Thứ Tư, 20/11/2024 Mới nhất
  • Myrto Uzuni (Thay: Mirlind Daku)46
  • Nedim Bajrami (Thay: Jasir Asani)46
  • Arber Hoxha (Thay: Ernest Muci)51
  • Nedim Bajrami68
  • (Pen) Nedim Bajrami75
  • Indrit Tuci (Thay: Ylber Ramadani)76
  • Mario Mitaj79
  • Indrit Tuci80
  • Indrit Tuci83
  • Taulant Seferi (Thay: Qazim Laci)90
  • Oleksandr Zinchenko5
  • Roman Yaremchuk (Kiến tạo: Yukhym Konoplia)10
  • Mykola Shaparenko (Thay: Oleksandr Zinchenko)69
  • Artem Dovbyk (Thay: Roman Yaremchuk)76
  • Oleksii Sych (Thay: Yukhym Konoplia)76
  • Artem Dovbyk80
  • Maksym Talovierov (Thay: Mykhaylo Mudryk)85
  • Oleksandr Nazarenko (Thay: Oleksiy Hutsuliak)85

Thống kê trận đấu Albania vs Ukraine

số liệu thống kê
Albania
Albania
Ukraine
Ukraine
55 Kiểm soát bóng 45
12 Phạm lỗi 17
15 Ném biên 8
0 Việt vị 0
8 Chuyền dài 6
5 Phạt góc 3
3 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 8
6 Sút không trúng đích 6
3 Cú sút bị chặn 1
2 Phản công 2
6 Thủ môn cản phá 1
8 Phát bóng 9
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Albania vs Ukraine

Tất cả (318)
90+6'

Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu

90+6'

Tỷ lệ kiểm soát bóng: Albania: 55%, Ukraine: 45%.

90+6'

Quả phát bóng lên cho Ukraine.

90+5'

Kristjan Asllani của Albania không thực hiện được cú vô lê chính xác và bóng đi chệch mục tiêu

90+5'

Mykola Matviyenko của đội Ukraine chặn được đường chuyền hướng vào vòng cấm.

90+5'

Nedim Bajrami tung cú sút từ quả phạt góc bên cánh phải, nhưng bóng không đến được chân đồng đội.

90+5'

Ivan Kaliuzhnyi giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng

90+4'

Artem Dovbyk không thể tìm thấy mục tiêu với cú sút từ ngoài vòng cấm

90+3'

Ukraine thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.

90+3'

Ardian Ismajli của Albania chặn được đường chuyền hướng vào vòng cấm.

90+3'

Georgiy Sudakov tung cú sút từ quả phạt góc bên cánh trái, nhưng bóng không đến được chân đồng đội.

90+3'

Cú sút của Maksym Talovierov bị chặn lại.

90+3'

Thomas Strakosha của Albania chặn được đường chuyền hướng vào vòng cấm.

90+2'

Georgiy Sudakov tung cú sút từ quả phạt góc bên cánh trái, nhưng bóng không đến được chân đồng đội.

90+2'

Nỗ lực tốt của Oleksandr Nazarenko khi anh ấy sút bóng vào khung thành, nhưng thủ môn đã cản phá được

90+2'

Nỗ lực tốt của Georgiy Sudakov khi anh ấy sút bóng vào khung thành nhưng thủ môn đã cản phá được

90+2'

Ukraine đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+1'

Quả phát bóng lên cho Ukraine.

90+1'

Trọng tài thứ tư thông báo có thêm 5 phút để bù giờ.

90+1'

Nedim Bajrami tung cú sút từ quả phạt góc bên cánh trái, nhưng bóng không đến được chân đồng đội.

90+1'

Qazim Laci rời sân và được thay thế bằng Taulant Seferi trong một sự thay đổi chiến thuật.

Đội hình xuất phát Albania vs Ukraine

Albania (4-3-3): Thomas Strakosha (1), Iván Balliu (2), Ardian Ismajli (18), Arlind Ajeti (5), Mario Mitaj (3), Kristjan Asllani (8), Ylber Ramadani (20), Qazim Laçi (14), Jasir Asani (9), Mirlind Daku (19), Ernest Muçi (17)

Ukraine (4-1-4-1): Anatoliy Trubin (12), Yukhym Konoplia (2), Illia Zabarnyi (13), Mykola Matvienko (22), Vitaliy Mykolenko (16), Ivan Kalyuzhnyi (21), Oleksii Gutsuliak (19), Oleksandr Zinchenko (17), Georgiy Sudakov (8), Mykhailo Mudryk (7), Roman Yaremchuk (9)

Albania
Albania
4-3-3
1
Thomas Strakosha
2
Iván Balliu
18
Ardian Ismajli
5
Arlind Ajeti
3
Mario Mitaj
8
Kristjan Asllani
20
Ylber Ramadani
14
Qazim Laçi
9
Jasir Asani
19
Mirlind Daku
17
Ernest Muçi
9
Roman Yaremchuk
7
Mykhailo Mudryk
8
Georgiy Sudakov
17
Oleksandr Zinchenko
19
Oleksii Gutsuliak
21
Ivan Kalyuzhnyi
16
Vitaliy Mykolenko
22
Mykola Matvienko
13
Illia Zabarnyi
2
Yukhym Konoplia
12
Anatoliy Trubin
Ukraine
Ukraine
4-1-4-1
Thay người
46’
Jasir Asani
Nedim Bajrami
69’
Oleksandr Zinchenko
Mykola Shaparenko
46’
Mirlind Daku
Myrto Uzuni
76’
Yukhym Konoplia
Oleksii Sych
51’
Ernest Muci
Arbër Hoxha
76’
Roman Yaremchuk
Artem Dovbyk
76’
Ylber Ramadani
Indrit Tuci
85’
Mykhaylo Mudryk
Maksym Talovierov
90’
Qazim Laci
Taulan Sulejmanov
85’
Oleksiy Hutsuliak
Oleksandr Evgeniyovych Nazarenko
Cầu thủ dự bị
Elhan Kastrati
Georgiy Bushchan
Alen Sherri
Dmytro Riznyk
Jon Mersinaj
Oleksii Sych
Enea Mihaj
Maksym Talovierov
Taulan Sulejmanov
Valeriy Bondar
Arbnor Muja
Oleksandr Evgeniyovych Nazarenko
Arbër Hoxha
Dmytro Kryskiv
Amir Abrashi
Yehor Yarmoliuk
Nedim Bajrami
Oleksandr Zubkov
Indrit Tuci
Mykola Shaparenko
Myrto Uzuni
Volodymyr Brazhko
Elseid Hysaj
Artem Dovbyk
Huấn luyện viên

Sylvinho

Serhiy Rebrov

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Uefa Nations League
08/09 - 2024
H1: 0-0
20/11 - 2024
H1: 0-2

Thành tích gần đây Albania

Uefa Nations League
20/11 - 2024
H1: 0-2
17/11 - 2024
H1: 0-0
14/10 - 2024
H1: 0-0
12/10 - 2024
H1: 1-0
11/09 - 2024
H1: 0-0
08/09 - 2024
H1: 0-0
Euro
25/06 - 2024
19/06 - 2024
H1: 0-1
16/06 - 2024
H1: 2-1
Giao hữu
08/06 - 2024

Thành tích gần đây Ukraine

Uefa Nations League
20/11 - 2024
H1: 0-2
17/11 - 2024
H1: 0-1
15/10 - 2024
H1: 0-1
12/10 - 2024
H1: 1-0
11/09 - 2024
H1: 2-1
08/09 - 2024
H1: 0-0
Euro
26/06 - 2024
H1: 0-0
21/06 - 2024
17/06 - 2024
H1: 1-0
Giao hữu
11/06 - 2024
H1: 0-2

Bảng xếp hạng Uefa Nations League

League A: Group 1
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Bồ Đào NhaBồ Đào Nha6420814T T H T H
2CroatiaCroatia622208T T H B H
3ScotlandScotland6213-17B B H T T
4Ba LanBa Lan6114-74B B H B B
League A: Group 2
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1PhápPháp6411613T T T H T
2ItaliaItalia6411513T H T T B
3BỉBỉ6114-34B H B B B
4IsraelIsrael6114-84B B B H T
League A: Group 3
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ĐứcĐức64201414H T T T H
2Hà LanHà Lan623169H H B T H
3HungaryHungary6132-76H H T B H
4Bosnia and HerzegovinaBosnia and Herzegovina6024-132H B B B H
League A: Group 4
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Tây Ban NhaTây Ban Nha6510916T T T T T
2Đan MạchĐan Mạch622228T B H B H
3SerbiaSerbia6132-36B T B H H
4Thụy SĩThụy Sĩ6024-82B B H H B
League B: Group 1
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1CH SécCH Séc6321111T T H H T
2UkraineUkraine622208B T H H T
3GeorgiaGeorgia621317T B B H B
4AlbaniaAlbania6213-27B B T H B
League B: Group 2
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AnhAnh65011315T B T T T
2Hy LạpHy Lạp6501715T T T B T
3AilenAilen6204-96B T B T B
4Phần LanPhần Lan6006-110B B B B B
League B: Group 3
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Na UyNa Uy6411813T T B T T
2ÁoÁo6321911B T T T H
3SloveniaSlovenia6222-28T B T B H
4KazakhstanKazakhstan6015-151B B B B B
League B: Group 4
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1WalesWales6330512T H T H T
2Thổ Nhĩ KỳThổ Nhĩ Kỳ6321311T T T H B
3Ai-xơ-lenAi-xơ-len6213-37B H B T B
4MontenegroMontenegro6105-53B B B B T
League C: Group 1
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Thụy ĐiểnThụy Điển65101516T H T T T
2SlovakiaSlovakia6411513T H T B T
3EstoniaEstonia6114-64B T B H B
4AzerbaijanAzerbaijan6015-141B B B H B
League C: Group 2
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1RomaniaRomania55001215T T T T T
2KosovoKosovo5401612B T T T T
3Đảo SípĐảo Síp6204-116B B B T B
4GibraltarGibraltar000000
5LithuaniaLithuania6006-70B B B B B
6Lithuania/GibraltarLithuania/Gibraltar000000
League C: Group 3
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Northern IrelandNorthern Ireland6321811B H T T H
2BulgariaBulgaria6231-39T H B T H
3BelarusBelarus6141-17T H H B H
4LuxembourgLuxembourg6033-43B H H B H
League C: Group 4
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1North MacedoniaNorth Macedonia6510916T T T T T
2ArmeniaArmenia6213-17B H B B T
3Quần đảo FaroeQuần đảo Faroe6132-16B H H T B
4LatviaLatvia6114-74T B H B B
League D: Group 1
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1San MarinoSan Marino421127T B H T
2GibraltarGibraltar413016H T H H
3LiechtensteinLiechtenstein4022-32B H H B
4LithuaniaLithuania000000
5Lithuania/GibraltarLithuania/Gibraltar000000
League D: Group 2
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1MoldovaMoldova430149T T B T
2MaltaMalta421107B T T H
3AndorraAndorra4013-41B B B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X