Victor Garcia Verdura cho đội khách được hưởng quả ném biên.
- Julio Alonso (Thay: Juan Maria Alcedo Serrano)57
- Julio Alonso (Thay: Higinio Marin)57
- Julio Alonso (Thay: Juanma Garcia)57
- Julio Alonso (Thay: Juan Alcedo)57
- Sergio Maestre66
- Sergio Maestre (Thay: Maikel Mesa)67
- Riki Rodriguez67
- Jonathan Dubasin (Thay: Lander Olaetxea)67
- Riki Rodriguez69
- Andy Kawaya (Thay: Riki Rodriguez)79
- Fran Alvarez (Thay: Juanma Garcia)79
- Alvaro Rodriguez81
- Andy Kawaya (Kiến tạo: Jonathan Dubasin)82
- Javi Mier18
- Hugo Rama54
- Borja Sanchez (Thay: Angel Montoro)56
- Viti (Thay: Javi Mier)56
- Oier Luengo65
- Rodrigo Tarin68
- Sergi Enrich (Thay: Samuel Obeng)72
- Jimmy Suarez78
- Abel Bretones (Thay: Hugo Rama)79
- Jimmy Suarez (Thay: Luismi)79
Thống kê trận đấu Albacete vs Real Oviedo
Diễn biến Albacete vs Real Oviedo
Ném biên dành cho Oviedo trong hiệp của họ.
Albacete được hưởng quả ném biên bên phần sân nhà.
Phạt góc cho Oviedo.
Albacete được hưởng quả đá phạt bên phần sân của họ.
Ném biên dành cho Oviedo tại Carlos Belmonte.
Ném biên cho Albacete.
Oviedo tiến lên rất nhanh nhưng Victor Garcia Verdura đã thổi phạt việt vị.
Liệu Oviedo có thể đưa bóng lên vị trí tấn công từ quả ném biên bên phần sân của Albacete không?
Victor Garcia Verdura thưởng cho Albacete một quả phát bóng lên.
Ném biên dành cho Oviedo ở gần khu vực penalty.
Oviedo thực hiện quả ném biên bên phần lãnh thổ Albacete.
Jonathan Dubasin là công cụ hỗ trợ tốt.
Mục tiêu! Andy Kawaya đưa Albacete dẫn trước 1-0.
Albacete bị thổi còi vì lỗi việt vị.
Jonathan Dubasin là công cụ hỗ trợ tốt.
Mục tiêu! Andy Kawaya đưa Albacete dẫn trước 1-0.
Đó là một quả phát bóng lên cho đội nhà ở Albacete.
Victor Garcia Verdura được hưởng quả phạt góc của Oviedo.
Alvaro Rodriguez (Albacete) đã nhận thẻ vàng đầu tiên.
Ở Albacete, một quả đá phạt đã được trao cho đội khách.
Đội hình xuất phát Albacete vs Real Oviedo
Albacete (4-3-3): Bernabe Barragan Maestre (1), Alvaro Rodriguez (23), Muhammed Djetei (2), Flavien-Enzo Boyomo (6), Juan Alcedo (26), Maikel Mesa (5), Lander Olaetxea (19), Riki Rodriguez (18), Manuel Fuster Lazaro (10), Higinio Marin (12), Juanma Garcia (7)
Real Oviedo (4-2-3-1): Tomeu Nadal (13), Lucas Ahijado (24), Rodrigo Tarin (3), Oier Luengo (15), Carlos Pomares (21), Javi Mier (6), Hugo Rama (20), Luismi (5), Samuel Obeng (16), Angel Montoro (19), Borja Baston (9)
Thay người | |||
57’ | Juan Alcedo Julio Alonso | 56’ | Angel Montoro Borja Sanchez |
67’ | Lander Olaetxea Jonathan Dubasin | 56’ | Javi Mier Viti |
67’ | Maikel Mesa Sergio Maestre Garcia | 72’ | Samuel Obeng Sergi Enrich |
79’ | Riki Rodriguez Andy Kawaya | 79’ | Hugo Rama Abel Bretones Cruz |
79’ | Juanma Garcia Fran Alvarez | 79’ | Luismi Jimmy Suarez |
Cầu thủ dự bị | |||
Andy Kawaya | Abel Bretones Cruz | ||
Daniel Gonzalez | Sergi Enrich | ||
Diego Altube | Daniel Aceves | ||
Jonathan Dubasin | Jimmy Suarez | ||
Javi Martinez | Marcelo Flores Dorrell | ||
Fran Alvarez | Borja Sanchez | ||
Tomas Reymao | Viti | ||
Emmanuel Attipoe | Quentin Braat | ||
Julio Alonso | Mario Sese | ||
Antonio Cristian | |||
Sergio Maestre Garcia |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Albacete
Thành tích gần đây Real Oviedo
Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Racing Santander | 14 | 10 | 3 | 1 | 11 | 33 | T T T H T |
2 | Sporting Gijon | 14 | 7 | 4 | 3 | 8 | 25 | B T H T T |
3 | Real Zaragoza | 14 | 7 | 2 | 5 | 7 | 23 | B T B T H |
4 | Real Oviedo | 14 | 6 | 5 | 3 | 3 | 23 | H T B T H |
5 | Granada | 14 | 6 | 4 | 4 | 4 | 22 | T T B B T |
6 | Mirandes | 14 | 6 | 4 | 4 | 2 | 22 | T B T B H |
7 | Levante | 12 | 6 | 3 | 3 | 4 | 21 | H B B T T |
8 | Elche | 14 | 6 | 3 | 5 | 3 | 21 | T H T T B |
9 | Castellon | 13 | 6 | 2 | 5 | 4 | 20 | B T B T H |
10 | Malaga | 13 | 4 | 8 | 1 | 1 | 20 | H H H T T |
11 | Huesca | 13 | 5 | 4 | 4 | 5 | 19 | H H B H H |
12 | Almeria | 13 | 5 | 4 | 4 | 0 | 19 | B T T H T |
13 | Eibar | 14 | 5 | 3 | 6 | -3 | 18 | B T B B B |
14 | Albacete | 14 | 4 | 5 | 5 | -2 | 17 | T B H H H |
15 | Deportivo | 14 | 4 | 4 | 6 | 1 | 16 | H B B T T |
16 | Cordoba | 13 | 4 | 4 | 5 | -2 | 16 | B T B T H |
17 | Burgos CF | 14 | 4 | 3 | 7 | -6 | 15 | B H B B B |
18 | Cadiz | 14 | 3 | 5 | 6 | -6 | 14 | B B T B H |
19 | CD Eldense | 13 | 3 | 3 | 7 | -6 | 12 | B H B B B |
20 | Racing de Ferrol | 13 | 2 | 6 | 5 | -6 | 12 | T H H H B |
21 | Tenerife | 13 | 2 | 4 | 7 | -7 | 10 | B B H H T |
22 | Cartagena | 14 | 2 | 1 | 11 | -15 | 7 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại