Thứ Sáu, 14/03/2025 Mới nhất

Trực tiếp kết quả Aluminij vs Tabor hôm nay 27-11-2021

Giải VĐQG Slovenia - Th 7, 27/11

Kết thúc

Aluminij

Aluminij

3 : 2

Tabor

Tabor

Hiệp một: 2-2
T7, 23:00 27/11/2021
Vòng 18 - VĐQG Slovenia
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Ziga Ovsenek
8
Jaka Bizjak
19
Ignacio Guerrico
29
Gasper Pecnik
45
(Pen) Aljaz Krefl
72
Kevin Grobry
86

Thống kê trận đấu Aluminij vs Tabor

số liệu thống kê
Aluminij
Aluminij
Tabor
Tabor
15 Phạm lỗi 16
29 Ném biên 31
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 2
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 1
6 Sút trúng đích 3
2 Sút không trúng đích 2
3 Cú sút bị chặn 7
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
8 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Aluminij vs Tabor

Cầu thủ dự bị
Martin Jarc
Arian Rener
Tin Martic
Tom Kljun
Aljaz Ploj
Matic Kompare
Robert Pusaver
Filip Kosi
Timotej Dodlek
Klemen Nemanic
Tilen Pecnik
Mark Seliskar
Marko Brest
Herve Mattia Gotter
Haris Kadric
Aaron Kacinari
Lucas Mario Horvat

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Slovenia
19/09 - 2021
H1: 1-0
27/11 - 2021
H1: 2-2
13/03 - 2022
H1: 0-1
22/05 - 2022
H1: 1-1
Hạng 2 Slovenia
23/08 - 2024
H1: 0-1
09/03 - 2025
H1: 2-0

Thành tích gần đây Aluminij

Hạng 2 Slovenia
09/03 - 2025
H1: 2-0
Cúp quốc gia Slovenia
04/03 - 2025
Hạng 2 Slovenia
01/03 - 2025
27/11 - 2024
16/11 - 2024
09/11 - 2024
03/11 - 2024
Cúp quốc gia Slovenia
30/10 - 2024
Hạng 2 Slovenia
25/10 - 2024
21/10 - 2024
H1: 1-0

Thành tích gần đây Tabor

Hạng 2 Slovenia
09/03 - 2025
H1: 2-0
02/03 - 2025
Cúp quốc gia Slovenia
26/02 - 2025
Hạng 2 Slovenia
23/11 - 2024
H1: 2-0
16/11 - 2024
H1: 2-0
10/11 - 2024
H1: 0-1
03/11 - 2024
H1: 1-1
Cúp quốc gia Slovenia
31/10 - 2024
Hạng 2 Slovenia
27/10 - 2024
20/10 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Slovenia

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Olimpija LjubljanaOlimpija Ljubljana2516632954T T B B T
2MariborMaribor2514652448B T T T B
3NK BravoNK Bravo2512851144T T H H B
4KoperKoper2412571341B B H H T
5NK CeljeNK Celje2410681036B H T B H
6MuraMura258611-330H B H T B
7PrimorjePrimorje258611-1530H B H H T
8RadomljeRadomlje257414-1725T B B B T
9NaftaNafta254714-2319B H H H T
10DomzaleDomzale254417-2916B T T B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X