- Yuzuru Shimada6
- Taiki Watanabe (Thay: Kazuhiko Chiba)46
- Yota Komi (Thay: Ryotaro Ito)46
- Gustavo Nescau (Thay: Kaito Taniguchi)46
- Michael James Fitzgerald (Kiến tạo: Yoshiaki Takagi)48
- Hiroki Akiyama (Thay: Yuzuru Shimada)69
- Danilo (Thay: Shunsuke Mito)82
- Shu Kurata (Kiến tạo: Issam Jebali)2
- Juan (Kiến tạo: Issam Jebali)43
- Keisuke Kurokawa (Kiến tạo: Hideki Ishige)56
- Dawhan (Thay: Hideki Ishige)58
- Rihito Yamamoto (Thay: Yuki Yamamoto)73
- Ryu Takao (Thay: Shu Kurata)73
- Genta Miura (Thay: Neta Lavi)86
- Ryotaro Meshino (Thay: Juan)86
Thống kê trận đấu Albirex Niigata vs Gamba Osaka
số liệu thống kê
Albirex Niigata
Gamba Osaka
73 Kiểm soát bóng 27
5 Phạm lỗi 12
26 Ném biên 14
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 2
1 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 5
5 Sút không trúng đích 3
3 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 6
8 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Albirex Niigata vs Gamba Osaka
Albirex Niigata (4-2-3-1): Ryosuke Kojima (1), Soya Fujiwara (25), Michael James Fitzgerald (5), Kazuhiko Chiba (35), Yuto Horigome (31), Yuzuru Shimada (20), Takahiro Ko (8), Shunsuke Mito (14), Ryotaro Ito (13), Yoshiaki Takagi (33), Kaito Taniguchi (7)
Gamba Osaka (4-1-2-3): Masaaki Higashiguchi (1), Riku Handa (3), Shota Fukuoka (2), Yota Sato (16), Keisuke Kurokawa (24), Neta Lavi (18), Yuki Yamamoto (29), Hideki Ishige (48), Juan (47), Issam Jebali (11), Shu Kurata (10)
Albirex Niigata
4-2-3-1
1
Ryosuke Kojima
25
Soya Fujiwara
5
Michael James Fitzgerald
35
Kazuhiko Chiba
31
Yuto Horigome
20
Yuzuru Shimada
8
Takahiro Ko
14
Shunsuke Mito
13
Ryotaro Ito
33
Yoshiaki Takagi
7
Kaito Taniguchi
10
Shu Kurata
11
Issam Jebali
47
Juan
48
Hideki Ishige
29
Yuki Yamamoto
18
Neta Lavi
24
Keisuke Kurokawa
16
Yota Sato
2
Shota Fukuoka
3
Riku Handa
1
Masaaki Higashiguchi
Gamba Osaka
4-1-2-3
Thay người | |||
46’ | Kaito Taniguchi Gustavo Nescau | 58’ | Hideki Ishige Dawhan |
46’ | Ryotaro Ito Yota Komi | 73’ | Shu Kurata Ryu Takao |
46’ | Kazuhiko Chiba Taiki Watanabe | 73’ | Yuki Yamamoto Rihito Yamamoto |
69’ | Yuzuru Shimada Hiroki Akiyama | 86’ | Neta Lavi Genta Miura |
82’ | Shunsuke Mito Danilo | 86’ | Juan Ryotaro Meshino |
Cầu thủ dự bị | |||
Koto Abe | Ryu Takao | ||
Gustavo Nescau | Genta Miura | ||
Yota Komi | Kosei Tani | ||
Hiroki Akiyama | Rihito Yamamoto | ||
Taiki Watanabe | Ryotaro Meshino | ||
Naoto Arai | Hiroto Yamami | ||
Danilo | Dawhan |
Nhận định Albirex Niigata vs Gamba Osaka
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
J League 1
Thành tích gần đây Albirex Niigata
J League 1
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
J League 1
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
J League 1
Thành tích gần đây Gamba Osaka
J League 1
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 1
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 1
Bảng xếp hạng J League 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vissel Kobe | 38 | 21 | 9 | 8 | 25 | 72 | B T H H T |
2 | Sanfrecce Hiroshima | 38 | 19 | 11 | 8 | 29 | 68 | B B B T B |
3 | Machida Zelvia | 38 | 19 | 9 | 10 | 20 | 66 | H B T T B |
4 | Gamba Osaka | 38 | 18 | 12 | 8 | 14 | 66 | H T T T T |
5 | Kashima Antlers | 38 | 18 | 11 | 9 | 19 | 65 | T H H T T |
6 | Tokyo Verdy | 38 | 14 | 14 | 10 | 0 | 56 | T T H B H |
7 | FC Tokyo | 38 | 15 | 9 | 14 | 2 | 54 | T B B B T |
8 | Kawasaki Frontale | 38 | 13 | 13 | 12 | 9 | 52 | B H H T T |
9 | Yokohama F.Marinos | 38 | 15 | 7 | 16 | -1 | 52 | H T T T B |
10 | Cerezo Osaka | 38 | 13 | 13 | 12 | -5 | 52 | B H T B B |
11 | Nagoya Grampus Eight | 38 | 15 | 5 | 18 | -3 | 50 | B B H B T |
12 | Avispa Fukuoka | 38 | 12 | 14 | 12 | -5 | 50 | H T B T B |
13 | Urawa Red Diamonds | 38 | 12 | 12 | 14 | 4 | 48 | H T H B H |
14 | Kyoto Sanga FC | 38 | 12 | 11 | 15 | -12 | 47 | T H H B H |
15 | Shonan Bellmare | 38 | 12 | 9 | 17 | -5 | 45 | T T H B B |
16 | Albirex Niigata | 38 | 10 | 12 | 16 | -15 | 42 | H B H B H |
17 | Kashiwa Reysol | 38 | 9 | 14 | 15 | -12 | 41 | B B H H B |
18 | Jubilo Iwata | 38 | 10 | 8 | 20 | -21 | 38 | B B B T B |
19 | Consadole Sapporo | 38 | 9 | 10 | 19 | -23 | 37 | T H H B T |
20 | Sagan Tosu | 38 | 10 | 5 | 23 | -20 | 35 | B T B T T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại