Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
- Juan Bravo (Thay: Javi Perez)14
- Fede Vico (Kiến tạo: Emmanuel Addai)14
- Xavi Quintilla36
- Javier Castro57
- Fede Vico57
- Javi Lara (Thay: Fede Vico)72
- Marciano Sanca (Thay: Emmanuel Addai)72
- Dyego Sousa (Thay: Pedro Mosquera)85
- Koldo Obieta (Thay: Victor Garcia)85
- Oliveira4
- Lucas Oliveira4
- Javi Sanchez32
- Alvaro Negredo (Kiến tạo: Victor Meseguer)66
- Cesar de la Hoz (Thay: Oliveira)68
- Israel Salazar (Thay: Alvaro Negredo)68
- Stipe Biuk (Thay: Ivan Sanchez)68
- Israel Salazar71
- Lucas Rosa (Thay: Sergio Escudero)71
- Flavien Boyomo (Thay: Javi Sanchez)78
Thống kê trận đấu Alcorcon vs Valladolid
Diễn biến Alcorcon vs Valladolid
Victor Garcia rời sân và được thay thế bởi Koldo Obieta.
Pedro Muslimra ra sân và được thay thế bởi Dyego Sousa.
Victor Garcia rời sân và được thay thế bởi Koldo Obieta.
Pedro Muslimra ra sân và được thay thế bởi Dyego Sousa.
Javi Sanchez rời sân và được thay thế bởi Flavien Boyomo.
Emmanuel Addai rời sân và được thay thế bởi Marciano Sanca.
Fede Vico rời sân và được thay thế bởi Javi Lara.
Sergio Escudero rời sân và được thay thế bởi Lucas Rosa.
Thẻ vàng dành cho Salazar của Israel.
Thẻ vàng cho [player1].
Lucas Oliveira rời sân và được thay thế bởi Cesar de la Hoz.
Oliveira rời sân và được thay thế bởi Cesar de la Hoz.
Alvaro Negredo rời sân và được thay thế bởi Israel Salazar.
Ivan Sanchez rời sân và được thay thế bởi Stipe Biuk.
Ivan Sanchez rời sân và được thay thế bởi Stipe Biuk.
Alvaro Negredo rời sân và được thay thế bởi Israel Salazar.
Oliveira rời sân và được thay thế bởi Cesar de la Hoz.
Victor Meseguer đã hỗ trợ ghi bàn.
G O O O A A A L - Alvaro Negredo đã trúng mục tiêu!
G O O O A A A L - [player1] đã trúng mục tiêu!
Đội hình xuất phát Alcorcon vs Valladolid
Alcorcon (4-4-2): Jesus Ruiz Suarez (1), Iago Lopes (20), Javier Castro (2), Oscar Rivas Viondi (4), Xavi Quintilla (19), Víctor Garcia Raja (17), Javi Perez (16), Pedro Mosquera (5), Emmanuel Addai (26), Jacobo Gonzalez (8), Fede Vico (14)
Valladolid (4-3-3): Jordi Masip (1), Luis Perez (2), Cesar Tarrega (34), Javi Sanchez (5), Sergio Escudero (18), Victor Meseguer (4), Oliveira (12), Monchu (8), Ivan Sanchez (10), Álvaro Negredo (21), Raul Moro (11)
Thay người | |||
14’ | Javi Perez Juan Bravo | 68’ | Ivan Sanchez Stipe Biuk |
72’ | Emmanuel Addai Marciano | 68’ | Alvaro Negredo Israel Salazar |
72’ | Fede Vico Javi Lara | 68’ | Oliveira César de la Hoz |
85’ | Pedro Mosquera Dyego Sousa | 71’ | Sergio Escudero Lucas Rosa |
85’ | Victor Garcia Koldo Obieta | 78’ | Javi Sanchez Flavien-Enzo Boyomo |
Cầu thủ dự bị | |||
Eric Callis | Stipe Biuk | ||
David Morillas | David Torres | ||
Lucas Nunes | Lucas Rosa | ||
Marciano | Israel Salazar | ||
Iker Bilbao | Mamadou Sylla | ||
Jean-Sylvain Babin | Flavien-Enzo Boyomo | ||
Dyego Sousa | Stanko Juric | ||
Juan Artola | César de la Hoz | ||
Javi Lara | André Ferreira | ||
Juan Bravo | |||
Koldo Obieta | |||
Yan Eteki |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Alcorcon
Thành tích gần đây Valladolid
Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Almeria | 21 | 11 | 6 | 4 | 11 | 39 | T H T T H |
2 | Mirandes | 21 | 11 | 5 | 5 | 10 | 38 | T T B H T |
3 | Racing Santander | 21 | 11 | 5 | 5 | 5 | 38 | B B B B H |
4 | Elche | 21 | 10 | 6 | 5 | 13 | 36 | H T H T T |
5 | Real Oviedo | 21 | 10 | 5 | 6 | 4 | 35 | B T T T B |
6 | Huesca | 21 | 9 | 6 | 6 | 9 | 33 | T T T T H |
7 | Granada | 21 | 9 | 6 | 6 | 8 | 33 | B T B T H |
8 | Levante | 20 | 8 | 8 | 4 | 7 | 32 | T B H H H |
9 | Sporting Gijon | 21 | 8 | 6 | 7 | 4 | 30 | T B B H B |
10 | Malaga | 21 | 6 | 12 | 3 | 2 | 30 | B H H T T |
11 | Real Zaragoza | 21 | 8 | 5 | 8 | 5 | 29 | B H B B T |
12 | Castellon | 21 | 8 | 5 | 8 | 1 | 29 | T H T B B |
13 | Eibar | 21 | 8 | 4 | 9 | -2 | 28 | T B T B H |
14 | Cordoba | 21 | 7 | 6 | 8 | -5 | 27 | B T H T T |
15 | Albacete | 21 | 6 | 8 | 7 | -3 | 26 | T H B H H |
16 | Burgos CF | 21 | 7 | 5 | 9 | -7 | 26 | B T H H T |
17 | Deportivo | 20 | 6 | 6 | 8 | 2 | 24 | H T H T B |
18 | Cadiz | 21 | 5 | 8 | 8 | -6 | 23 | B B T H H |
19 | CD Eldense | 21 | 5 | 6 | 10 | -8 | 21 | H B H B H |
20 | Racing de Ferrol | 21 | 3 | 9 | 9 | -14 | 18 | H B T B B |
21 | Cartagena | 21 | 4 | 2 | 15 | -21 | 14 | B T B B H |
22 | Tenerife | 19 | 2 | 5 | 12 | -15 | 11 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại