![]() Vice Miljanic 2 | |
![]() Tin Martic 13 | |
![]() Nejc Gradisar 14 | |
![]() Zan Benedicic 44 | |
![]() Skiba (Thay: Jakov Katusa) 46 | |
![]() Zan Flis 54 | |
![]() Luka Koblar 57 | |
![]() Rok Schaubach 61 | |
![]() Jan Majcen (Thay: Alen Korosec) 62 | |
![]() Mario Subaric (Thay: Luka Koblar) 64 | |
![]() Bamba Susso 65 | |
![]() Andrej Pavlovic (Thay: Nejc Gradisar) 67 | |
![]() Tin Matic (Thay: Gal Gorenak) 75 | |
![]() Skiba 76 | |
![]() Shakeone Satchwell (Thay: Vice Miljanic) 84 | |
![]() Toni Vinogradac (Thay: Vice Miljanic) 84 | |
![]() Gasper Pecnik (Thay: Rok Schaubach) 86 | |
![]() Mario Subaric 88 | |
![]() Jan Majcen 95+5' |
Thống kê trận đấu Aluminij vs Rogaska
số liệu thống kê

Aluminij

Rogaska
17 Phạm lỗi 11
31 Ném biên 21
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 7
5 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 5
3 Sút không trúng đích 2
2 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 3
5 Phát bóng 11
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Aluminij vs Rogaska
Thay người | |||
46’ | Jakov Katusa Skiba | 62’ | Alen Korosec Jan Majcen |
64’ | Luka Koblar Mario Subaric | 67’ | Nejc Gradisar Andrej Pavlovic |
75’ | Gal Gorenak Tin Matic | 84’ | Vice Miljanic Toni Vinogradac |
86’ | Rok Schaubach Gasper Pecnik |
Cầu thủ dự bị | |||
Zan Baskera | Vice Bazdaric | ||
Filip Kosi | Jan Majcen | ||
Tin Matic | Andrej Pavlovic | ||
Gasper Pecnik | Matic Marcius | ||
Jan Petek | Kan Tuzer | ||
Marko Simonic | Toni Vinogradac | ||
Skiba | Jan Andrejasic | ||
Maj Skoflek | Oliver Kregar | ||
Mario Subaric | Bozhidar Mitrevski | ||
Aleksandar Zeljkovic | Filip Braut | ||
Klemen Rahle | David Sim | ||
Shakeone Satchwell |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Slovenia
Giao hữu
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây Aluminij
Hạng 2 Slovenia
Cúp quốc gia Slovenia
Hạng 2 Slovenia
Cúp quốc gia Slovenia
Hạng 2 Slovenia
Thành tích gần đây Rogaska
Cúp quốc gia Slovenia
VĐQG Slovenia
Cúp quốc gia Slovenia
VĐQG Slovenia
Bảng xếp hạng VĐQG Slovenia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 16 | 6 | 3 | 29 | 54 | T T B B T |
2 | ![]() | 25 | 14 | 6 | 5 | 24 | 48 | B T T T B |
3 | ![]() | 25 | 12 | 8 | 5 | 11 | 44 | T T H H B |
4 | ![]() | 24 | 12 | 5 | 7 | 13 | 41 | B B H H T |
5 | ![]() | 24 | 10 | 6 | 8 | 10 | 36 | B H T B H |
6 | ![]() | 25 | 8 | 6 | 11 | -3 | 30 | H B H T B |
7 | ![]() | 25 | 8 | 6 | 11 | -15 | 30 | H B H H T |
8 | ![]() | 25 | 7 | 4 | 14 | -17 | 25 | T B B B T |
9 | ![]() | 25 | 4 | 7 | 14 | -23 | 19 | B H H H T |
10 | ![]() | 25 | 4 | 4 | 17 | -29 | 16 | B T T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại