![]() Tolga Unlu 25 | |
![]() Muhammed Mert (Kiến tạo: Muammet Taha Sahin) 29 | |
![]() Sefa Ozdemir (Thay: Eric Bjorkander) 31 | |
![]() Sefa Ozdemir (Kiến tạo: Ozgur Ozkaya) 34 | |
![]() Ballou Tabla (Kiến tạo: Muhammed Mert) 40 | |
![]() Eren Erdogan 50 | |
![]() Ceyhun Gulselam 59 | |
![]() Zeki Yildirim 62 | |
![]() Junior Fernandes (Thay: Ballou Tabla) 64 | |
![]() Burak Coban (Thay: Adem Buyuk) 64 | |
![]() Deniz Kadah (Thay: Arda Gezer) 65 | |
![]() Edgar Prib (Thay: Muhammed Mert) 65 | |
![]() Edgar Prib 71 | |
![]() Murat Demir (Thay: Ceyhun Gulselam) 75 | |
![]() Mehmet Gunduz (Thay: Tolga Unlu) 75 | |
![]() Anil Koc (Thay: Marvin Gakpa) 77 | |
![]() David Domgjoni (Thay: Serkan Odabasoglu) 90 | |
![]() Junior Fernandes 90+5' |
Thống kê trận đấu Altay vs Manisa FK
số liệu thống kê

Altay

Manisa FK
50 Kiểm soát bóng 50
19 Phạm lỗi 12
27 Ném biên 17
3 Việt vị 10
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 1
4 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 6
1 Sút không trúng đích 2
1 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 3
7 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Altay vs Manisa FK
Thay người | |||
31’ | Eric Bjorkander Sefa Ozdemir | 64’ | Ballou Tabla Junior Fernandes |
65’ | Arda Gezer Deniz Kadah | 64’ | Adem Buyuk Burak Coban |
75’ | Ceyhun Gulselam Murat Demir | 65’ | Muhammed Mert Edgar Prib |
75’ | Tolga Unlu Mehmet Gunduz | 77’ | Marvin Gakpa Anil Koc |
90’ | Serkan Odabasoglu David Domgjoni |
Cầu thủ dự bị | |||
Mustafa Caliskan | Samet Karabatak | ||
Tugay Gundem | Edgar Prib | ||
Sefa Ozdemir | Junior Fernandes | ||
Yusuf Tekin | Anil Koc | ||
Enes Yetkin | Dogukan Emeksiz | ||
Kutay Yokuslu | Umut Erdem | ||
Murat Demir | Mehmet Uysal | ||
Deniz Kadah | Oktay Gurdal | ||
Murat Uluc | David Domgjoni | ||
Mehmet Gunduz | Burak Coban |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Altay
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Manisa FK
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 29 | 17 | 7 | 5 | 20 | 58 | T H H H H |
2 | ![]() | 29 | 15 | 7 | 7 | 18 | 52 | H B T B T |
3 | ![]() | 30 | 14 | 8 | 8 | 3 | 50 | B T T H T |
4 | ![]() | 29 | 14 | 6 | 9 | 17 | 48 | T H H B T |
5 | ![]() | 29 | 13 | 9 | 7 | 12 | 48 | T H T H B |
6 | ![]() | 29 | 12 | 8 | 9 | 8 | 44 | H T H T T |
7 | ![]() | 29 | 13 | 4 | 12 | 12 | 43 | B T H T B |
8 | ![]() | 29 | 10 | 13 | 6 | 7 | 43 | H T H H T |
9 | ![]() | 29 | 11 | 9 | 9 | 9 | 42 | B H T H B |
10 | ![]() | 29 | 11 | 9 | 9 | 6 | 42 | B H B B T |
11 | ![]() | 29 | 11 | 8 | 10 | 5 | 41 | H H B H T |
12 | ![]() | 30 | 10 | 11 | 9 | 4 | 41 | H H H H T |
13 | ![]() | 29 | 11 | 7 | 11 | 1 | 40 | T H T T H |
14 | ![]() | 29 | 11 | 7 | 11 | 0 | 40 | B H B T B |
15 | ![]() | 29 | 11 | 5 | 13 | 8 | 38 | H T B T H |
16 | ![]() | 29 | 8 | 12 | 9 | -7 | 36 | H H B B H |
17 | ![]() | 30 | 9 | 7 | 14 | -4 | 34 | H T B H B |
18 | ![]() | 29 | 10 | 4 | 15 | -5 | 34 | T B B B H |
19 | ![]() | 30 | 6 | 9 | 15 | -22 | 27 | H T T B B |
20 | ![]() | 29 | 0 | 0 | 29 | -92 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại