Thứ Tư, 02/04/2025
Enis Cokaj
33
Elhan Kastrati (Thay: Gentian Selmani)
46
Armando Broja (Thay: Taulant Seferi)
46
Myrto Uzuni (Thay: Frederic Veseli)
46
Markus Soomets
52
Ken Kallaste (Thay: Marco Lukka)
57
Michael Lilander (Thay: Sander Puri)
57
Robert Kirss (Thay: Sergei Zenjov)
57
Amir Abrashi (Thay: Enis Cokaj)
63
Jon Mersinaj (Thay: Giacomo Vrioni)
63
Robert Kirss
65
Arbnor Mucolli (Thay: Endri Cekici)
71
Vlasiy Sinyavskiy (Thay: Erik Sorga)
77
Henrik Purg (Thay: Rasmus Peetson)
82
Rocco Robert Shein (Thay: Markus Poom)
82

Thống kê trận đấu Albania vs Estonia

số liệu thống kê
Albania
Albania
Estonia
Estonia
57 Kiểm soát bóng 43
8 Phạm lỗi 8
29 Ném biên 12
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 2
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 0
3 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 3
6 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Albania vs Estonia

Tất cả (93)
90+3'

Philip Farrugla cho đội nhà hưởng quả ném biên.

90+3'

Ném biên Estonia.

90+2'

Albania được hưởng quả ném biên nguy hiểm.

90+2'

Ném biên dành cho Albania bên phần sân của họ.

90+2'

Estonia được hưởng quả ném biên bên phần sân của họ.

90+1'

Ném biên dành cho Albania bên nửa Estonia.

90+1'

An toàn khi Albania được hưởng quả ném biên bên phần sân của họ.

90'

Philip Farrugla ra hiệu cho Estonia một quả phạt trực tiếp.

90'

Philip Farrugla cho đội khách hưởng quả ném biên.

89'

Armando Broja đã trở lại sân cỏ.

88'

Armando Broja đang bị đau quằn quại và trận đấu đã bị tạm dừng trong một thời gian ngắn.

88'

Albania thực hiện quả phạt góc từ cánh trái.

87'

Philip Farrugla thưởng cho Albania một quả phát bóng lên.

86'

Estonia thực hiện quả ném biên bên phần lãnh thổ Albania.

86'

Estonia có thể thực hiện pha tấn công từ quả ném biên bên phần sân của Albania không?

85'

Estonia được hưởng quả đá phạt bên phần sân của họ.

84'

Philip Farrugla thưởng cho Estonia một quả phát bóng lên.

84'

Myrto Uzuni (Albania) là người đón được bóng trước nhưng cú đánh đầu của anh ấy lại đi chệch mục tiêu.

83'

Liệu Albania có thể thực hiện pha tấn công biên từ quả ném biên bên phần sân của Estonia?

83'

Estonia thay người thứ sáu với Rocco Robert Shein thay cho Markus Poom.

82'

Đội khách thay Rasmus Peetson bằng Henrik Purg.

Đội hình xuất phát Albania vs Estonia

Albania (3-5-2): Gentian Selmani (12), Enea Mihaj (13), Frederic Veseli (5), Adrian Bajrami (15), Elseid Hysaj (4), Enis Cokaj (8), Ylber Ramadani (20), Endri Cekici (7), Erion Hoxhallari (2), Taulant Seferi Sulejmanov (21), Giacomo Vrioni (16)

Estonia (3-5-2): Matvei Igonen (1), Marco Lukka (6), Maksim Paskotsi (15), Marten Kuusk (2), Sander Puri (7), Rasmus Peetson (18), Markus Soomets (4), Markus Poom (20), Martin Miller (21), Sergey Zenjov (10), Erik Sorga (9)

Albania
Albania
3-5-2
12
Gentian Selmani
13
Enea Mihaj
5
Frederic Veseli
15
Adrian Bajrami
4
Elseid Hysaj
8
Enis Cokaj
20
Ylber Ramadani
7
Endri Cekici
2
Erion Hoxhallari
21
Taulant Seferi Sulejmanov
16
Giacomo Vrioni
9
Erik Sorga
10
Sergey Zenjov
21
Martin Miller
20
Markus Poom
4
Markus Soomets
18
Rasmus Peetson
7
Sander Puri
2
Marten Kuusk
15
Maksim Paskotsi
6
Marco Lukka
1
Matvei Igonen
Estonia
Estonia
3-5-2
Thay người
46’
Gentian Selmani
Elhan Kastrati
57’
Sander Puri
Michael Lilander
46’
Taulant Seferi
Armando Broja
57’
Sergei Zenjov
Robert Kirss
46’
Frederic Veseli
Myrto Uzuni
57’
Marco Lukka
Ken Kallaste
63’
Enis Cokaj
Amir Abrashi
77’
Erik Sorga
Vlasiy Sinyavskiy
63’
Giacomo Vrioni
Jon Mersinaj
82’
Markus Poom
Rocco Robert Shein
71’
Endri Cekici
Arbnor Mucolli
82’
Rasmus Peetson
Henrik Purg
Cầu thủ dự bị
Elhan Kastrati
Karl Andre Vallner
Armando Broja
Artur Pikk
Myrto Uzuni
Vladislav Kreida
Amir Abrashi
Vlasiy Sinyavskiy
Simon Simoni
Michael Lilander
Jon Mersinaj
Rocco Robert Shein
Arbnor Mucolli
Henrik Purg
Kevin Haveri
Robert Kirss
Ken Kallaste
Taijo Teniste
Marko Meerits
Mark Lepik

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Giao hữu
13/06 - 2022
H1: 0-0

Thành tích gần đây Albania

Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
25/03 - 2025
H1: 2-0
22/03 - 2025
H1: 1-0
Uefa Nations League
20/11 - 2024
H1: 0-2
17/11 - 2024
H1: 0-0
14/10 - 2024
H1: 0-0
12/10 - 2024
H1: 1-0
11/09 - 2024
H1: 0-0
08/09 - 2024
H1: 0-0
Euro
25/06 - 2024
19/06 - 2024
H1: 0-1

Thành tích gần đây Estonia

Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
26/03 - 2025
H1: 0-2
23/03 - 2025
H1: 1-1
Uefa Nations League
20/11 - 2024
16/11 - 2024
15/10 - 2024
11/10 - 2024
09/09 - 2024
06/09 - 2024
Giao hữu
11/06 - 2024
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 3-4
08/06 - 2024
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X