![]() Danish Irfan Azman (Thay: Faris Hasic) 18 | |
![]() Stjepan Plazonja 42 | |
![]() Syed Firdaus Hassan (Thay: Gareth Low) 61 | |
![]() Daniel Goh (Thay: Haziq Kamarudin) 69 | |
![]() Mohammad Hazzuwan Bin Mohammad Halim (Thay: Jun Yi Quak) 73 | |
![]() Nazhiim Harman (Thay: Jordan Vestering) 74 | |
![]() Arshad Shamim (Thay: Arya Igami) 81 | |
![]() Yohei Otake 85 | |
![]() (Pen) Shingo Nakano 90+3' |
Thống kê trận đấu Albirex Niigata FC vs Hougang United FC
số liệu thống kê

Albirex Niigata FC

Hougang United FC
43 Kiểm soát bóng 57
8 Phạm lỗi 9
14 Ném biên 7
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 5
3 Thẻ vàng 6
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 2
4 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 2
4 Phát bóng 16
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Albirex Niigata FC vs Hougang United FC
Albirex Niigata FC (4-2-3-1): Hassan Sunny (18), Ryhan Stewart (16), Koki Kawachi (4), Stevia Egbus Mikuni (41), Haziq Kamarudin (42), Gareth Low (28), Yojiro Takahagi (8), Yohei Otake (10), Arya Igami (6), Junki Kenn Yoshimura (52), Shingo Nakano (58)
Hougang United FC (4-2-3-1): Zaiful Nizam (19), Nazrul Nazari (4), Ensar Bruncevic (15), Faris Hasic (20), Jordan Vestering (3), Shahdan Sulaiman (8), Zulfahmi Arifin (37), Jun Yi Quak (22), Shodai Yokoyama (11), Stjepan Plazonja (9), Dejan Racic (30)

Albirex Niigata FC
4-2-3-1
18
Hassan Sunny
16
Ryhan Stewart
4
Koki Kawachi
41
Stevia Egbus Mikuni
28
Gareth Low
42
Haziq Kamarudin
10
Yohei Otake
6
Arya Igami
8
Yojiro Takahagi
52
Junki Kenn Yoshimura
58
Shingo Nakano
30
Dejan Racic
9
Stjepan Plazonja
11
Shodai Yokoyama
22
Jun Yi Quak
37
Zulfahmi Arifin
8
Shahdan Sulaiman
3
Jordan Vestering
20
Faris Hasic
15
Ensar Bruncevic
4
Nazrul Nazari
19
Zaiful Nizam

Hougang United FC
4-2-3-1
Thay người | |||
61’ | Gareth Low Syed Firdaus Hassan | 18’ | Faris Hasic Danish Irfan Azman |
69’ | Haziq Kamarudin Daniel Goh | 73’ | Jun Yi Quak Mohammad Hazzuwan Bin Mohammad Halim |
81’ | Arya Igami Arshad Shamim | 74’ | Jordan Vestering Nazhiim Harman |
Cầu thủ dự bị | |||
Dylan Pereira | Danish Irfan Azman | ||
Daniel Goh | Kenji Syed Rusydi | ||
Syed Firdaus Hassan | Mohammad Hazzuwan Bin Mohammad Halim | ||
Syukri Bashir | Justin Hui | ||
Arshad Shamim | Nazhiim Harman | ||
Wai Loon Ho | Muhammad Zamani Bin Md Zamri | ||
Zainol Gulam | Petar Banovic | ||
Daniel Martens | Louka Tan-Vaissierre | ||
Kenji Austin | Isaac Jonathan |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Singapore Premier League
Thành tích gần đây Albirex Niigata FC
Singapore Premier League
Thành tích gần đây Hougang United FC
Singapore Premier League
Bảng xếp hạng Singapore Premier League
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 24 | 18 | 4 | 2 | 53 | 58 | T T T T H |
2 | ![]() | 25 | 15 | 6 | 4 | 40 | 51 | B T T B T |
3 | ![]() | 25 | 12 | 8 | 5 | 37 | 44 | T B H T B |
4 | ![]() | 25 | 11 | 2 | 12 | -16 | 35 | B H T T B |
5 | ![]() | 25 | 9 | 5 | 11 | -3 | 32 | B T B B T |
6 | ![]() | 25 | 6 | 9 | 10 | -9 | 27 | T T H B H |
7 | ![]() | 25 | 6 | 7 | 12 | -16 | 25 | B B B T H |
8 | ![]() | 24 | 6 | 6 | 12 | -26 | 24 | H T B H H |
9 | ![]() | 24 | 3 | 3 | 18 | -60 | 12 | H T B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại