![]() Jose Velazquez 8 | |
![]() Andre Ricardo 26 | |
![]() Anthony Carter 47 | |
![]() Higor Inacio Platiny De Oliveira Rodriguez (Thay: Andre Ricardo) 59 | |
![]() Ruben Pina (Thay: Leandro Sanca) 59 | |
![]() Anthony Carter 70 | |
![]() Jo Batista (Thay: Paul Ayongo) 73 | |
![]() David Kusso (Thay: Rui Gomes) 73 | |
![]() Joao Marcos Lima Candido (Thay: Anthony Charles Carter) 80 | |
![]() Alysson (Thay: Diogo Jorge Sousa Martins) 80 | |
![]() Ktatau (Thay: Roan Wilson) 84 | |
![]() Pedro Bicalho (Thay: Brenner Santos) 86 | |
![]() Wilson Eduardo (Thay: Andrezinho) 89 |
Thống kê trận đấu Alverca vs Chaves
số liệu thống kê

Alverca

Chaves
51 Kiểm soát bóng 49
14 Phạm lỗi 22
9 Ném biên 24
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 7
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 8
3 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
7 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Alverca vs Chaves
Alverca: Joao Victor (98), David Bruno (22), Thauan Lara (36), Fernando Varela (5), Jose Velazquez (6), Andrezinho (10), Diogo Jorge Sousa Martins (88), Miguel Pires (16), Eduardo Ageu Almeida Santos (40), Brenner Santos (7), Anthony Charles Carter (9)
Chaves: Vozinha (1), Carraca (15), Junior Pius (40), Aaron Romero Catalan (5), Bruno Rodrigues (4), Roan Wilson (14), Pedro Pelagio (11), Leandro Sanca (10), Paul Ayongo (95), Andre Ricardo (20), Rui Gomes (23)
Thay người | |||
80’ | Anthony Charles Carter Joao Marcos Lima Candido | 59’ | Leandro Sanca Ruben Pina |
80’ | Diogo Jorge Sousa Martins Alysson | 59’ | Andre Ricardo Higor Inacio Platiny De Oliveira Rodriguez |
86’ | Brenner Santos Pedro Bicalho | 73’ | Rui Gomes David Kusso |
89’ | Andrezinho Wilson Eduardo | 73’ | Paul Ayongo Jo Batista |
84’ | Roan Wilson Ktatau |
Cầu thủ dự bị | |||
Wilson Eduardo | Vasco Fernandes | ||
Pedro Bicalho | Ruben Pina | ||
Iago Mendonca | Ktatau | ||
Joao Marcos Lima Candido | David Kusso | ||
Ricardo Dias | Tiago Melo Almeida | ||
Alysson | Higor Inacio Platiny De Oliveira Rodriguez | ||
Luiz Miguel | Rodrigo Moura | ||
Pedro Silva | Jo Batista | ||
Nkanyiso Shinga | Pedro Pinho |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Alverca
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Chaves
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 31 | 15 | 13 | 3 | 21 | 58 | T T T B H |
2 | ![]() | 31 | 15 | 10 | 6 | 18 | 55 | T T H T H |
3 | ![]() | 31 | 14 | 12 | 5 | 21 | 54 | T H H T T |
4 | ![]() | 31 | 14 | 8 | 9 | 9 | 50 | B B T T B |
5 | ![]() | 31 | 13 | 9 | 9 | 7 | 48 | B T H T H |
6 | ![]() | 30 | 13 | 8 | 9 | 7 | 47 | B T H B T |
7 | ![]() | 31 | 13 | 7 | 11 | 7 | 46 | T B B B T |
8 | ![]() | 31 | 12 | 9 | 10 | 2 | 45 | B B T T B |
9 | ![]() | 31 | 12 | 7 | 12 | -1 | 43 | B B B B B |
10 | ![]() | 31 | 10 | 11 | 10 | -5 | 41 | T H T T H |
11 | ![]() | 31 | 10 | 11 | 10 | 2 | 41 | B T H B B |
12 | ![]() | 31 | 9 | 12 | 10 | 3 | 39 | B T H T H |
13 | ![]() | 31 | 8 | 11 | 12 | -7 | 35 | B H H B T |
14 | ![]() | 31 | 9 | 7 | 15 | -11 | 34 | B B B T H |
15 | ![]() | 31 | 7 | 11 | 13 | -10 | 32 | T T H B T |
16 | ![]() | 31 | 8 | 6 | 17 | -15 | 30 | T B B B B |
17 | ![]() | 31 | 7 | 7 | 17 | -28 | 28 | B T H B T |
18 | ![]() | 30 | 5 | 9 | 16 | -20 | 24 | B T B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại