![]() Gabriel Torje 23 | |
![]() Tiago Rodrigues 34 | |
![]() (VAR check) 36 | |
![]() Gokberf Efe (Thay: Ridvan Kocak) 46 | |
![]() Feyttullah Gurluk (Thay: Hasan Huseyin Acar) 46 | |
![]() Ali Ozgun (Kiến tạo: Metehan Mimaroglu) 50 | |
![]() Enes Keskin (Thay: Abdullah Durak) 53 | |
![]() Feyttullah Gurluk 66 | |
![]() Ozgur Cek (Thay: Gabriel Torje) 67 | |
![]() Enes Keskin 71 | |
![]() Kubilay Aktas 71 | |
![]() Seref Ozcan (Thay: Ali Ozgun) 72 | |
![]() Sami Gokhan Altiparmak (Thay: Erkan Eyibil) 77 | |
![]() Gökhan Gul (Thay: Tiago Rodrigues) 78 | |
![]() Yusuf Yalcin Arslan (Thay: Metehan Mimaroglu) 84 | |
![]() Selim Ay (Thay: Emirhan Aydogan) 90 |
Thống kê trận đấu Altinordu vs Genclerbirligi
số liệu thống kê

Altinordu

Genclerbirligi
57 Kiểm soát bóng 43
12 Phạm lỗi 9
25 Ném biên 25
4 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 6
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 3
3 Sút không trúng đích 6
2 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 3
10 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Altinordu vs Genclerbirligi
Thay người | |||
46’ | Ridvan Kocak Gokberf Efe | 53’ | Abdullah Durak Enes Keskin |
46’ | Hasan Huseyin Acar Feyttullah Gurluk | 67’ | Gabriel Torje Ozgur Cek |
72’ | Ali Ozgun Seref Ozcan | 77’ | Erkan Eyibil Sami Gokhan Altiparmak |
84’ | Metehan Mimaroglu Yusuf Yalcin Arslan | 78’ | Tiago Rodrigues Gökhan Gul |
90’ | Emirhan Aydogan Selim Ay |
Cầu thủ dự bị | |||
Yusuf Yalcin Arslan | Sami Gokhan Altiparmak | ||
Gokberf Efe | Eralp Aydin | ||
Feyttullah Gurluk | Gökhan Gul | ||
Muzaffer Kocaer | Mert Kula | ||
Furkan Metin | Abdullah Sahindere | ||
Seref Ozcan | Ebrar Yigit Aydin | ||
Alperen Selvi | Hayrullah Erkip | ||
Mert Furkan Bayram | Enes Keskin | ||
Selim Ay | Ozgur Cek | ||
Erdem Gokce | Ozkan Yigiter |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Altinordu
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Genclerbirligi
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 34 | 20 | 9 | 5 | 31 | 69 | H T H T T |
2 | ![]() | 34 | 17 | 9 | 8 | 20 | 60 | H T T B H |
3 | ![]() | 34 | 17 | 7 | 10 | 21 | 58 | T T B H T |
4 | ![]() | 34 | 16 | 10 | 8 | 12 | 58 | B T T T H |
5 | ![]() | 34 | 15 | 11 | 8 | 5 | 56 | T H H T H |
6 | ![]() | 34 | 16 | 4 | 14 | 19 | 52 | T T T B B |
7 | ![]() | 34 | 14 | 9 | 11 | 13 | 51 | B B T T T |
8 | ![]() | 34 | 13 | 12 | 9 | 8 | 51 | T H H H T |
9 | ![]() | 34 | 12 | 15 | 7 | 8 | 51 | B T H H T |
10 | ![]() | 34 | 13 | 10 | 11 | 8 | 49 | B H B T H |
11 | ![]() | 34 | 13 | 10 | 11 | 8 | 49 | T H H T H |
12 | ![]() | 34 | 12 | 13 | 9 | 7 | 49 | T T H T H |
13 | ![]() | 34 | 12 | 11 | 11 | 5 | 47 | T H H B H |
14 | ![]() | 34 | 12 | 9 | 13 | -2 | 45 | B H H T B |
15 | ![]() | 34 | 11 | 12 | 11 | -4 | 45 | T B T B T |
16 | ![]() | 34 | 11 | 6 | 17 | -2 | 39 | B B B B H |
17 | ![]() | 34 | 11 | 5 | 18 | -6 | 38 | T B B H B |
18 | ![]() | 34 | 10 | 7 | 17 | -8 | 37 | B B T B B |
19 | ![]() | 34 | 6 | 9 | 19 | -31 | 27 | B B B B B |
20 | ![]() | 34 | 0 | 0 | 34 | -112 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại