![]() Fatih Kurucuk 9 | |
![]() (VAR check) 13 | |
![]() Remi Mulumba 45+1' | |
![]() Zeki Yildirim 45+1' | |
![]() Ibrahim Ozturk 45+2' | |
![]() Levent Aycicek (Thay: Remi Mulumba) 46 | |
![]() Oguz Guctekin (Thay: Emir Senocak) 46 | |
![]() Kutay Yokuslu (Thay: Ibrahim Ozturk) 62 | |
![]() Mustafa Saymak (Kiến tạo: Sedat Sahinturk) 65 | |
![]() Ioannis Gelios 70 | |
![]() Yusuf Tekin (Thay: Arda Gezer) 73 | |
![]() Atabey Cicek (Thay: Malaly Dembele) 80 | |
![]() Marco Paixao (Kiến tạo: Eren Erdogan) 83 | |
![]() Ozgur Ozkaya (Thay: Mohammad Naderi) 88 | |
![]() Alpay Koldas (Thay: Okan Alkan) 88 | |
![]() Isaac Tshikuna Tshibangu (Thay: Sedat Sahinturk) 88 | |
![]() Mehmet Gunduz (Thay: Tolga Unlu) 88 | |
![]() Isaac Tshikuna Tshibangu 90+2' | |
![]() Alpay Koldas 90+3' |
Thống kê trận đấu Altay vs Bandirmaspor
số liệu thống kê

Altay

Bandirmaspor
51 Kiểm soát bóng 49
10 Phạm lỗi 15
19 Ném biên 24
1 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 7
2 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 2
8 Sút không trúng đích 1
2 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 0
3 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Altay vs Bandirmaspor
Thay người | |||
62’ | Ibrahim Ozturk Kutay Yokuslu | 46’ | Emir Senocak Oguz Guctekin |
73’ | Arda Gezer Yusuf Tekin | 46’ | Remi Mulumba Levent Aycicek |
88’ | Mohammad Naderi Ozgur Ozkaya | 80’ | Malaly Dembele Atabey Cicek |
88’ | Tolga Unlu Mehmet Gunduz | 88’ | Okan Alkan Alpay Koldas |
88’ | Sedat Sahinturk Isaac Tshikuna Tshibangu |
Cầu thủ dự bị | |||
Eren Karatas | Huseyin Koc | ||
Kutay Yokuslu | Alpay Koldas | ||
Sefa Ozdemir | Emre Batuhan Adiguzel | ||
Onur Efe | Kayahan Ismet Eren | ||
Ozgur Ozkaya | Oguz Guctekin | ||
Erdem Ozcan | Isaac Tshikuna Tshibangu | ||
Mehmet Gunduz | Levent Aycicek | ||
Enes Yetkin | Dimitrios Manos | ||
Yusuf Tekin | Atabey Cicek | ||
Murat Uluc |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Altay
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Bandirmaspor
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 29 | 17 | 7 | 5 | 20 | 58 | T H H H H |
2 | ![]() | 29 | 15 | 7 | 7 | 18 | 52 | H B T B T |
3 | ![]() | 30 | 14 | 8 | 8 | 3 | 50 | B T T H T |
4 | ![]() | 29 | 14 | 6 | 9 | 17 | 48 | T H H B T |
5 | ![]() | 29 | 13 | 9 | 7 | 12 | 48 | T H T H B |
6 | ![]() | 29 | 12 | 8 | 9 | 8 | 44 | H T H T T |
7 | ![]() | 29 | 13 | 4 | 12 | 12 | 43 | B T H T B |
8 | ![]() | 29 | 10 | 13 | 6 | 7 | 43 | H T H H T |
9 | ![]() | 29 | 11 | 9 | 9 | 9 | 42 | B H T H B |
10 | ![]() | 29 | 11 | 9 | 9 | 6 | 42 | B H B B T |
11 | ![]() | 29 | 11 | 8 | 10 | 5 | 41 | H H B H T |
12 | ![]() | 30 | 10 | 11 | 9 | 4 | 41 | H H H H T |
13 | ![]() | 29 | 11 | 7 | 11 | 1 | 40 | T H T T H |
14 | ![]() | 29 | 11 | 7 | 11 | 0 | 40 | B H B T B |
15 | ![]() | 29 | 11 | 5 | 13 | 8 | 38 | H T B T H |
16 | ![]() | 29 | 8 | 12 | 9 | -7 | 36 | H H B B H |
17 | ![]() | 30 | 9 | 7 | 14 | -4 | 34 | H T B H B |
18 | ![]() | 29 | 10 | 4 | 15 | -5 | 34 | T B B B H |
19 | ![]() | 30 | 6 | 9 | 15 | -22 | 27 | H T T B B |
20 | ![]() | 29 | 0 | 0 | 29 | -92 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại