Thứ Hai, 07/04/2025
Kensuke Nagai
29
Tsukasa Morishima (Thay: Ken Masui)
59
Kaito Taniguchi (Thay: Yuji Ono)
69
Motoki Nagakura (Thay: Eitaro Matsuda)
69
Motoki Hasegawa (Thay: Yoshiaki Takagi)
78
Noriyoshi Sakai (Thay: Kensuke Nagai)
78
Katsuhiro Nakayama (Thay: Tojiro Kubo)
78
Naoto Arai
83
Motoki Hasegawa (Kiến tạo: Hiroki Akiyama)
88
Patric
89
Patric (Thay: Keiya Shiihashi)
89

Thống kê trận đấu Albirex Niigata vs Nagoya Grampus Eight

số liệu thống kê
Albirex Niigata
Albirex Niigata
Nagoya Grampus Eight
Nagoya Grampus Eight
59 Kiểm soát bóng 41
8 Phạm lỗi 9
0 Ném biên 0
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 6
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 3
11 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Albirex Niigata vs Nagoya Grampus Eight

Albirex Niigata (4-2-3-1): Ryosuke Kojima (1), Soya Fujiwara (25), Michael James Fitzgerald (5), Thomas Deng (3), Yuto Horigome (31), Eiji Miyamoto (8), Hiroki Akiyama (6), Eitaro Matsuda (22), Yoshiaki Takagi (33), Yota Komi (16), Yuji Ono (99)

Nagoya Grampus Eight (3-1-4-2): Mitchell James Langerak (1), Takuya Uchida (34), Chang-rae Ha (3), Kennedy Egbus Mikuni (20), Keiya Shiihashi (8), Tojiro Kubo (25), Sho Inagaki (15), KEN MASUI (17), Ryuji Izumi (7), Kensuke Nagai (18), Yuya Yamagishi (11)

Albirex Niigata
Albirex Niigata
4-2-3-1
1
Ryosuke Kojima
25
Soya Fujiwara
5
Michael James Fitzgerald
3
Thomas Deng
31
Yuto Horigome
8
Eiji Miyamoto
6
Hiroki Akiyama
22
Eitaro Matsuda
33
Yoshiaki Takagi
16
Yota Komi
99
Yuji Ono
11
Yuya Yamagishi
18
Kensuke Nagai
7
Ryuji Izumi
17
KEN MASUI
15
Sho Inagaki
25
Tojiro Kubo
8
Keiya Shiihashi
20
Kennedy Egbus Mikuni
3
Chang-rae Ha
34
Takuya Uchida
1
Mitchell James Langerak
Nagoya Grampus Eight
Nagoya Grampus Eight
3-1-4-2
Thay người
69’
Yuji Ono
Kaito Taniguchi
59’
Ken Masui
Tsukasa Morishima
69’
Eitaro Matsuda
Motoki Nagakura
78’
Tojiro Kubo
Katsuhiro Nakayama
78’
Yoshiaki Takagi
Motoki Hasegawa
78’
Kensuke Nagai
Noriyoshi Sakai
89’
Keiya Shiihashi
Anderson Patric Aguiar Oliveira
Cầu thủ dự bị
Koto Abe
Yohei Takeda
Naoto Arai
Yuki Nogami
Ryo Endo
Yoshida Haruki
Motoki Hasegawa
Tsukasa Morishima
Yuzuru Shimada
Katsuhiro Nakayama
Kaito Taniguchi
Noriyoshi Sakai
Motoki Nagakura
Anderson Patric Aguiar Oliveira

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 1
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
02/11 - 2024
H1: 2-0 | HP: 1-1 | Pen: 5-4

Thành tích gần đây Albirex Niigata

J League 1
06/04 - 2025
02/04 - 2025
29/03 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
20/03 - 2025
H1: 1-1 | HP: 0-0 | Pen: 2-4
J League 1
15/03 - 2025
08/03 - 2025

Thành tích gần đây Nagoya Grampus Eight

J League 1
29/03 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
J League 1
15/03 - 2025
08/03 - 2025

Bảng xếp hạng J League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Machida ZelviaMachida Zelvia9522417T T H T H
2Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima8521417T H B T T
3Kashima AntlersKashima Antlers9513716T H T B B
4Kashiwa ReysolKashiwa Reysol9441316B H H H T
5Avispa FukuokaAvispa Fukuoka9513216T T H T T
6Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale8431915B H T T H
7Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC9432115B T T H T
8Fagiano Okayama FCFagiano Okayama FC9423314B H T B T
9Shonan BellmareShonan Bellmare9423-214H B B B T
10Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse9324111B B T B B
11Yokohama FCYokohama FC9315-110B T B B T
12Urawa Red DiamondsUrawa Red Diamonds9243-210T H H T B
13Tokyo VerdyTokyo Verdy9243-410H T H H H
14Gamba OsakaGamba Osaka9315-610T B H B B
15Cerezo OsakaCerezo Osaka9234-19H B H T B
16Vissel KobeVissel Kobe8233-19B T B T B
17FC TokyoFC Tokyo9225-58H B B H B
18Nagoya Grampus EightNagoya Grampus Eight9225-68H B T T B
19Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos8143-27H T B B H
20Albirex NiigataAlbirex Niigata9144-47H B H B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X