![]() Mehmet Ozcan 23 | |
![]() Nikola Terzic 39 | |
![]() Recep Aydin 45+8' | |
![]() Volkan Findikli (Thay: Metehan Yilmaz) 46 | |
![]() Serhat Oztasdelen (Thay: Ali Emre Yanar) 46 | |
![]() Ivan Saponjic (Kiến tạo: Remi Mulumba) 50 | |
![]() Cebio Soukou (Thay: Nikola Terzic) 60 | |
![]() Husamettin Yener (Thay: Recep Aydin) 61 | |
![]() Seref Ozcan (Thay: Feyttullah Gurluk) 61 | |
![]() Ivan Saponjic (Kiến tạo: Cebio Soukou) 64 | |
![]() Ahmet Ilhan Ozek (Thay: Metehan Mimaroglu) 71 | |
![]() Ivan Saponjic (Kiến tạo: Alpay Koldas) 75 | |
![]() Volkan Findikli (Kiến tạo: Emirhan Aydogan) 80 | |
![]() (Pen) Ahmet Ilhan Ozek 85 | |
![]() Oguz Guctekin (Thay: Remi Mulumba) 90 | |
![]() Emre Kaplan (Thay: Samuel Tetteh) 90 | |
![]() Emre Kaplan 90+4' | |
![]() Ali Ozgun (Kiến tạo: Seref Ozcan) 90+6' | |
![]() Ali Ozgun 90+7' |
Thống kê trận đấu Altinordu vs Bandirmaspor
số liệu thống kê

Altinordu

Bandirmaspor
56 Kiểm soát bóng 44
13 Phạm lỗi 20
28 Ném biên 21
1 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 2
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 8
4 Sút không trúng đích 6
2 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 4
6 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Altinordu vs Bandirmaspor
Thay người | |||
46’ | Ali Emre Yanar Serhat Oztasdelen | 60’ | Nikola Terzic Cebio Soukou |
46’ | Metehan Yilmaz Volkan Findikli | 90’ | Remi Mulumba Oguz Guctekin |
61’ | Feyttullah Gurluk Seref Ozcan | 90’ | Samuel Tetteh Emre Kaplan |
61’ | Recep Aydin Husamettin Yener | ||
71’ | Metehan Mimaroglu Ahmet Ilhan Ozek |
Cầu thủ dự bị | |||
Serhat Oztasdelen | Huseyin Koc | ||
Volkan Findikli | Erdem Cakaltarla | ||
Yusuf Yalcin Arslan | Kayahan Ismet Eren | ||
Seref Ozcan | Emir Senocak | ||
Ahmet Ilhan Ozek | Kerim Avci | ||
Ahmet Dereli | Oguz Guctekin | ||
Ridvan Kocak | Sergen Picinciol | ||
Kursad Surmeli | Cebio Soukou | ||
Erdem Gokce | Emre Kaplan | ||
Husamettin Yener | Aksel Aktas |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Altinordu
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Bandirmaspor
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 29 | 17 | 7 | 5 | 20 | 58 | T H H H H |
2 | ![]() | 29 | 15 | 7 | 7 | 18 | 52 | H B T B T |
3 | ![]() | 30 | 14 | 8 | 8 | 3 | 50 | B T T H T |
4 | ![]() | 29 | 14 | 6 | 9 | 17 | 48 | T H H B T |
5 | ![]() | 29 | 13 | 9 | 7 | 12 | 48 | T H T H B |
6 | ![]() | 30 | 12 | 8 | 10 | 7 | 44 | T H T T B |
7 | ![]() | 30 | 12 | 8 | 10 | 6 | 44 | H B H T T |
8 | ![]() | 29 | 13 | 4 | 12 | 12 | 43 | B T H T B |
9 | ![]() | 29 | 10 | 13 | 6 | 7 | 43 | H T H H T |
10 | ![]() | 30 | 12 | 7 | 11 | 5 | 43 | H T T H T |
11 | ![]() | 29 | 11 | 9 | 9 | 9 | 42 | B H T H B |
12 | ![]() | 29 | 11 | 9 | 9 | 6 | 42 | B H B B T |
13 | ![]() | 30 | 10 | 11 | 9 | 4 | 41 | H H H H T |
14 | ![]() | 30 | 11 | 7 | 12 | -2 | 40 | H B T B B |
15 | ![]() | 30 | 9 | 12 | 9 | -2 | 39 | H B B H T |
16 | ![]() | 30 | 11 | 5 | 14 | 4 | 38 | T B T H B |
17 | ![]() | 30 | 11 | 4 | 15 | -3 | 37 | B B B H T |
18 | ![]() | 30 | 9 | 7 | 14 | -4 | 34 | H T B H B |
19 | ![]() | 30 | 6 | 9 | 15 | -22 | 27 | H T T B B |
20 | ![]() | 30 | 0 | 0 | 30 | -97 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại