Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
![]() Andrea Beghetto 3 | |
![]() Anthony Partipilo 10 | |
![]() Alfredo Donnarumma (Kiến tạo: Cesar Falletti) 14 | |
![]() Frederik Soerensen 26 | |
![]() Riccardo Chiarello 34 | |
![]() Alfredo Donnarumma (Kiến tạo: Anthony Partipilo) 41 | |
![]() Davide Agazzi 89 |
Thống kê trận đấu Alessandria vs Ternana


Diễn biến Alessandria vs Ternana

Thẻ vàng cho Davide Agazzi.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho Davide Agazzi.
Federico Furlan sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi Aniello Salzano.
Anthony Partipilo ra sân và anh ấy được thay thế bởi Davide Agazzi.
Anthony Partipilo ra sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Tommaso Milanese sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Simone Palombi.
Andrea Beghetto sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Gabriel Lunetta.
Marino Defendi ra sân và anh ấy được thay thế bằng Salim Diakite.
Bruno Martella ra sân và anh ấy được thay thế bởi Alessandro Celli.
Alfredo Donnarumma ra sân và anh ấy được thay thế bởi Simone Mazzocchi.
Aristidi Kolaj ra sân và anh ấy được thay thế bởi Francesco Orlando.
Aristidi Kolaj sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Simone Corazza sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi Andrea Arrighini.
Simone Corazza sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Edoardo Pierozzi ra sân và anh ấy được thay thế bằng Mattia Mustacchio.
Hiệp hai đang diễn ra.
Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một

G O O O A A A L - Alfredo Donnarumma đang nhắm vào mục tiêu!
![G O O O A A A L - [player1] đang nhắm mục tiêu!](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/goal.png)
G O O O A A A L - [player1] đang nhắm mục tiêu!
Đội hình xuất phát Alessandria vs Ternana
Alessandria (3-4-2-1): Matteo Pisseri (12), Giuseppe Prestia (19), Matteo Di Gennaro (30), Luca Parodi (7), Edoardo Pierozzi (25), Federico Casarini (21), Tommaso Milanese (62), Andrea Beghetto (14), Riccardo Chiarello (4), Aristidi Kolaj (72), Simone Corazza (18)
Ternana (4-2-3-1): Antony Iannarilli (1), Marino Defendi (25), Matija Boben (42), Frederik Soerensen (15), Bruno Martella (87), Mattia Proietti (8), Antonio Palumbo (5), Anthony Partipilo (21), Cesar Falletti (17), Federico Furlan (7), Alfredo Donnarumma (99)


Thay người | |||
53’ | Edoardo Pierozzi Mattia Mustacchio | 67’ | Bruno Martella Alessandro Celli |
64’ | Aristidi Kolaj Francesco Orlando | 67’ | Alfredo Donnarumma Simone Mazzocchi |
64’ | Simone Corazza Andrea Arrighini | 75’ | Marino Defendi Salim Diakite |
79’ | Andrea Beghetto Gabriel Lunetta | 83’ | Anthony Partipilo Davide Agazzi |
79’ | Tommaso Milanese Simone Palombi | 83’ | Federico Furlan Aniello Salzano |
Cầu thủ dự bị | |||
Matteo Gerace | Titas Krapikas | ||
Alessandro Russo | Salim Diakite | ||
Mattia Mustacchio | Ilias Koutsoupias | ||
Lorenzo Crisanto | Fabrizio Paghera | ||
Francesco Orlando | Ivan Kontek | ||
Mattia Speranza | Diego Peralta | ||
Christian Celesia | Alessandro Celli | ||
Gabriel Lunetta | Stefano Pettinari | ||
Andrea Palazzi | Davide Agazzi | ||
Andrea Arrighini | Tommaso Vitali | ||
Simone Palombi | Aniello Salzano | ||
Simone Benedetti | Simone Mazzocchi |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Alessandria
Thành tích gần đây Ternana
Bảng xếp hạng Serie B
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 32 | 22 | 6 | 4 | 37 | 72 | T H T T B |
2 | ![]() | 32 | 19 | 6 | 7 | 24 | 63 | B B T T B |
3 | ![]() | 32 | 15 | 13 | 4 | 24 | 58 | H T H B T |
4 | ![]() | 32 | 14 | 10 | 8 | 16 | 52 | H T T H T |
5 | 32 | 13 | 10 | 9 | 2 | 49 | B H T T T | |
6 | ![]() | 32 | 10 | 17 | 5 | 8 | 47 | H B T B H |
7 | ![]() | 32 | 12 | 9 | 11 | 8 | 45 | T H B T T |
8 | 32 | 11 | 10 | 11 | 1 | 43 | T H H B H | |
9 | ![]() | 32 | 8 | 17 | 7 | 3 | 41 | H H H B H |
10 | ![]() | 32 | 9 | 14 | 9 | 2 | 41 | H B B T T |
11 | 32 | 9 | 10 | 13 | -9 | 37 | H B H T H | |
12 | ![]() | 32 | 8 | 13 | 11 | -11 | 37 | T T T T H |
13 | 32 | 8 | 12 | 12 | -9 | 36 | B H B T T | |
14 | ![]() | 32 | 9 | 8 | 15 | -10 | 35 | H T H B H |
15 | ![]() | 32 | 9 | 8 | 15 | -23 | 35 | T B B H H |
16 | ![]() | 32 | 7 | 13 | 12 | -7 | 34 | B H B T B |
17 | ![]() | 32 | 7 | 11 | 14 | -11 | 32 | H B H B B |
18 | ![]() | 32 | 6 | 14 | 12 | -12 | 32 | H H H B B |
19 | ![]() | 32 | 7 | 9 | 16 | -14 | 30 | B T H B B |
20 | ![]() | 32 | 6 | 12 | 14 | -19 | 26 | H T B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại