![]() Hamza Gur (Kiến tạo: Ibrahim Olawoyin Olasunkanmi) 22 | |
![]() Salih Sarikaya 24 | |
![]() Mohammad Naderi (Thay: Ozgur Ozkaya) 28 | |
![]() Eric Bjorkander 56 | |
![]() (og) Kutay Yokuslu 56 | |
![]() Ceyhun Gulselam 63 | |
![]() Taha Batuhan Yayikci 63 | |
![]() Murat Uluc (Thay: Eric Bjorkander) 63 | |
![]() Rashad Muhammed (Thay: Melih Inan) 68 | |
![]() Marco Paixao (Kiến tạo: Zeki Yildirim) 80 | |
![]() Bekim Balaj (Thay: Hamza Gur) 80 | |
![]() Uerdi Mara (Thay: Jurgen Bardhi) 80 | |
![]() Bekir Karadeniz (Kiến tạo: Ibrahim Olawoyin Olasunkanmi) 81 | |
![]() Zeki Yildirim 83 | |
![]() Bekim Balaj 87 | |
![]() Arda Gezer (Thay: Kutay Yokuslu) 87 | |
![]() Erkam Resmen (Thay: Ibrahim Olawoyin Olasunkanmi) 90 |
Thống kê trận đấu Altay vs Keciorengucu
số liệu thống kê

Altay

Keciorengucu
51 Kiểm soát bóng 49
14 Phạm lỗi 17
16 Ném biên 21
0 Việt vị 6
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 4
4 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 6
1 Sút không trúng đích 5
1 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 0
9 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Altay vs Keciorengucu
Thay người | |||
28’ | Ozgur Ozkaya Mohammad Naderi | 68’ | Melih Inan Rashad Muhammed |
63’ | Eric Bjorkander Murat Uluc | 80’ | Hamza Gur Bekim Balaj |
87’ | Kutay Yokuslu Arda Gezer | 80’ | Jurgen Bardhi Uerdi Mara |
90’ | Ibrahim Olawoyin Olasunkanmi Erkam Resmen |
Cầu thủ dự bị | |||
Caner Baycan | Abdullah Aydin | ||
Mustafa Caliskan | Bekim Balaj | ||
Arda Gezer | Moustapha Camara | ||
Mehmet Gunduz | Boran Gungor | ||
Eren Karatas | Uerdi Mara | ||
Mohammad Naderi | Rashad Muhammed | ||
Ege Parmaksiz | Erkam Resmen | ||
Yusuf Tekin | Hasim Arda Sarman | ||
Murat Uluc | |||
Enes Yetkin |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Altay
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Keciorengucu
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 36 | 20 | 9 | 7 | 28 | 69 | H T T B B |
2 | ![]() | 36 | 18 | 9 | 9 | 20 | 63 | T B H B T |
3 | ![]() | 36 | 17 | 11 | 8 | 17 | 62 | T T H H T |
4 | ![]() | 36 | 16 | 12 | 8 | 6 | 60 | H T H H T |
5 | ![]() | 36 | 18 | 4 | 14 | 23 | 58 | T B B T T |
6 | ![]() | 36 | 17 | 7 | 12 | 19 | 58 | B H T B B |
7 | ![]() | 36 | 15 | 10 | 11 | 21 | 55 | H T H T T |
8 | ![]() | 36 | 15 | 10 | 11 | 10 | 55 | B T H T T |
9 | ![]() | 36 | 13 | 15 | 8 | 6 | 54 | H H T T B |
10 | ![]() | 36 | 14 | 11 | 11 | 9 | 53 | H B H T T |
11 | ![]() | 36 | 13 | 13 | 10 | 8 | 52 | H T H T B |
12 | ![]() | 36 | 14 | 9 | 13 | 11 | 51 | T T T B B |
13 | ![]() | 36 | 13 | 12 | 11 | 6 | 51 | H H T B B |
14 | ![]() | 36 | 12 | 12 | 12 | -7 | 48 | T B T B T |
15 | ![]() | 36 | 12 | 9 | 15 | -7 | 45 | H T B B B |
16 | ![]() | 36 | 13 | 5 | 18 | -3 | 44 | B H B T T |
17 | ![]() | 36 | 12 | 6 | 18 | -2 | 42 | B B H B T |
18 | ![]() | 36 | 11 | 7 | 18 | -8 | 40 | T B B T B |
19 | ![]() | 36 | 7 | 9 | 20 | -32 | 30 | B B B T B |
20 | ![]() | 36 | 0 | 0 | 36 | -125 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại