- Sergio Maestre29
- Maikel Mesa34
- Muhammed Djetei43
- Antonio Cristian58
- Ruben Martinez70
- Ruben Martinez (Thay: Sergio Maestre)70
- Maikel Mesa73
- Juan Alcedo76
- Juanma Garcia (Thay: Jonathan Dubasin)86
- Juan Antonio90
- Fran Alvarez90
- Juan Antonio (Thay: Maikel Mesa)90
- Fran Alvarez (Thay: Manuel Fuster)90
- Ruben Martinez90+2'
- Fausto40
- Matheus Aias (Thay: Arturo Molina)46
- Inigo Vicente60
- Fausto62
- Miquel Parera69
- German Sanchez (Thay: Sekou Gassama)70
- Alfon Gonzalez70
- Alfon Gonzalez (Thay: Jordi Mboula)70
- German Sanchez74
- Gerard Fernandez85
- Gerard Fernandez (Thay: Inigo Vicente)85
- Saul Garcia (Thay: Eneko Satrustegui)86
- Aritz Aldasoro90+4'
Thống kê trận đấu Albacete vs Racing Santander
số liệu thống kê
Albacete
Racing Santander
56 Kiểm soát bóng 44
18 Phạm lỗi 18
20 Ném biên 26
4 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 1
5 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 2
0 Thẻ vàng thứ 2 1
5 Sút trúng đích 3
1 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 3
6 Phát bóng 3
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Albacete vs Racing Santander
Albacete (4-3-3): Diego Altube (13), Julio Alonso (17), Muhammed Djetei (2), Antonio Cristian (24), Juan Maria Alcedo Serrano (26), Lander Olaetxea (19), Sergio Maestre Garcia (14), Maikel Mesa (5), Jonathan Dubasin (16), Higinio Marin (12), Manuel Fuster Lazaro (10)
Racing Santander (4-2-3-1): Miquel Parera (1), Unai Medina Perez (17), Pol Moreno Sanchez (4), Ruben Gonzalez Alves (15), Eneko Satrustegui Plano (3), Aritz Aldasoro (21), Fausto Antonio Tienza Nunez (8), Jordi Mboula (14), Arturo Molina (22), Inigo Vicente (10), Sekou Gassama (12)
Albacete
4-3-3
13
Diego Altube
17
Julio Alonso
2
Muhammed Djetei
24
Antonio Cristian
26
Juan Maria Alcedo Serrano
19
Lander Olaetxea
14
Sergio Maestre Garcia
5
Maikel Mesa
16
Jonathan Dubasin
12
Higinio Marin
10
Manuel Fuster Lazaro
12
Sekou Gassama
10
Inigo Vicente
22
Arturo Molina
14
Jordi Mboula
8
Fausto Antonio Tienza Nunez
21
Aritz Aldasoro
3
Eneko Satrustegui Plano
15
Ruben Gonzalez Alves
4
Pol Moreno Sanchez
17
Unai Medina Perez
1
Miquel Parera
Racing Santander
4-2-3-1
Thay người | |||
70’ | Sergio Maestre Ruben Martinez Granja | 46’ | Arturo Molina Matheus Aias |
86’ | Jonathan Dubasin Juanma Garcia | 70’ | Jordi Mboula Alfonso Gonzales |
90’ | Manuel Fuster Fran Alvarez | 70’ | Sekou Gassama German Sanchez |
90’ | Maikel Mesa Juan Antonio | 85’ | Inigo Vicente Gerard Fernandez Castellano |
86’ | Eneko Satrustegui Saul Garcia |
Cầu thủ dự bị | |||
Javi Martinez | Marco Camus Munoz | ||
Tomas Reymao | Jokin Ezkieta | ||
Fran Alvarez | Alvaro Mantilla Perez | ||
Juanma Garcia | Pablo Bobadilla Saenz | ||
Daniel Gonzalez Flores | Alfonso Gonzales | ||
Andy Kawaya | Gerard Fernandez Castellano | ||
Ruben Martinez Granja | German Sanchez | ||
Bernabe Barragan Maestre | Saul Garcia | ||
Emmanuel Attipoe | Matheus Aias | ||
Juan Antonio | Daniel Fernandez Fernandez | ||
Dani Gonzalez |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Tây Ban Nha
Thành tích gần đây Albacete
Hạng 2 Tây Ban Nha
Cúp Nhà Vua Tây Ban Nha
Hạng 2 Tây Ban Nha
Thành tích gần đây Racing Santander
Hạng 2 Tây Ban Nha
Cúp Nhà Vua Tây Ban Nha
Hạng 2 Tây Ban Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Racing Santander | 14 | 10 | 3 | 1 | 11 | 33 | T T T H T |
2 | Sporting Gijon | 14 | 7 | 4 | 3 | 8 | 25 | B T H T T |
3 | Real Zaragoza | 14 | 7 | 2 | 5 | 7 | 23 | B T B T H |
4 | Real Oviedo | 14 | 6 | 5 | 3 | 3 | 23 | H T B T H |
5 | Granada | 14 | 6 | 4 | 4 | 4 | 22 | T T B B T |
6 | Mirandes | 14 | 6 | 4 | 4 | 2 | 22 | T B T B H |
7 | Levante | 12 | 6 | 3 | 3 | 4 | 21 | H B B T T |
8 | Elche | 14 | 6 | 3 | 5 | 3 | 21 | T H T T B |
9 | Castellon | 13 | 6 | 2 | 5 | 4 | 20 | B T B T H |
10 | Malaga | 13 | 4 | 8 | 1 | 1 | 20 | H H H T T |
11 | Huesca | 13 | 5 | 4 | 4 | 5 | 19 | H H B H H |
12 | Almeria | 13 | 5 | 4 | 4 | 0 | 19 | B T T H T |
13 | Eibar | 14 | 5 | 3 | 6 | -3 | 18 | B T B B B |
14 | Albacete | 14 | 4 | 5 | 5 | -2 | 17 | T B H H H |
15 | Deportivo | 14 | 4 | 4 | 6 | 1 | 16 | H B B T T |
16 | Cordoba | 13 | 4 | 4 | 5 | -2 | 16 | B T B T H |
17 | Burgos CF | 14 | 4 | 3 | 7 | -6 | 15 | B H B B B |
18 | Cadiz | 14 | 3 | 5 | 6 | -6 | 14 | B B T B H |
19 | CD Eldense | 13 | 3 | 3 | 7 | -6 | 12 | B H B B B |
20 | Racing de Ferrol | 13 | 2 | 6 | 5 | -6 | 12 | T H H H B |
21 | Tenerife | 13 | 2 | 4 | 7 | -7 | 10 | B B H H T |
22 | Cartagena | 14 | 2 | 1 | 11 | -15 | 7 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại