![]() Jan Bednarek 9 | |
![]() Jakub Kiwior 21 | |
![]() Mateusz Wieteska (Thay: Jan Bednarek) 34 | |
![]() Jasir Asani (Kiến tạo: Elseid Hysaj) 37 | |
![]() Sokol Cikalleshi 45+1' | |
![]() Jakub Kaminski 45+7' | |
![]() Bartosz Bereszynski 45+8' | |
![]() Kristjan Asllani 45+8' | |
![]() Thomas Strakosha 59 | |
![]() Grzegorz Krychowiak 61 | |
![]() Kamil Grosicki (Thay: Jakub Kaminski) 61 | |
![]() Karol Swiderski (Thay: Sebastian Szymanski) 61 | |
![]() Mirlind Daku (Kiến tạo: Ylber Ramadani) 62 | |
![]() Mirlind Daku (Thay: Sokol Cikalleshi) 62 | |
![]() Taulant Seferi (Thay: Myrto Uzuni) 62 | |
![]() Mirlind Daku 63 | |
![]() Frederic Veseli 64 | |
![]() Keidi Bare (Thay: Kristjan Asllani) 70 | |
![]() Arbnor Muja (Thay: Jasir Asani) 70 | |
![]() Michal Skoras (Thay: Bartosz Bereszynski) 70 | |
![]() Karol Linetty (Thay: Grzegorz Krychowiak) 70 | |
![]() Arbnor Muja 75 | |
![]() Karol Linetty 79 | |
![]() Klaus Gjasula (Thay: Nedim Bajrami) 80 | |
![]() Tomasz Kedziora 81 | |
![]() Taulant Seferi 86 | |
![]() Mateusz Wieteska 88 |
Thống kê trận đấu Albania vs Ba Lan
số liệu thống kê

Albania

Ba Lan
44 Kiểm soát bóng 56
14 Phạm lỗi 16
0 Ném biên 0
2 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 6
7 Thẻ vàng 6
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 1
4 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Albania vs Ba Lan
Albania (4-1-3-2): Thomas Strakosha (23), Elseid Hysaj (4), Ardian Ismajli (18), Berat Djimsiti (6), Mario Mitaj (3), Ylber Ramadani (20), Jasir Asani (9), Nedim Bajrami (10), Kristjan Asllani (14), Sokol Cikalleshi (16), Myrto Uzuni (11)
Ba Lan (4-4-1-1): Wojciech Szczesny (1), Bartosz Bereszynski (18), Tomasz Kedziora (4), Jan Bednarek (5), Jakub Kiwior (14), Matty Cash (2), Grzegorz Krychowiak (10), Piotr Zielinski (20), Jakub Kaminski (13), Sebastian Szymanski (19), Robert Lewandowski (9)

Albania
4-1-3-2
23
Thomas Strakosha
4
Elseid Hysaj
18
Ardian Ismajli
6
Berat Djimsiti
3
Mario Mitaj
20
Ylber Ramadani
9
Jasir Asani
10
Nedim Bajrami
14
Kristjan Asllani
16
Sokol Cikalleshi
11
Myrto Uzuni
9
Robert Lewandowski
19
Sebastian Szymanski
13
Jakub Kaminski
20
Piotr Zielinski
10
Grzegorz Krychowiak
2
Matty Cash
14
Jakub Kiwior
5
Jan Bednarek
4
Tomasz Kedziora
18
Bartosz Bereszynski
1
Wojciech Szczesny

Ba Lan
4-4-1-1
Thay người | |||
62’ | Myrto Uzuni Taulant Seferi Sulejmanov | 34’ | Jan Bednarek Mateusz Wieteska |
62’ | Sokol Cikalleshi Mirlind Daku | 61’ | Jakub Kaminski Kamil Grosicki |
70’ | Kristjan Asllani Keidi Bare | 61’ | Sebastian Szymanski Karol Swiderski |
70’ | Jasir Asani Arbnor Muja | 70’ | Grzegorz Krychowiak Karol Linetty |
80’ | Nedim Bajrami Klaus Gjasula | 70’ | Bartosz Bereszynski Michal Skoras |
Cầu thủ dự bị | |||
Etrit Berisha | Marcin Bulka | ||
Elhan Kastrati | Bartlomiej Dragowski | ||
Ivan Balliu | Mateusz Wieteska | ||
Frederic Veseli | Pawel Dawidowicz | ||
Keidi Bare | Arkadiusz Milik | ||
Klaus Gjasula | Karol Linetty | ||
Enea Mihaj | Kamil Grosicki | ||
Taulant Seferi Sulejmanov | Michal Skoras | ||
Ernest Muci | Karol Swiderski | ||
Mirlind Daku | Damian Szymanski | ||
Odise Roshi | Pawel Wszolek | ||
Arbnor Muja | Adrian Benedyczak |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Albania vs Ba Lan
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
Euro
Thành tích gần đây Albania
Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
Uefa Nations League
Euro
Thành tích gần đây Ba Lan
Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
Uefa Nations League
Euro
Bảng xếp hạng Euro
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 6 | 7 | T T H |
2 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 2 | 5 | T H H |
3 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -3 | 3 | B B T |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -5 | 1 | B H B |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 5 | 9 | T T T |
2 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | T B H |
3 | ![]() | 3 | 0 | 2 | 1 | -3 | 2 | B H H |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -2 | 1 | B H B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | T H H |
2 | ![]() | 3 | 0 | 3 | 0 | 0 | 3 | H H H |
3 | ![]() | 3 | 0 | 3 | 0 | 0 | 3 | H H H |
4 | ![]() | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | B H H |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 6 | B T T |
2 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | T H H |
3 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | T H B |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -3 | 1 | B B H |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 | T B H |
2 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 | B T H |
3 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | T B H |
4 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | -2 | 4 | B T H |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 6 | T T B |
2 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 0 | 6 | T B T |
3 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | B H T |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -2 | 1 | B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại