Thứ Sáu, 11/04/2025
Yuko Takase
8
Eitaro Matsuda (Kiến tạo: Shion Homma)
15
Hayate Take
31
Ryuji Saito
51
Yosuke Mikami (Thay: Yuko Takase)
57
Naoki Eguchi (Thay: Naoki Inoue)
57
Takahiro Koh
58
Koya Handa (Thay: Hayate Take)
68
Ryota Nakamura (Thay: Daiki Kogure)
68
Koji Suzuki (Thay: Kaito Taniguchi)
70
Ryotaro Ito (Thay: Yoshiaki Takagi)
83
Kazuyoshi Shimabuku (Thay: Eitaro Matsuda)
86
Kazuyoshi Shimabuku (Kiến tạo: Shion Homma)
90
Ryotaro Ito (Kiến tạo: Kazuyoshi Shimabuku)
90+2'

Thống kê trận đấu Albirex Niigata vs Blaublitz Akita

số liệu thống kê
Albirex Niigata
Albirex Niigata
Blaublitz Akita
Blaublitz Akita
69 Kiểm soát bóng 31
4 Phạm lỗi 12
0 Ném biên 0
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 1
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 1
13 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Albirex Niigata vs Blaublitz Akita

Albirex Niigata (4-2-3-1): Ryosuke Kojima (1), Soya Fujiwara (25), Michael James Fitzgerald (5), Daichi Tagami (50), Yuto Horigome (31), Takahiro Koh (8), Yuzuru Shimada (20), Eitaro Matsuda (22), Yoshiaki Takagi (33), Shion Homma (10), Kaito Taniguchi (7)

Blaublitz Akita (4-4-2): Yoshiaki Arai (1), Ryuji Saito (13), Kaito Chida (5), Jurato Ikeda (4), Yuji Wakasa (6), Daiki Kogure (24), Tomofumi Fujiyama (25), Naoki Inoue (16), Yuko Takase (39), Ibuki Yoshida (18), Hayate Take (19)

Albirex Niigata
Albirex Niigata
4-2-3-1
1
Ryosuke Kojima
25
Soya Fujiwara
5
Michael James Fitzgerald
50
Daichi Tagami
31
Yuto Horigome
8
Takahiro Koh
20
Yuzuru Shimada
22
Eitaro Matsuda
33
Yoshiaki Takagi
10
Shion Homma
7
Kaito Taniguchi
19
Hayate Take
18
Ibuki Yoshida
39
Yuko Takase
16
Naoki Inoue
25
Tomofumi Fujiyama
24
Daiki Kogure
6
Yuji Wakasa
4
Jurato Ikeda
5
Kaito Chida
13
Ryuji Saito
1
Yoshiaki Arai
Blaublitz Akita
Blaublitz Akita
4-4-2
Thay người
70’
Kaito Taniguchi
Koji Suzuki
57’
Naoki Inoue
Naoki Eguchi
83’
Yoshiaki Takagi
Ryotaro Ito
57’
Yuko Takase
Yosuke Mikami
86’
Eitaro Matsuda
Kazuyoshi Shimabuku
68’
Hayate Take
Koya Handa
68’
Daiki Kogure
Ryota Nakamura
Cầu thủ dự bị
Kazuhiko Chiba
Koya Handa
Takumi Hasegawa
Yudai Tanaka
Koto Abe
Koki Shimosaka
Hiroki Akiyama
Yuto Fujita
Ryotaro Ito
Naoki Eguchi
Kazuyoshi Shimabuku
Ryota Nakamura
Koji Suzuki
Yosuke Mikami

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
21/06 - 2021
23/10 - 2021
13/03 - 2022
19/06 - 2022
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
22/05 - 2024

Thành tích gần đây Albirex Niigata

Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
09/04 - 2025
J League 1
06/04 - 2025
02/04 - 2025
29/03 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
20/03 - 2025
H1: 1-1 | HP: 0-0 | Pen: 2-4
J League 1
15/03 - 2025
08/03 - 2025

Thành tích gần đây Blaublitz Akita

J League 2
05/04 - 2025
30/03 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
26/03 - 2025
J League 2
23/03 - 2025
15/03 - 2025
09/03 - 2025
10/11 - 2024

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1JEF United ChibaJEF United Chiba87011221T T T B T
2Omiya ArdijaOmiya Ardija8512716T B T B H
3Jubilo IwataJubilo Iwata8512216B T T T H
4FC ImabariFC Imabari8431715T H T H T
5V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki8422314H T T B B
6Vegalta SendaiVegalta Sendai8422314H H B T T
7Tokushima VortisTokushima Vortis8332212H B H T B
8Fujieda MYFCFujieda MYFC8332112H T H T B
9Oita TrinitaOita Trinita8251111H H H T H
10Kataller ToyamaKataller Toyama8323111T H B B H
11Roasso KumamotoRoasso Kumamoto8323-111H B T T H
12Ventforet KofuVentforet Kofu8314-210H B B T T
13Sagan TosuSagan Tosu8314-410H T T B T
14Montedio YamagataMontedio Yamagata823319T T H H H
15Mito HollyhockMito Hollyhock823309H H B T B
16Consadole SapporoConsadole Sapporo8305-69B T T B T
17Blaublitz AkitaBlaublitz Akita8305-79B B B T B
18Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi8134-26B H B B H
19Iwaki FCIwaki FC8035-93H B B B B
20Ehime FCEhime FC8026-92B B B B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X