Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
- Antonio Cristian24
- Manuel Fuster56
- Kaiky61
- Jonathan Silva (Thay: Julio Alonso)67
- Dani Escriche (Thay: Higinio Marin)67
- Daniel Escriche (Thay: Higinio Marin)67
- Jonathan Cristian Silva (Thay: Julio Alonso)67
- Alberto Quiles (Thay: Juanma Garcia)74
- Rai Marchan (Thay: Manuel Fuster)90
- Jonathan Cristian Silva (Kiến tạo: Daniel Escriche)90+1'
- Gerard Fernandez43
- Jordi Mboula59
- Inigo Sainz-Maza71
- Ekain Zenitagoia (Thay: Junior Lago)72
- Aritz Aldasoro (Thay: Inigo Sainz-Maza)72
- Roko Baturina (Thay: Juan Carlos Arana)80
- Marco Sangalli (Thay: Jordi Mboula)80
- Marco Sangalli82
- Jose Lopez85
- Jeremy Arevalo (Thay: Ivan Morante)90
Thống kê trận đấu Albacete vs Racing Santander
Diễn biến Albacete vs Racing Santander
Manuel Fuster rời sân và được thay thế bởi Rai Marchan.
Manuel Fuster rời sân và được thay thế bởi Rai Marchan.
Daniel Escriche đã hỗ trợ ghi bàn.
G O O O A A L - Jonathan Cristian Silva đã trúng đích!
Ivan Morante rời sân và được thay thế bởi Jeremy Arevalo.
Ivan Morante rời sân và được thay thế bởi Jeremy Arevalo.
Thẻ vàng dành cho Jose Lopez.
Thẻ vàng dành cho Marco Sangalli.
Thẻ vàng cho [player1].
Jordi Mboula rời sân và được thay thế bởi Marco Sangalli.
Juan Carlos Arana rời sân và được thay thế bởi Roko Baturina.
Juanma Garcia rời sân và được thay thế bởi Alberto Quiles.
Inigo Sainz-Maza vào sân và thay thế anh là Aritz Aldasoro.
Junior Lago sắp ra sân và được thay thế bởi Ekain Zenitagoia.
Thẻ vàng dành cho Inigo Sainz-Maza.
Thẻ vàng cho [player1].
Julio Alonso rời sân và được thay thế bởi Jonathan Cristian Silva.
Higinio Marin rời sân và được thay thế bởi Daniel Escriche.
Thẻ vàng dành cho Kaiky.
Thẻ vàng dành cho Kaiky.
Đội hình xuất phát Albacete vs Racing Santander
Albacete (4-3-3): Bernabe Barragan Maestre (1), Alvaro Rodriguez (23), Kaiky (15), Antonio Cristian (24), Julio Alonso (17), Juanma Garcia (7), Riki (8), Lander Olaetxea (19), Agustin Medina (4), Higinio Marin (9), Manuel Fuster Lazaro (10)
Racing Santander (4-2-3-1): Jokin Ezkieta (13), Daniel Fernandez Fernandez (23), Manu (18), German Sanchez (5), Mario Garcia Alvear (40), Ivan Morante Ruiz (16), Inigo Sainz Maza Serna (6), Jordi Mboula (8), Gerard Fernandez Castellano (17), Lago Junior (20), Juan Carlos Arana (9)
Thay người | |||
67’ | Higinio Marin Dani Escriche | 72’ | Junior Lago Ekain Zenitagoia Arana |
67’ | Julio Alonso Jonathan Silva | 72’ | Inigo Sainz-Maza Aritz Aldasoro |
74’ | Juanma Garcia Alberto Quiles Piosa | 80’ | Jordi Mboula Marco Sangalli |
90’ | Manuel Fuster Rai Marchan | 80’ | Juan Carlos Arana Roko Baturina |
90’ | Ivan Morante Jeremy Arevalo |
Cầu thủ dự bị | |||
Samuel Shashoua | Miquel Parera | ||
Dani Escriche | Alvaro Mantilla Perez | ||
Pedro Benito | Saul Garcia | ||
Alberto Quiles Piosa | Pol Moreno Sanchez | ||
Pacheco Ruiz | Marco Sangalli | ||
Diego Altube | Inigo Vicente | ||
Tomas Vaclik | Roko Baturina | ||
Djetei Mohamed | Ekain Zenitagoia Arana | ||
Jonathan Silva | Ruben Gonzalez Alves | ||
Juan Antonio Ros | Aritz Aldasoro | ||
Carlos Isaac | Juan Gutierrez Martinez | ||
Rai Marchan | Jeremy Arevalo |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Albacete
Thành tích gần đây Racing Santander
Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Racing Santander | 14 | 10 | 3 | 1 | 11 | 33 | T T T H T |
2 | Sporting Gijon | 14 | 7 | 4 | 3 | 8 | 25 | B T H T T |
3 | Real Zaragoza | 14 | 7 | 2 | 5 | 7 | 23 | B T B T H |
4 | Real Oviedo | 14 | 6 | 5 | 3 | 3 | 23 | H T B T H |
5 | Granada | 14 | 6 | 4 | 4 | 4 | 22 | T T B B T |
6 | Mirandes | 14 | 6 | 4 | 4 | 2 | 22 | T B T B H |
7 | Levante | 12 | 6 | 3 | 3 | 4 | 21 | H B B T T |
8 | Elche | 14 | 6 | 3 | 5 | 3 | 21 | T H T T B |
9 | Castellon | 13 | 6 | 2 | 5 | 4 | 20 | B T B T H |
10 | Malaga | 13 | 4 | 8 | 1 | 1 | 20 | H H H T T |
11 | Huesca | 13 | 5 | 4 | 4 | 5 | 19 | H H B H H |
12 | Almeria | 13 | 5 | 4 | 4 | 0 | 19 | B T T H T |
13 | Eibar | 14 | 5 | 3 | 6 | -3 | 18 | B T B B B |
14 | Albacete | 14 | 4 | 5 | 5 | -2 | 17 | T B H H H |
15 | Deportivo | 14 | 4 | 4 | 6 | 1 | 16 | H B B T T |
16 | Cordoba | 13 | 4 | 4 | 5 | -2 | 16 | B T B T H |
17 | Burgos CF | 14 | 4 | 3 | 7 | -6 | 15 | B H B B B |
18 | Cadiz | 14 | 3 | 5 | 6 | -6 | 14 | B B T B H |
19 | CD Eldense | 13 | 3 | 3 | 7 | -6 | 12 | B H B B B |
20 | Racing de Ferrol | 13 | 2 | 6 | 5 | -6 | 12 | T H H H B |
21 | Tenerife | 13 | 2 | 4 | 7 | -7 | 10 | B B H H T |
22 | Cartagena | 14 | 2 | 1 | 11 | -15 | 7 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại