Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
- Christian Borrego31
- Víctor Garcia Raja (Thay: David Morillas)40
- Victor Garcia (Thay: David Morillas)40
- Yan Brice Eteki45+1'
- Jacobo Gonzalez45+5'
- Dyego Sousa (Thay: Yan Brice Eteki)46
- Koldo Obieta (Thay: Christian Borrego)63
- Pedro Mosquera67
- Juan Bravo (Thay: Javi Lara)80
- Juan Artola (Thay: Jacobo Gonzalez)80
- Javi Mier7
- Miguel Loureiro (Kiến tạo: Oscar Sielva)21
- Samuel Obeng (Kiến tạo: Hugo Vallejo)25
- Kento Hashimoto (Thay: Samuel Obeng)57
- Jeremy Blasco (Thay: Hugo Vallejo)75
- Joaquin Munoz (Thay: Javi Mier)75
- Jovanny Bolivar (Thay: Aboubakary Kante)85
- Ignasi Vilarrasa (Thay: Ivan Martos)85
Thống kê trận đấu Alcorcon vs Huesca
Diễn biến Alcorcon vs Huesca
Ivan Martos rời sân và được thay thế bởi Ignasi Vilarrasa.
Aboubakary Kante rời sân và được thay thế bởi Jovanny Bolivar.
Ivan Martos sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Javi Lara rời sân và được thay thế bởi Juan Bravo.
Jacobo Gonzalez rời sân và được thay thế bởi Juan Artola.
Hugo Vallejo rời sân và được thay thế bởi Jeremy Blasco.
Javi Mier vào sân và được thay thế bởi Joaquin Munoz.
Hugo Vallejo rời sân và được thay thế bởi Jeremy Blasco.
Pedro Muslimra nhận thẻ vàng.
Christian Borrego vào sân và được thay thế bởi Koldo Obieta.
Samuel Obeng rời sân và được thay thế bởi Kento Hashimoto.
Samuel Obeng rời sân và được thay thế bởi Kento Hashimoto.
Yan Brice Eteki rời sân và được thay thế bởi Dyego Sousa.
Hiệp hai đang được tiến hành.
Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một
Thẻ vàng dành cho Jacobo Gonzalez.
Yan Brice Eteki nhận thẻ vàng.
David Morillas rời sân và được thay thế bởi Victor Garcia.
Jacobo Gonzalez đã hỗ trợ ghi bàn.
G O O O A A A L - Christian Borrego đã trúng mục tiêu!
Đội hình xuất phát Alcorcon vs Huesca
Alcorcon (4-4-2): Jesus Ruiz (1), Iago Lopes (20), Jean-Sylvain Babin (6), Chema (23), David Morillas (3), Jacobo Gonzalez (8), Pedro Mosquera (5), Yan Eteki (18), Javi Lara (15), Emmanuel Addai (26), Christian Borrego (9)
Huesca (4-1-4-1): Alvaro Fernandez (1), Juanjo Nieto (12), Miguel Loureiro Ameijenda (5), Pulido (14), Ivan Martos (3), Oscar Sielva (23), Aboubakary Kante (19), Javi Mier (6), Javi Martinez (8), Hugo Vallejo (9), Samuel Obeng (24)
Thay người | |||
40’ | David Morillas Víctor Garcia | 57’ | Samuel Obeng Kento Hashimoto |
46’ | Yan Brice Eteki Dyego Sousa | 75’ | Javi Mier Joaquin Munoz |
63’ | Christian Borrego Koldo Obieta | 75’ | Hugo Vallejo Jeremy Blasco |
80’ | Jacobo Gonzalez Juan Artola | 85’ | Aboubakary Kante Jovanny Bolivar |
80’ | Javi Lara Juan Bravo | 85’ | Ivan Martos Ignasi Vilarrasa Palacios |
Cầu thủ dự bị | |||
Dyego Sousa | Joaquin Munoz | ||
Juan Artola | Jeremy Blasco | ||
Xavi Quintilla | Juan Manuel Perez | ||
Juan Bravo | Iker Kortajarena | ||
Víctor Garcia | Jovanny Bolivar | ||
Alvaro Bustos | Manu Rico | ||
Koldo Obieta | Alex Balboa | ||
Alex Lopez | Enzo Lombardo | ||
Lucas Anacker | Kento Hashimoto | ||
Oscar Rivas | Diego Aznar | ||
Rafael Tresaco | |||
Ignasi Vilarrasa Palacios |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Alcorcon
Thành tích gần đây Huesca
Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Almeria | 21 | 11 | 6 | 4 | 11 | 39 | T H T T H |
2 | Mirandes | 21 | 11 | 5 | 5 | 10 | 38 | T T B H T |
3 | Racing Santander | 21 | 11 | 5 | 5 | 5 | 38 | B B B B H |
4 | Elche | 21 | 10 | 6 | 5 | 13 | 36 | H T H T T |
5 | Real Oviedo | 21 | 10 | 5 | 6 | 4 | 35 | B T T T B |
6 | Huesca | 21 | 9 | 6 | 6 | 9 | 33 | T T T T H |
7 | Granada | 21 | 9 | 6 | 6 | 8 | 33 | B T B T H |
8 | Levante | 20 | 8 | 8 | 4 | 7 | 32 | T B H H H |
9 | Sporting Gijon | 21 | 8 | 6 | 7 | 4 | 30 | T B B H B |
10 | Malaga | 21 | 6 | 12 | 3 | 2 | 30 | B H H T T |
11 | Real Zaragoza | 21 | 8 | 5 | 8 | 5 | 29 | B H B B T |
12 | Castellon | 21 | 8 | 5 | 8 | 1 | 29 | T H T B B |
13 | Eibar | 21 | 8 | 4 | 9 | -2 | 28 | T B T B H |
14 | Cordoba | 21 | 7 | 6 | 8 | -5 | 27 | B T H T T |
15 | Albacete | 21 | 6 | 8 | 7 | -3 | 26 | T H B H H |
16 | Burgos CF | 21 | 7 | 5 | 9 | -7 | 26 | B T H H T |
17 | Deportivo | 20 | 6 | 6 | 8 | 2 | 24 | H T H T B |
18 | Cadiz | 21 | 5 | 8 | 8 | -6 | 23 | B B T H H |
19 | CD Eldense | 21 | 5 | 6 | 10 | -8 | 21 | H B H B H |
20 | Racing de Ferrol | 21 | 3 | 9 | 9 | -14 | 18 | H B T B B |
21 | Cartagena | 21 | 4 | 2 | 15 | -21 | 14 | B T B B H |
22 | Tenerife | 19 | 2 | 5 | 12 | -15 | 11 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại