![]() Marco Paixao 40 | |
![]() Musa Caner Aktas (Thay: Bahadir Erol) 46 | |
![]() Eren Karatas (Thay: Ozan Evrim Ozenc) 46 | |
![]() Yusuf Tekin 49 | |
![]() Dejan Drazic (Thay: Suleyman Ozdamar) 60 | |
![]() Ali Aytemur (Thay: Kenan Ozer) 60 | |
![]() Suleyman Gunes (Thay: Celal Dumanli) 60 | |
![]() Salih Sarikaya (Thay: Yusuf Tekin) 64 | |
![]() (og) Cenk Sen 74 | |
![]() Eric Bjorkander 76 | |
![]() Abdurrahman Canli (Thay: Samet Yalcin) 77 | |
![]() Efe Sarikaya (Thay: Mohammad Naderi) 78 | |
![]() Eren Erdogan 82 | |
![]() Abdurrahman Canli 87 | |
![]() Tolga Unlu 88 | |
![]() Erdem Ozcan (Thay: Kutay Yokuslu) 90 |
Thống kê trận đấu Altay vs Belediyesi Bodrumspor
số liệu thống kê

Altay

Belediyesi Bodrumspor
52 Kiểm soát bóng 48
21 Phạm lỗi 15
21 Ném biên 37
1 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 3
4 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 1
2 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 1
11 Phát bóng 4
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Altay vs Belediyesi Bodrumspor
Thay người | |||
46’ | Ozan Evrim Ozenc Eren Karatas | 46’ | Bahadir Erol Musa Caner Aktas |
64’ | Yusuf Tekin Salih Sarikaya | 60’ | Kenan Ozer Ali Aytemur |
78’ | Mohammad Naderi Efe Sarikaya | 60’ | Celal Dumanli Suleyman Gunes |
90’ | Kutay Yokuslu Erdem Ozcan | 60’ | Suleyman Ozdamar Dejan Drazic |
77’ | Samet Yalcin Abdurrahman Canli |
Cầu thủ dự bị | |||
Eren Karatas | Bahri Can Tosun | ||
Mustafa Caliskan | Musah Mohammed | ||
Efe Sarikaya | Ali Aytemur | ||
Erdem Ozcan | Yekta Kurtulus | ||
Arda Gezer | Apti Mert Cayir | ||
Salih Sarikaya | Musa Caner Aktas | ||
Nurettin Kucukdeniz | Abdurrahman Canli | ||
Caner Baycan | Suleyman Gunes | ||
Enes Yetkin | Dejan Drazic | ||
Murat Uluc |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Altay
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Belediyesi Bodrumspor
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 34 | 20 | 9 | 5 | 31 | 69 | H T H T T |
2 | ![]() | 34 | 17 | 9 | 8 | 20 | 60 | H T T B H |
3 | ![]() | 34 | 17 | 7 | 10 | 21 | 58 | T T B H T |
4 | ![]() | 34 | 16 | 10 | 8 | 12 | 58 | B T T T H |
5 | ![]() | 34 | 15 | 11 | 8 | 5 | 56 | T H H T H |
6 | ![]() | 34 | 16 | 4 | 14 | 19 | 52 | T T T B B |
7 | ![]() | 34 | 14 | 9 | 11 | 13 | 51 | B B T T T |
8 | ![]() | 34 | 13 | 12 | 9 | 8 | 51 | T H H H T |
9 | ![]() | 34 | 12 | 15 | 7 | 8 | 51 | B T H H T |
10 | ![]() | 34 | 13 | 10 | 11 | 8 | 49 | B H B T H |
11 | ![]() | 34 | 13 | 10 | 11 | 8 | 49 | T H H T H |
12 | ![]() | 34 | 12 | 13 | 9 | 7 | 49 | T T H T H |
13 | ![]() | 34 | 12 | 11 | 11 | 5 | 47 | T H H B H |
14 | ![]() | 34 | 12 | 9 | 13 | -2 | 45 | B H H T B |
15 | ![]() | 34 | 11 | 12 | 11 | -4 | 45 | T B T B T |
16 | ![]() | 34 | 11 | 6 | 17 | -2 | 39 | B B B B H |
17 | ![]() | 34 | 11 | 5 | 18 | -6 | 38 | T B B H B |
18 | ![]() | 34 | 10 | 7 | 17 | -8 | 37 | B B T B B |
19 | ![]() | 34 | 6 | 9 | 19 | -31 | 27 | B B B B B |
20 | ![]() | 34 | 0 | 0 | 34 | -112 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại