- Baptiste Guillaume34
- Stije Resink45+4'
- Hamdi Akujobi (Thay: Joey Jacobs)59
- Faiz Mattoir (Thay: Stije Resink)59
- Ricardo Visus79
- Christopher Mamengi (Thay: Kornelius Hansen)81
- Adi Nalic (Thay: Jochem Ritmeester van de Kamp)81
- Guus Beaumont (Thay: Alex Balboa)86
- Ibrahim Sadiq4
- Maxim Dekker18
- Ernest Poku (Thay: Ibrahim Sadiq)57
- Lequincio Zeefuik (Thay: Troy Parrott)73
- Lequincio Zeefuik86
- Seiya Maikuma89
- Ruben van Bommel (Thay: Myron van Brederode)89
Thống kê trận đấu Almere City FC vs AZ Alkmaar
số liệu thống kê
Almere City FC
AZ Alkmaar
44 Kiểm soát bóng 56
13 Phạm lỗi 11
17 Ném biên 14
3 Việt vị 0
13 Chuyền dài 11
2 Phạt góc 8
1 Thẻ vàng 2
2 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 3
5 Sút không trúng đích 4
3 Cú sút bị chặn 0
1 Phản công 5
2 Thủ môn cản phá 2
6 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Almere City FC vs AZ Alkmaar
Almere City FC (4-3-3): Nordin Bakker (1), Sherel Floranus (2), Joey Jacobs (3), Ricardo Visus (4), Vasilios Zagaritis (14), Stije Resink (8), Jochem Ritmeester Van De Kamp (5), Axel Bandeira (23), Baptiste Guillaume (21), Thomas Robinet (9), Kornelius Hansen (17)
AZ Alkmaar (4-3-3): Jeroen Zoet (41), David Møller Wolfe (18), Maxim Dekker (22), Wouter Goes (3), Seiya Maikuma (16), Peer Koopmeiners (6), Jordy Clasie (8), Sven Mijnans (10), Ibrahim Sadiq (11), Troy Parrott (9), Myron Van Brederode (19)
Almere City FC
4-3-3
1
Nordin Bakker
2
Sherel Floranus
3
Joey Jacobs
4
Ricardo Visus
14
Vasilios Zagaritis
8
Stije Resink
5
Jochem Ritmeester Van De Kamp
23
Axel Bandeira
21
Baptiste Guillaume
9
Thomas Robinet
17
Kornelius Hansen
19
Myron Van Brederode
9
Troy Parrott
11
Ibrahim Sadiq
10
Sven Mijnans
8
Jordy Clasie
6
Peer Koopmeiners
16
Seiya Maikuma
3
Wouter Goes
22
Maxim Dekker
18
David Møller Wolfe
41
Jeroen Zoet
AZ Alkmaar
4-3-3
Thay người | |||
59’ | Joey Jacobs Hamdi Akujobi | 57’ | Ibrahim Sadiq Ernest Poku |
59’ | Stije Resink Faiz Mattoir | 73’ | Troy Parrott Lequincio Zeefuik |
81’ | Jochem Ritmeester van de Kamp Adi Nalic | 89’ | Myron van Brederode Ruben van Bommel |
81’ | Kornelius Hansen Christopher Mamengi |
Cầu thủ dự bị | |||
Hamdi Akujobi | Daniel Deen | ||
Faiz Mattoir | Zico Buurmeester | ||
Adi Nalic | Jayden Addai | ||
Jonas Wendlinger | Ernest Poku | ||
Joel Van der Wilt | Ruben van Bommel | ||
Christopher Mamengi | Lequincio Zeefuik | ||
Jaden Pinas | Kristijan Belic | ||
Logan Delaurier Chaubet | Hobie Verhulst | ||
Guus Beaumont | Alexandre Penetra | ||
Jeffrey Germain Puriel | Riechedly Bazoer | ||
Emanuel Poku | Denso Kasius |
Tình hình lực lượng | |||
Stijn Keller Chấn thương vai | Sem Westerveld Va chạm | ||
Theo Barbet Va chạm | Rome-Jayden Owusu-Oduro Va chạm | ||
Mees De Wit Va chạm | |||
Dave Kwakman Va chạm | |||
Lewis Schouten Va chạm | |||
Mexx Meerdink Chấn thương háng | |||
Mayckel Lahdo Va chạm |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Hà Lan
Thành tích gần đây Almere City FC
VĐQG Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
VĐQG Hà Lan
Giao hữu
Thành tích gần đây AZ Alkmaar
VĐQG Hà Lan
Europa League
VĐQG Hà Lan
Europa League
VĐQG Hà Lan
Europa League
VĐQG Hà Lan
Europa League
Bảng xếp hạng VĐQG Hà Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PSV | 12 | 11 | 0 | 1 | 31 | 33 | T T T B T |
2 | FC Utrecht | 11 | 9 | 1 | 1 | 9 | 28 | T T B T T |
3 | Ajax | 11 | 8 | 2 | 1 | 14 | 26 | T T T T H |
4 | Feyenoord | 12 | 7 | 4 | 1 | 15 | 25 | T T B T T |
5 | FC Twente | 12 | 6 | 4 | 2 | 13 | 22 | B H T T H |
6 | AZ Alkmaar | 12 | 5 | 2 | 5 | 9 | 17 | B B H B B |
7 | Fortuna Sittard | 12 | 5 | 2 | 5 | -3 | 17 | T H T T B |
8 | NEC Nijmegen | 12 | 5 | 1 | 6 | 9 | 16 | B T B T T |
9 | Willem II | 12 | 4 | 3 | 5 | 1 | 15 | T H B B T |
10 | Go Ahead Eagles | 12 | 4 | 3 | 5 | -5 | 15 | T B H H B |
11 | NAC Breda | 12 | 5 | 0 | 7 | -9 | 15 | T T T B B |
12 | SC Heerenveen | 12 | 4 | 2 | 6 | -10 | 14 | H B T B T |
13 | FC Groningen | 12 | 3 | 3 | 6 | -7 | 12 | B B B B T |
14 | PEC Zwolle | 12 | 3 | 3 | 6 | -8 | 12 | H B B H T |
15 | Heracles | 12 | 3 | 3 | 6 | -11 | 12 | B B B T B |
16 | Sparta Rotterdam | 12 | 2 | 5 | 5 | -6 | 11 | B H B B B |
17 | Almere City FC | 12 | 1 | 3 | 8 | -21 | 6 | B H T B B |
18 | RKC Waalwijk | 12 | 1 | 1 | 10 | -21 | 4 | B H B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại