![]() Ceyhun Gulselam 18 | |
![]() Safa Kinali (Thay: Abdullah Sogucak) 46 | |
![]() Eren Erdogan (Thay: Arda Gezer) 46 | |
![]() Hasan Huseyin Acar (Thay: Volkan Findikli) 62 | |
![]() Ibrahim Ozturk 65 | |
![]() Bertug Bayar (Thay: Yusuf Yalcin Arslan) 66 | |
![]() (Pen) Marco Paixao 69 | |
![]() Gokberf Efe (Thay: Safa Kinali) 83 | |
![]() Emre Oymak (Thay: Kursad Surmeli) 84 | |
![]() Kutay Yokuslu (Thay: Tolga Unlu) 84 | |
![]() Deniz Kadah (Thay: Mohammad Naderi) 90 | |
![]() Ozgur Ozkaya (Thay: Marco Paixao) 90 | |
![]() Yusuf Tekin (Thay: Zeki Yildirim) 90 |
Thống kê trận đấu Altinordu vs Altay
số liệu thống kê

Altinordu

Altay
64 Kiểm soát bóng 36
11 Phạm lỗi 7
9 Ném biên 9
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 6
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 4
3 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 0
3 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Altinordu vs Altay
Thay người | |||
46’ | Gokberf Efe Safa Kinali | 46’ | Arda Gezer Eren Erdogan |
62’ | Volkan Findikli Hasan Huseyin Acar | 84’ | Tolga Unlu Kutay Yokuslu |
66’ | Yusuf Yalcin Arslan Bertug Bayar | 90’ | Marco Paixao Ozgur Ozkaya |
83’ | Safa Kinali Gokberf Efe | 90’ | Zeki Yildirim Yusuf Tekin |
84’ | Kursad Surmeli Emre Oymak | 90’ | Mohammad Naderi Deniz Kadah |
Cầu thủ dự bị | |||
Serhat Oztasdelen | Eren Karatas | ||
Mert Furkan Bayram | Kutay Yokuslu | ||
Hasan Huseyin Acar | Sefa Ozdemir | ||
Muzaffer Kocaer | Ozgur Ozkaya | ||
Gokberf Efe | Enes Yetkin | ||
Safa Kinali | Mehmet Gunduz | ||
Bertug Bayar | Eren Erdogan | ||
Emre Oymak | Yusuf Tekin | ||
Sami Satilmis | Murat Uluc | ||
Deniz Kadah |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Altinordu
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Altay
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 29 | 17 | 7 | 5 | 20 | 58 | T H H H H |
2 | ![]() | 29 | 15 | 7 | 7 | 18 | 52 | H B T B T |
3 | ![]() | 30 | 14 | 8 | 8 | 3 | 50 | B T T H T |
4 | ![]() | 29 | 14 | 6 | 9 | 17 | 48 | T H H B T |
5 | ![]() | 29 | 13 | 9 | 7 | 12 | 48 | T H T H B |
6 | ![]() | 29 | 12 | 8 | 9 | 8 | 44 | H T H T T |
7 | ![]() | 29 | 13 | 4 | 12 | 12 | 43 | B T H T B |
8 | ![]() | 29 | 10 | 13 | 6 | 7 | 43 | H T H H T |
9 | ![]() | 29 | 11 | 9 | 9 | 9 | 42 | B H T H B |
10 | ![]() | 29 | 11 | 9 | 9 | 6 | 42 | B H B B T |
11 | ![]() | 29 | 11 | 8 | 10 | 5 | 41 | H H B H T |
12 | ![]() | 30 | 10 | 11 | 9 | 4 | 41 | H H H H T |
13 | ![]() | 29 | 11 | 7 | 11 | 1 | 40 | T H T T H |
14 | ![]() | 29 | 11 | 7 | 11 | 0 | 40 | B H B T B |
15 | ![]() | 29 | 11 | 5 | 13 | 8 | 38 | H T B T H |
16 | ![]() | 29 | 8 | 12 | 9 | -7 | 36 | H H B B H |
17 | ![]() | 30 | 9 | 7 | 14 | -4 | 34 | H T B H B |
18 | ![]() | 29 | 10 | 4 | 15 | -5 | 34 | T B B B H |
19 | ![]() | 30 | 6 | 9 | 15 | -22 | 27 | H T T B B |
20 | ![]() | 29 | 0 | 0 | 29 | -92 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại