Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
- Alberto Quiles (Kiến tạo: Manuel Fuster)58
- Jonathan Cristian Silva66
- Julio Alonso (Thay: Jonathan Cristian Silva)68
- Higinio Marin (Thay: Alberto Quiles)68
- Riki Rodriguez76
- Juanma Garcia (Thay: Agus Medina)83
- Samuel Shashoua (Thay: Fidel Chaves)83
- Antonio Pacheco (Thay: Riki Rodriguez)88
- Juanma Garcia90+2'
- Juanjo (Thay: Jeremy Blasco)64
- Javi Mier (Thay: Kento Hashimoto)65
- Ivan Martos65
- Hugo Vallejo65
- Ivan Martos (Thay: Ignasi Vilarrasa)65
- Hugo Vallejo (Thay: Joaquin Munoz)65
- Jorge Pulido (Kiến tạo: Oscar Sielva)71
- Eladio Zorrilla87
- Carlos Gutierrez (Thay: Gerard Valentin)89
- Oscar Sielva90+8'
- Javi Martinez90+10'
Thống kê trận đấu Albacete vs Huesca
Diễn biến Albacete vs Huesca
Thẻ vàng dành cho Javi Martinez.
Thẻ vàng cho [player1].
Thẻ vàng dành cho Oscar Sielva.
Thẻ vàng cho [player1].
G O O O A A A L - Juanma Garcia đã trúng mục tiêu!
Gerard Valentin rời sân và được thay thế bởi Carlos Gutierrez.
Riki Rodriguez rời sân và được thay thế bởi Antonio Pacheco.
Thẻ vàng cho [player1].
Eladio Zorrilla nhận thẻ vàng.
Fidel rời sân và được thay thế bởi Samuel Shashoua.
Fidel sắp rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Agus Medina rời sân và được thay thế bởi Juanma Garcia.
Thẻ vàng dành cho Riki Rodríguez.
Thẻ vàng cho [player1].
G O O O A A A L - Jorge Pulido đã trúng mục tiêu!
Oscar Sielva đã thực hiện đường kiến tạo cho bàn thắng.
G O O O A A A L - Jorge Pulido đã trúng mục tiêu!
Alberto Quiles rời sân và được thay thế bởi Higinio Marin.
Jonathan Cristian Silva rời sân và được thay thế bởi Julio Alonso.
Thẻ vàng dành cho Jonathan Cristian Silva.
Đội hình xuất phát Albacete vs Huesca
Albacete (4-3-3): Tomas Vaclik (25), Alvaro Rodriguez (23), Djetei Mohamed (2), Antonio Cristian (24), Jonathan Silva (3), Riki (8), Lander Olaetxea (19), Agustin Medina (4), Manuel Fuster Lazaro (10), Alberto Quiles Piosa (21), Fidel (11)
Huesca (4-3-3): Alvaro Fernandez (1), Miguel Loureiro Ameijenda (5), Jeremy Blasco (15), Pulido (14), Ignasi Vilarrasa Palacios (20), Javi Martinez (8), Oscar Sielva (23), Kento Hashimoto (10), Gerard Valentín (7), Elady Zorrilla (21), Joaquin Munoz (11)
Thay người | |||
68’ | Jonathan Cristian Silva Julio Alonso | 64’ | Jeremy Blasco Juanjo Nieto |
68’ | Alberto Quiles Higinio Marin | 65’ | Ignasi Vilarrasa Ivan Martos |
83’ | Agus Medina Juanma Garcia | 65’ | Kento Hashimoto Javi Mier |
83’ | Fidel Chaves Samuel Shashoua | 65’ | Joaquin Munoz Hugo Vallejo |
88’ | Riki Rodriguez Pacheco Ruiz | 89’ | Gerard Valentin Carlos Gutierrez |
Cầu thủ dự bị | |||
Bernabe Barragan Maestre | Juan Manuel Perez | ||
Diego Altube | Juanjo Nieto | ||
Carlos Isaac | Ivan Martos | ||
Julio Alonso | Carlos Gutierrez | ||
Juan Antonio Ros | Alex Balboa | ||
Pacheco Ruiz | Javi Mier | ||
Rai Marchan | Iker Kortajarena | ||
Juanma Garcia | Iker Gil | ||
Dani Escriche | Enzo Lombardo | ||
Samuel Shashoua | Hugo Vallejo | ||
Pedro Benito | Rafael Tresaco | ||
Higinio Marin |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Albacete
Thành tích gần đây Huesca
Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Almeria | 21 | 11 | 6 | 4 | 11 | 39 | T H T T H |
2 | Mirandes | 21 | 11 | 5 | 5 | 10 | 38 | T T B H T |
3 | Racing Santander | 21 | 11 | 5 | 5 | 5 | 38 | B B B B H |
4 | Elche | 21 | 10 | 6 | 5 | 13 | 36 | H T H T T |
5 | Real Oviedo | 21 | 10 | 5 | 6 | 4 | 35 | B T T T B |
6 | Huesca | 21 | 9 | 6 | 6 | 9 | 33 | T T T T H |
7 | Granada | 21 | 9 | 6 | 6 | 8 | 33 | B T B T H |
8 | Levante | 20 | 8 | 8 | 4 | 7 | 32 | T B H H H |
9 | Sporting Gijon | 21 | 8 | 6 | 7 | 4 | 30 | T B B H B |
10 | Malaga | 21 | 6 | 12 | 3 | 2 | 30 | B H H T T |
11 | Real Zaragoza | 21 | 8 | 5 | 8 | 5 | 29 | B H B B T |
12 | Castellon | 21 | 8 | 5 | 8 | 1 | 29 | T H T B B |
13 | Eibar | 21 | 8 | 4 | 9 | -2 | 28 | T B T B H |
14 | Cordoba | 21 | 7 | 6 | 8 | -5 | 27 | B T H T T |
15 | Albacete | 21 | 6 | 8 | 7 | -3 | 26 | T H B H H |
16 | Burgos CF | 21 | 7 | 5 | 9 | -7 | 26 | B T H H T |
17 | Deportivo | 20 | 6 | 6 | 8 | 2 | 24 | H T H T B |
18 | Cadiz | 21 | 5 | 8 | 8 | -6 | 23 | B B T H H |
19 | CD Eldense | 21 | 5 | 6 | 10 | -8 | 21 | H B H B H |
20 | Racing de Ferrol | 21 | 3 | 9 | 9 | -14 | 18 | H B T B B |
21 | Cartagena | 21 | 4 | 2 | 15 | -21 | 14 | B T B B H |
22 | Tenerife | 19 | 2 | 5 | 12 | -15 | 11 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại