Thứ Năm, 14/11/2024 Mới nhất
  • Baghdad Bounedjah (Kiến tạo: Mohamed Youcef Belaili)18
  • Ramy Bensebaini35
  • Nabil Bentaleb48
  • Ismael Bennacer52
  • Islam Slimani67
  • Islam Slimani (Thay: Baghdad Bounedjah)67
  • Adam Ounas (Thay: Mohamed Youcef Belaili)67
  • Ramiz Zerrouki (Thay: Nabil Bentaleb)71
  • Youcef Atal79
  • Kevin Van Den Kerkhof (Thay: Youcef Atal)80
  • Houssem Aouar (Thay: Ismael Bennacer)80
  • Houssem Aouar81
  • Nurio32
  • Mabululu (Thay: Bruno Paz)41
  • (Pen) Mabululu66
  • (Pen) Mabululu68
  • Eddie Afonso (Thay: Loide Augusto)78
  • Milson (Thay: Zito Luvumbo)78
  • Zini (Thay: Dala Gelson)88
  • Manuel Keliano (Thay: Fredy)88

Thống kê trận đấu Algeria vs Angola

số liệu thống kê
Algeria
Algeria
Angola
Angola
66 Kiểm soát bóng 34
10 Phạm lỗi 16
28 Ném biên 9
4 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
14 Phạt góc 2
4 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 2
8 Sút không trúng đích 4
3 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 4
6 Phát bóng 13
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Algeria vs Angola

Tất cả (140)
90+8'

Quả phạt góc được trao cho Algeria.

90+8'

Algeria được hưởng quả phạt góc do Issa Sy.

90+7'

Kevin Van Den Kerkhof của Algeria sút trúng đích nhưng không thành công.

90+6'

Algeria có thể tận dụng cú đá phạt nguy hiểm này?

90+5'

Algeria nằm trong tầm sút của quả đá phạt này.

90+4'

Ném biên vào Angola.

90+3'

Adam Ounas của đội Algeria lái bóng về phía khung thành ở Stade de la Paix. Nhưng kết thúc không thành công.

90+3'

Issa Sy ra hiệu cho Algeria thực hiện quả ném biên bên phần sân của Angola.

90+2'

Algeria được hưởng quả phạt góc do Issa Sy.

90+1'

Algeria thực hiện quả ném biên bên phần đất Angola.

90+1'

Algeria được hưởng quả đá phạt bên phần sân nhà.

90'

Issa Sy trao cho Angola quả phát bóng lên.

90'

Islam Slimani của Algeria tấn công bằng đầu nhưng nỗ lực của anh không đi trúng đích.

90'

Quả phạt góc được trao cho Algeria.

89'

Issa Sy ra hiệu có một quả ném biên cho Algeria ở gần khu vực khung thành của Angola.

88'

Pedro Soares Goncalves thực hiện sự thay người thứ năm của đội tại Stade de la Paix với Manuel Keliano thay cho Fredy.

88'

Pedro Soares Goncalves (Angola) thực hiện lần thay người thứ tư, với Ambrosini António Cabaça thay cho Gelson Dala.

88'

Liệu Algeria có thể đưa bóng vào thế tấn công từ quả ném biên này của phần sân Angola không?

87'

Issa Sy ra hiệu cho Algeria thực hiện quả ném biên bên phần sân của Angola.

85'

Angola sẽ cần phải cảnh giác khi cản phá được quả đá phạt nguy hiểm của Algeria.

85'

Algeria có thể tận dụng quả ném biên này ở sâu bên trong phần sân của Angola không?

Đội hình xuất phát Algeria vs Angola

Algeria (4-3-3): Anthony Mandrea (16), Youcef Atal (20), Aïssa Mandi (2), Ramy Bensebaini (21), Rayan Aït-Nouri (15), Fares Chaibi (17), Nabil Bentaleb (19), Ismaël Bennacer (22), Riyad Mahrez (7), Baghdad Boundjah (9), Youcef Belaili (8)

Angola (5-3-2): Neblu (22), Loide Antonio Augusto (14), Jonathan Buatu (3), Kialonda Gaspar (6), Kinito (5), Nurio Fortuna (2), Fredy (16), Show (23), Bruno Paz (17), Zito Luvumbo (15), Gelson Dala (10)

Algeria
Algeria
4-3-3
16
Anthony Mandrea
20
Youcef Atal
2
Aïssa Mandi
21
Ramy Bensebaini
15
Rayan Aït-Nouri
17
Fares Chaibi
19
Nabil Bentaleb
22
Ismaël Bennacer
7
Riyad Mahrez
9
Baghdad Boundjah
8
Youcef Belaili
10
Gelson Dala
15
Zito Luvumbo
17
Bruno Paz
23
Show
16
Fredy
2
Nurio Fortuna
5
Kinito
6
Kialonda Gaspar
3
Jonathan Buatu
14
Loide Antonio Augusto
22
Neblu
Angola
Angola
5-3-2
Thay người
67’
Baghdad Bounedjah
Islam Slimani
41’
Bruno Paz
Mabululu
67’
Mohamed Youcef Belaili
Adam Ounas
78’
Loide Augusto
Eddie Afonso
71’
Nabil Bentaleb
Ramiz Zerrouki
78’
Zito Luvumbo
Milson
80’
Ismael Bennacer
Houssem Aouar
88’
Dala Gelson
Zini
80’
Youcef Atal
Kevin Van Den Kerkhof
88’
Fredy
Manuel Keliano
Cầu thủ dự bị
Islam Slimani
Kadu
Ramiz Zerrouki
Antonio Signori
Rais M'Bolhi
Eddie Afonso
Hichem Boudaoui
Estrela
Zineddine Belaid
Beni Mukendi
Houssem Aouar
Jeremie Bela
Mohamed Amine Tougai
Zini
Yasser Larouci
Gilberto
Adam Ounas
To Carneiro
Ahmed Touba
Manuel Keliano
Kevin Van Den Kerkhof
Milson
Sofiane Feghouli
Mabululu

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Can Cup
16/01 - 2024
H1: 1-0

Thành tích gần đây Algeria

Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
10/06 - 2024
H1: 1-0
07/06 - 2024
H1: 0-0
Giao hữu
27/03 - 2024
23/03 - 2024
H1: 1-0
Can Cup
24/01 - 2024
20/01 - 2024
16/01 - 2024
H1: 1-0
Giao hữu
09/01 - 2024
H1: 0-2
06/01 - 2024
Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
19/11 - 2023

Thành tích gần đây Angola

Can Cup
15/10 - 2024
H1: 0-1
12/10 - 2024
H1: 0-0
10/09 - 2024
H1: 0-0
05/09 - 2024
H1: 0-0
Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
12/06 - 2024
H1: 0-1
07/06 - 2024
H1: 1-0
Giao hữu
26/03 - 2024
H1: 0-0
23/03 - 2024
H1: 0-0
Can Cup
03/02 - 2024
H1: 1-0
28/01 - 2024
H1: 2-0

Bảng xếp hạng Can Cup

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1TunisiaTunisia421117T T B H
2ComorosComoros413016H H T H
3GambiaGambia412105H B H T
4MadagascarMadagascar4022-22B H H B
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Ma rốcMa rốc44001312T T T T
2GabonGabon421117B T H T
3Central African RepublicCentral African Republic4103-93T B B B
4LesothoLesotho4013-51B B H B
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Ai CậpAi Cập44001012T T T T
2BotswanaBotswana4202-36B B T T
3Cape VerdeCape Verde4103-33B T B B
4MauritaniaMauritania4103-43T B B B
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1NigeriaNigeria4310710T H T
2BeninBenin420206B T T B
3RwandaRwanda4121-25H H B T
4LibyaLibya4013-51H B B
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AngolaAngola4400512T T T T
2SudanSudan421127T B H T
3GhanaGhana4022-32B H H B
4NigerNiger4013-41B H B B
GĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Bờ Biển NgàBờ Biển Ngà430169T T T B
2ZambiaZambia421107B T H T
3Sierra LeoneSierra Leone5122-35H B B T H
4ChadChad5032-33H B H B H
HĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1DR CongoDR Congo4400612T T T T
2GuineaGuinea420246B B T T
3TanzaniaTanzania4112-24H T B B
4EthiopiaEthiopia4013-81H B B B
IĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1MozambiqueMozambique422048H T H T
2MaliMali422028H T T H
3Guinea-BissauGuinea-Bissau4112-14T B B H
4EswatiniEswatini4013-51B B H B
JĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1CameroonCameroon5320511T H T T H
2ZimbabweZimbabwe422038H H T T
3KenyaKenya4112-34H T B B
4NamibiaNamibia5014-51B B B B H
KĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1UgandaUganda4310410H T T T
2South AfricaSouth Africa422068H T T H
3CongoCongo4112-64T B B H
4South SudanSouth Sudan4004-40B B B B
LĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Burkina FasoBurkina Faso4310710H T T T
2SenegalSenegal4310610H T T T
3BurundiBurundi4103-53T B B B
4MalawiMalawi4004-80B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X