![]() Hasan Huseyin Acar 4 | |
![]() Sefa Yilmaz (Thay: Emircan Altintas) 23 | |
![]() Alper Potuk 28 | |
![]() Metehan Yilmaz 42 | |
![]() Kubilay Aktas 57 | |
![]() Farouk Miya (Thay: Yannick Bolasie) 60 | |
![]() Volkan Findikli (Thay: Rahmi Kaya) 62 | |
![]() Enriko Papa (Thay: Eren Emre Aydin) 72 | |
![]() Ercan Coskun (Thay: Alberk Koc) 72 | |
![]() Gokberf Efe (Thay: Seref Ozcan) 78 | |
![]() Muzaffer Kocaer (Thay: Hasan Huseyin Acar) 79 |
Thống kê trận đấu Altinordu vs Rizespor
số liệu thống kê

Altinordu

Rizespor
38 Kiểm soát bóng 62
20 Phạm lỗi 12
23 Ném biên 13
6 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 9
3 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 4
8 Sút không trúng đích 4
1 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 1
5 Phát bóng 12
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Altinordu vs Rizespor
Thay người | |||
62’ | Rahmi Kaya Volkan Findikli | 23’ | Emircan Altintas Sefa Yilmaz |
78’ | Seref Ozcan Gokberf Efe | 60’ | Yannick Bolasie Farouk Miya |
79’ | Hasan Huseyin Acar Muzaffer Kocaer | 72’ | Alberk Koc Ercan Coskun |
72’ | Eren Emre Aydin Enriko Papa |
Cầu thủ dự bị | |||
Mert Furkan Bayram | Emre Ezen | ||
Volkan Findikli | Zafer Gorgen | ||
Yusuf Yalcin Arslan | Sefa Yilmaz | ||
Muzaffer Kocaer | Ronaldo Mendes | ||
Gokberf Efe | Seyfettin Anil Yasar | ||
Alperen Selvi | Farouk Miya | ||
Furkan Metin | Ercan Coskun | ||
Sami Satilmis | Berkay Uzun | ||
Abdullah Sogucak | Enriko Papa | ||
Furkan Yontem | Muhammet Enes Sebelek |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Altinordu
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Rizespor
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 29 | 17 | 7 | 5 | 20 | 58 | T H H H H |
2 | ![]() | 29 | 15 | 7 | 7 | 18 | 52 | H B T B T |
3 | ![]() | 30 | 14 | 8 | 8 | 3 | 50 | B T T H T |
4 | ![]() | 29 | 14 | 6 | 9 | 17 | 48 | T H H B T |
5 | ![]() | 29 | 13 | 9 | 7 | 12 | 48 | T H T H B |
6 | ![]() | 29 | 12 | 8 | 9 | 8 | 44 | H T H T T |
7 | ![]() | 29 | 13 | 4 | 12 | 12 | 43 | B T H T B |
8 | ![]() | 29 | 10 | 13 | 6 | 7 | 43 | H T H H T |
9 | ![]() | 29 | 11 | 9 | 9 | 9 | 42 | B H T H B |
10 | ![]() | 29 | 11 | 9 | 9 | 6 | 42 | B H B B T |
11 | ![]() | 29 | 11 | 8 | 10 | 5 | 41 | H H B H T |
12 | ![]() | 30 | 10 | 11 | 9 | 4 | 41 | H H H H T |
13 | ![]() | 29 | 11 | 7 | 11 | 1 | 40 | T H T T H |
14 | ![]() | 29 | 11 | 7 | 11 | 0 | 40 | B H B T B |
15 | ![]() | 29 | 11 | 5 | 13 | 8 | 38 | H T B T H |
16 | ![]() | 29 | 8 | 12 | 9 | -7 | 36 | H H B B H |
17 | ![]() | 30 | 9 | 7 | 14 | -4 | 34 | H T B H B |
18 | ![]() | 29 | 10 | 4 | 15 | -5 | 34 | T B B B H |
19 | ![]() | 30 | 6 | 9 | 15 | -22 | 27 | H T T B B |
20 | ![]() | 29 | 0 | 0 | 29 | -92 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại