![]() Tomofumi Fujiyama 54 | |
![]() Shigeto Masuda 59 | |
![]() Kaito Taniguchi 76 | |
![]() (og) Michael James Fitzgerald 90 |
Thống kê trận đấu Albirex Niigata vs Blaublitz Akita
số liệu thống kê

Albirex Niigata

Blaublitz Akita
73 Kiểm soát bóng 27
6 Phạm lỗi 17
0 Ném biên 0
3 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 3
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 3
9 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Albirex Niigata vs Blaublitz Akita
Albirex Niigata (4-2-3-1): Koto Abe (21), Soya Fujiwara (25), Kazuhiko Chiba (35), Michael James Fitzgerald (5), Daichi Tagami (50), Akito Fukuta (17), Yuzuru Shimada (20), Shunsuke Mito (37), Yoshiaki Takagi (33), Kazuyoshi Shimabuku (40), Koji Suzuki (9)
Blaublitz Akita (4-4-2): Yudai Tanaka (21), Tomofumi Fujiyama (25), Kaito Chida (5), Shigeto Masuda (32), Ryutaro Iio (33), Masaki Okino (22), Makoto Fukoin (7), Shuto Inaba (23), Taira Shige (8), Hayate Take (19), Ibuki Yoshida (18)

Albirex Niigata
4-2-3-1
21
Koto Abe
25
Soya Fujiwara
35
Kazuhiko Chiba
5
Michael James Fitzgerald
50
Daichi Tagami
17
Akito Fukuta
20
Yuzuru Shimada
37
Shunsuke Mito
33
Yoshiaki Takagi
40
Kazuyoshi Shimabuku
9
Koji Suzuki
18
Ibuki Yoshida
19
Hayate Take
8
Taira Shige
23
Shuto Inaba
7
Makoto Fukoin
22
Masaki Okino
33
Ryutaro Iio
32
Shigeto Masuda
5
Kaito Chida
25
Tomofumi Fujiyama
21
Yudai Tanaka

Blaublitz Akita
4-4-2
Thay người | |||
46’ | Soya Fujiwara Yuto Horigome | 30’ | Makoto Fukoin Naoki Eguchi |
68’ | Yuzuru Shimada Takahiro Koh | 68’ | Hayate Take Ryota Nakamura |
68’ | Akito Fukuta Ken Yamura | 68’ | Taira Shige Yosuke Mikami |
73’ | Kazuyoshi Shimabuku Kaito Taniguchi | 68’ | Ibuki Yoshida Koya Handa |
88’ | Shunsuke Mito Yuji Hoshi | 81’ | Masaki Okino Ken Hisatomi |
Cầu thủ dự bị | |||
Kazuki Fujita | Yoshiaki Arai | ||
Fumiya Hayakawa | Ken Hisatomi | ||
Yuto Horigome | Naoki Eguchi | ||
Takahiro Koh | Ryota Nakamura | ||
Yuji Hoshi | Ryuji Saito | ||
Kaito Taniguchi | Yosuke Mikami | ||
Ken Yamura | Koya Handa |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
J League 2
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
Thành tích gần đây Albirex Niigata
J League 1
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
J League 1
Thành tích gần đây Blaublitz Akita
J League 2
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
J League 2
Bảng xếp hạng J League 2
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 7 | 6 | 0 | 1 | 11 | 18 | T T T T B |
2 | ![]() | 7 | 5 | 0 | 2 | 7 | 15 | T T B T B |
3 | ![]() | 7 | 5 | 0 | 2 | 2 | 15 | B B T T T |
4 | ![]() | 7 | 4 | 2 | 1 | 6 | 14 | T H T T B |
5 | 7 | 3 | 3 | 1 | 4 | 12 | T T H T H | |
6 | ![]() | 7 | 3 | 3 | 1 | 3 | 12 | H H B H T |
7 | ![]() | 7 | 3 | 3 | 1 | 2 | 12 | T H T H T |
8 | ![]() | 7 | 3 | 2 | 2 | 2 | 11 | T H H B T |
9 | 7 | 3 | 1 | 3 | 1 | 10 | T T H B B | |
10 | ![]() | 7 | 2 | 4 | 1 | 1 | 10 | B H H H T |
11 | ![]() | 7 | 3 | 1 | 3 | -1 | 10 | B H B T T |
12 | ![]() | 7 | 2 | 3 | 2 | 1 | 9 | H H H B T |
13 | ![]() | 7 | 3 | 0 | 4 | -6 | 9 | B B B B T |
14 | ![]() | 7 | 2 | 2 | 3 | 1 | 8 | B T T H H |
15 | ![]() | 7 | 2 | 1 | 4 | -3 | 7 | B H B B T |
16 | ![]() | 7 | 2 | 1 | 4 | -5 | 7 | B H T T B |
17 | ![]() | 7 | 2 | 0 | 5 | -7 | 6 | B B T T B |
18 | ![]() | 7 | 1 | 2 | 4 | -2 | 5 | T B H B B |
19 | ![]() | 7 | 0 | 3 | 4 | -8 | 3 | H H B B B |
20 | ![]() | 7 | 0 | 1 | 6 | -9 | 1 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại