Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
- Iker Bilbao (Thay: Víctor Garcia Raja)46
- Dyego Sousa (Thay: Jacobo Gonzalez)46
- Iker Bilbao (Thay: Victor Garcia)46
- Dyego Sousa (Kiến tạo: Fede Vico)53
- (Thay: Javi Lara)80
- Israel Garcia (Thay: Javi Lara)80
- Jaime Garrido (Thay: Fede Vico)88
- Unai Elgezabal (Thay: Anderson Arroyo)46
- Unai Elgezabal (Thay: Aitor Cordoba)46
- Eduardo Espiau (Thay: Fer Nino)59
- Alex Bermejo59
- Alex Bermejo (Thay: Daniel Ojeda)59
- Miki Munoz (Thay: Jonathan Montiel)59
- Alex Sancris (Kiến tạo: Curro Sanchez)74
- Lucas Ricoy (Thay: Alex Sancris)85
Thống kê trận đấu Alcorcon vs Burgos CF
Diễn biến Alcorcon vs Burgos CF
Fede Vico rời sân và được thay thế bởi Jaime Garrido.
Alex Sancris rời sân và được thay thế bởi Lucas Ricoy.
Javi Lara rời sân và được thay thế bởi Israel Garcia.
Javi Lara sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Curro Sanchez là người kiến tạo nên bàn thắng.
G O O O A A A L - Alex Sancris đã trúng mục tiêu!
Jonathan Montiel rời sân và được thay thế bởi Miki Munoz.
Jonathan Montiel rời sân và được thay thế bởi Miki Munoz.
Daniel Ojeda rời sân và được thay thế bởi Alex Bermejo.
Fer Nino rời sân và được thay thế bởi Eduardo Espiau.
Fede Vico đã thực hiện đường kiến tạo cho bàn thắng.
G O O O A A A L - Dyego Sousa đã trúng mục tiêu!
G O O O O A A A L Điểm Alcorcon.
Aitor Cordoba rời sân và được thay thế bởi Unai Elgezabal.
Jacobo Gonzalez vào sân và thay thế anh là Dyego Sousa.
Aitor Cordoba rời sân và được thay thế bởi Unai Elgezabal.
Jacobo Gonzalez vào sân và thay thế anh là Dyego Sousa.
Victor Garcia rời sân và được thay thế bởi Iker Bilbao.
Hiệp hai đang được tiến hành.
Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một
Đội hình xuất phát Alcorcon vs Burgos CF
Alcorcon (4-4-2): Jesus Ruiz Suarez (1), Eric Callis (29), Javier Castro (2), Jean-Sylvain Babin (6), David Morillas (3), Víctor Garcia Raja (17), Javi Lara (15), Fede Vico (14), Juan Artola (22), Jacobo Gonzalez (8), Juan Bravo (10)
Burgos CF (4-4-2): Loic Badiashile (1), Anderson Arroyo (4), Aitor Cordoba Querejeta (18), Grego Sierra (20), Ander Martin (8), Alex Sancris (11), Joni Montiel (21), Miguel Atienza (5), Daniel Ojeda (7), Curro (16), Fer Nino (9)
Thay người | |||
46’ | Jacobo Gonzalez Dyego Sousa | 46’ | Aitor Cordoba Unai Elgezabal |
46’ | Victor Garcia Iker Bilbao | 59’ | Fer Nino Eduardo Espiau |
80’ | Javi Lara Israel Garcia Montero | 59’ | Daniel Ojeda Alex Bermejo Escribano |
88’ | Fede Vico Jaime Garrido | 59’ | Jonathan Montiel Miki Munoz |
85’ | Alex Sancris Lucas Ricoy Serrano |
Cầu thủ dự bị | |||
Xavi Quintilla | Javier Moral | ||
Oscar Rivas Viondi | Eduardo Espiau | ||
Dyego Sousa | Alex Bermejo Escribano | ||
Iker Bilbao | Unai Elgezabal | ||
Chema | Miki Munoz | ||
Yan Eteki | Saul Del Cerro Garcia | ||
Alex Ruiz | Lucas Ricoy Serrano | ||
Marciano | |||
Iago Lopes | |||
Koldo Obieta | |||
Israel Garcia Montero | |||
Jaime Garrido |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Alcorcon
Thành tích gần đây Burgos CF
Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Almeria | 21 | 11 | 6 | 4 | 11 | 39 | T H T T H |
2 | Mirandes | 21 | 11 | 5 | 5 | 10 | 38 | T T B H T |
3 | Racing Santander | 21 | 11 | 5 | 5 | 5 | 38 | B B B B H |
4 | Elche | 21 | 10 | 6 | 5 | 13 | 36 | H T H T T |
5 | Real Oviedo | 21 | 10 | 5 | 6 | 4 | 35 | B T T T B |
6 | Huesca | 21 | 9 | 6 | 6 | 9 | 33 | T T T T H |
7 | Granada | 21 | 9 | 6 | 6 | 8 | 33 | B T B T H |
8 | Levante | 20 | 8 | 8 | 4 | 7 | 32 | T B H H H |
9 | Sporting Gijon | 21 | 8 | 6 | 7 | 4 | 30 | T B B H B |
10 | Malaga | 21 | 6 | 12 | 3 | 2 | 30 | B H H T T |
11 | Real Zaragoza | 21 | 8 | 5 | 8 | 5 | 29 | B H B B T |
12 | Castellon | 21 | 8 | 5 | 8 | 1 | 29 | T H T B B |
13 | Eibar | 21 | 8 | 4 | 9 | -2 | 28 | T B T B H |
14 | Cordoba | 21 | 7 | 6 | 8 | -5 | 27 | B T H T T |
15 | Albacete | 21 | 6 | 8 | 7 | -3 | 26 | T H B H H |
16 | Burgos CF | 21 | 7 | 5 | 9 | -7 | 26 | B T H H T |
17 | Deportivo | 20 | 6 | 6 | 8 | 2 | 24 | H T H T B |
18 | Cadiz | 21 | 5 | 8 | 8 | -6 | 23 | B B T H H |
19 | CD Eldense | 21 | 5 | 6 | 10 | -8 | 21 | H B H B H |
20 | Racing de Ferrol | 21 | 3 | 9 | 9 | -14 | 18 | H B T B B |
21 | Cartagena | 21 | 4 | 2 | 15 | -21 | 14 | B T B B H |
22 | Tenerife | 19 | 2 | 5 | 12 | -15 | 11 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại