![]() Gianfranco Chavez 9 | |
![]() Ignacio 48 | |
![]() Gabriel Alfaro (Thay: Nilson Loyola) 57 | |
![]() Flavio Fernandez (Thay: Mauricio Matzuda) 60 | |
![]() Brenner (Thay: Irven Avila) 61 | |
![]() Joaquin Aguirre (Thay: Guillermo Larios) 69 | |
![]() Miguel Cornejo (Thay: Roger Torres) 69 | |
![]() Joao Grimaldo (Thay: Washington Corozo) 70 | |
![]() Jostin Alarcon (Thay: Alejandro Hohberg) 70 | |
![]() Flavio Alcedo (Thay: Jesus Pretell) 70 | |
![]() Jose Leonardo de la Cruz Robatti (Thay: Jesus Mendieta) 85 | |
![]() Juan Carranza 90+1' |
Thống kê trận đấu Alianza Atletico vs Sporting Cristal
số liệu thống kê

Alianza Atletico

Sporting Cristal
6 Phạm lỗi 10
14 Ném biên 17
3 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 8
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 6
4 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
6 Thủ môn cản phá 1
12 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Alianza Atletico vs Sporting Cristal
Thay người | |||
60’ | Mauricio Matzuda Flavio Abraham Fernandez Angulo | 57’ | Nilson Loyola Gabriel Ernesto Alfaro Martinez |
69’ | Guillermo Larios Joaquin Aldair Aguirre Luza | 61’ | Irven Avila Brenner |
69’ | Roger Torres Miguel Cornejo Loli | 70’ | Washington Corozo Joao Grimaldo |
85’ | Jesus Mendieta Jose Leonardo de la Cruz Robatti | 70’ | Alejandro Hohberg Jostin Alarcon |
70’ | Jesus Pretell Flavio Gabriel Alcedo Gutierrez |
Cầu thủ dự bị | |||
Federico Ariel Nicosia | Diego Otoya | ||
Marcos Armando Ortiz Lovera | Brenner | ||
Joaquin Aldair Aguirre Luza | Renato Solis Salinas | ||
Jesus Alexander Piero Reyes Espinoza | Joao Grimaldo | ||
Flavio Abraham Fernandez Angulo | Herrera | ||
Santiago Edgardo Rebagliati Patroni | Jostin Alarcon | ||
Jose Leonardo de la Cruz Robatti | Flavio Gabriel Alcedo Gutierrez | ||
Miguel Cornejo Loli | Gabriel Ernesto Alfaro Martinez | ||
A. Guevara |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Peru
Thành tích gần đây Alianza Atletico
VĐQG Peru
Thành tích gần đây Sporting Cristal
VĐQG Peru
Bảng xếp hạng VĐQG Peru
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 4 | 4 | 0 | 0 | 6 | 12 | T T T T |
2 | ![]() | 5 | 4 | 0 | 1 | 5 | 12 | T B T T T |
3 | ![]() | 5 | 3 | 2 | 0 | 4 | 11 | H T T T H |
4 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 7 | 10 | H T T T |
5 | ![]() | 5 | 3 | 1 | 1 | 2 | 10 | T T B H T |
6 | ![]() | 5 | 2 | 2 | 1 | 1 | 8 | H T T H B |
7 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | 3 | 7 | B T B T H |
8 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | 0 | 7 | H T T B B |
9 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | -1 | 7 | T B T H B |
10 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | 2 | 6 | T B B T |
11 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | -1 | 6 | T B B T |
12 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | H B B T |
13 | 5 | 1 | 1 | 3 | -3 | 4 | B T B H B | |
14 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -3 | 4 | B B T H |
15 | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | H H B | |
16 | 4 | 0 | 2 | 2 | -2 | 2 | H B H B | |
17 | 5 | 0 | 2 | 3 | -6 | 2 | H B B B H | |
18 | ![]() | 4 | 0 | 2 | 2 | -7 | 2 | B B H H |
19 | 4 | 0 | 0 | 4 | -5 | 0 | B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại