![]() Mustafa Yumlu (Kiến tạo: Sefa Akgun) 16 | |
![]() Kursad Surmeli 27 | |
![]() Muhammed Furkan Ozhan (Thay: Ozgur Sert) 46 | |
![]() Mikhail Rosheuvel 47 | |
![]() Goktug Bakirbas 57 | |
![]() Husamettin Yener (Thay: Emirhan Aydogan) 61 | |
![]() Herolind Shala (Thay: Muhammed Furkan Ozhan) 67 | |
![]() Seref Ozcan (Thay: Ali Dere) 74 | |
![]() Metehan Yilmaz (Thay: Kursad Surmeli) 75 | |
![]() Recep Aydin (Thay: Metehan Mimaroglu) 82 | |
![]() Ahmet Dereli (Thay: Ali Ozgun) 82 | |
![]() Ufuk Budak (Thay: Sefa Akgun) 90 | |
![]() Yakup Kirtay (Thay: Mikhail Rosheuvel) 90 | |
![]() Celal Hanalp 90+11' |
Thống kê trận đấu Altinordu vs Erzurum BB
số liệu thống kê

Altinordu

Erzurum BB
62 Kiểm soát bóng 38
11 Phạm lỗi 13
21 Ném biên 17
4 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
10 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 6
11 Sút không trúng đích 5
5 Cú sút bị chặn 6
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 4
9 Phát bóng 16
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Altinordu vs Erzurum BB
Thay người | |||
61’ | Emirhan Aydogan Husamettin Yener | 46’ | Ozgur Sert Muhammed Furkan Ozhan |
74’ | Ali Dere Seref Ozcan | 67’ | Muhammed Furkan Ozhan Herolind Shala |
75’ | Kursad Surmeli Metehan Yilmaz | 90’ | Sefa Akgun Ufuk Budak |
82’ | Ali Ozgun Ahmet Dereli | 90’ | Mikhail Rosheuvel Yakup Kirtay |
82’ | Metehan Mimaroglu Recep Aydin |
Cầu thủ dự bị | |||
Serhat Oztasdelen | Ridvan Yagci | ||
Kubilay Aktas | Ufuk Budak | ||
Metehan Yilmaz | Herolind Shala | ||
Seref Ozcan | Muhammed Furkan Ozhan | ||
Ahmet Dereli | Haluk Hakan Baydan | ||
Recep Aydin | Eyup Oskan | ||
Ridvan Kocak | Huseyin Mevlutoglu | ||
Alperen Selvi | Yakup Kirtay | ||
Erdem Gokce | Yilmaz Guney | ||
Husamettin Yener | Ahmet Eren Aksakal |
Nhận định Altinordu vs Erzurum BB
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Altinordu
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Erzurum BB
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 29 | 17 | 7 | 5 | 20 | 58 | T H H H H |
2 | ![]() | 29 | 15 | 7 | 7 | 18 | 52 | H B T B T |
3 | ![]() | 30 | 14 | 8 | 8 | 3 | 50 | B T T H T |
4 | ![]() | 29 | 14 | 6 | 9 | 17 | 48 | T H H B T |
5 | ![]() | 29 | 13 | 9 | 7 | 12 | 48 | T H T H B |
6 | ![]() | 29 | 12 | 8 | 9 | 8 | 44 | H T H T T |
7 | ![]() | 29 | 13 | 4 | 12 | 12 | 43 | B T H T B |
8 | ![]() | 29 | 10 | 13 | 6 | 7 | 43 | H T H H T |
9 | ![]() | 29 | 11 | 9 | 9 | 9 | 42 | B H T H B |
10 | ![]() | 29 | 11 | 9 | 9 | 6 | 42 | B H B B T |
11 | ![]() | 29 | 11 | 8 | 10 | 5 | 41 | H H B H T |
12 | ![]() | 30 | 10 | 11 | 9 | 4 | 41 | H H H H T |
13 | ![]() | 29 | 11 | 7 | 11 | 1 | 40 | T H T T H |
14 | ![]() | 29 | 11 | 7 | 11 | 0 | 40 | B H B T B |
15 | ![]() | 29 | 11 | 5 | 13 | 8 | 38 | H T B T H |
16 | ![]() | 29 | 8 | 12 | 9 | -7 | 36 | H H B B H |
17 | ![]() | 30 | 9 | 7 | 14 | -4 | 34 | H T B H B |
18 | ![]() | 29 | 10 | 4 | 15 | -5 | 34 | T B B B H |
19 | ![]() | 30 | 6 | 9 | 15 | -22 | 27 | H T T B B |
20 | ![]() | 29 | 0 | 0 | 29 | -92 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại