![]() Tin Martic 11 | |
![]() Alen Korosec 19 | |
![]() Gal Kurez 43 | |
![]() Patrik Mijic 44 | |
![]() Tomislav Jagic (Thay: Sandro Jovanovic) 46 | |
![]() Gasper Jovan 47 | |
![]() Cene Kitek (Thay: Jan Majcen) 57 | |
![]() Stanislav Krapukhin (Thay: Marko Brkljaca) 68 | |
![]() Artem Bilyi (Thay: Tom Kljun) 68 | |
![]() Stanislav Krapukhin 75 | |
![]() Gal Kurez 76 | |
![]() Shakeone Satchwell (Thay: Gal Kurez) 78 | |
![]() Loren Maruzin (Thay: Bamba Susso) 79 | |
![]() Miklos Barnabas Tanyi (Thay: Tin Matic) 79 | |
![]() Toura Diaby (Thay: Oliver Kregar) 84 | |
![]() Bamba Susso 91 |
Thống kê trận đấu Aluminij vs Rogaska
số liệu thống kê

Aluminij

Rogaska
49 Kiểm soát bóng 51
17 Phạm lỗi 21
31 Ném biên 24
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 6
4 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 4
1 Sút không trúng đích 7
3 Cú sút bị chặn 6
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 3
13 Phát bóng 3
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Aluminij vs Rogaska
Thay người | |||
46’ | Sandro Jovanovic Tomislav Jagic | 57’ | Jan Majcen Cene Kitek |
68’ | Tom Kljun Artem Bilyi | 78’ | Gal Kurez Shakeone Satchwell |
68’ | Marko Brkljaca Stanislav Krapukhin | 84’ | Oliver Kregar Toura Diaby |
79’ | Bamba Susso Loren Maruzin | ||
79’ | Tin Matic Miklos Barnabas Tanyi |
Cầu thủ dự bị | |||
Zan Baskera | Toura Diaby | ||
Artem Bilyi | Cene Kitek | ||
Gal Gorenak | Antonio Majcenic | ||
Tomislav Jagic | Matic Marcius | ||
Luka Koblar | Emanuel Mihalic | ||
Stanislav Krapukhin | Matija Ruskovacki | ||
Loren Maruzin | Shakeone Satchwell | ||
Jan Petek | David Sim | ||
Dejan Sarac | Rok Vodisek | ||
Miklos Barnabas Tanyi | Marko Prenkpalaj | ||
Kristijan Zupic |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Slovenia
Giao hữu
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây Aluminij
Hạng 2 Slovenia
Cúp quốc gia Slovenia
Hạng 2 Slovenia
Cúp quốc gia Slovenia
Hạng 2 Slovenia
Thành tích gần đây Rogaska
Cúp quốc gia Slovenia
VĐQG Slovenia
Cúp quốc gia Slovenia
VĐQG Slovenia
Bảng xếp hạng VĐQG Slovenia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 16 | 6 | 3 | 29 | 54 | T T B B T |
2 | ![]() | 25 | 14 | 6 | 5 | 24 | 48 | B T T T B |
3 | ![]() | 25 | 12 | 8 | 5 | 11 | 44 | T T H H B |
4 | ![]() | 24 | 12 | 5 | 7 | 13 | 41 | B B H H T |
5 | ![]() | 24 | 10 | 6 | 8 | 10 | 36 | B H T B H |
6 | ![]() | 25 | 8 | 6 | 11 | -3 | 30 | H B H T B |
7 | ![]() | 25 | 8 | 6 | 11 | -15 | 30 | H B H H T |
8 | ![]() | 25 | 7 | 4 | 14 | -17 | 25 | T B B B T |
9 | ![]() | 25 | 4 | 7 | 14 | -23 | 19 | B H H H T |
10 | ![]() | 25 | 4 | 4 | 17 | -29 | 16 | B T T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại