Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
- Dani Escriche (Thay: Higinio Marin)35
- Daniel Escriche (Thay: Higinio Marin)35
- Riki Rodriguez41
- Samuel Shashoua (Thay: Alberto Quiles)74
- Manuel Fuster87
- Pedro Benito (Thay: Juanma Garcia)90
- Iago Carracedo14
- Jean-Sylvain Babin (Thay: Victor Garcia)46
- Emmanuel Addai (Thay: Iago Carracedo)46
- Dyego Sousa (Thay: Koldo Obieta)70
- Oscar Rivas71
- Xavi Quintilla74
- Juan Bravo (Thay: Javi Lara)76
- Yan Brice Eteki84
- Pedro Mosquera (Thay: Juan Artola)85
- Dyego Sousa (Kiến tạo: Xavi Quintilla)89
Thống kê trận đấu Albacete vs Alcorcon
Diễn biến Albacete vs Alcorcon
Juanma Garcia rời sân và được thay thế bởi Pedro Benito.
G O O O A A A L - Dyego Sousa đã trúng mục tiêu!
Xavi Quintilla là người kiến tạo nên bàn thắng.
G O O O A A A L - Dyego Sousa đã trúng mục tiêu!
Manuel Fuster nhận thẻ vàng.
Thẻ vàng cho [player1].
Juan Artola rời sân và được thay thế bởi Pedro Muslimra.
Juan Artola sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Yan Brice Eteki nhận thẻ vàng.
Javi Lara rời sân và được thay thế bởi Juan Bravo.
Alberto Quiles rời sân và được thay thế bởi Samuel Shashoua.
Thẻ vàng dành cho Xavi Quintilla.
Oscar Rivas nhận thẻ vàng.
Thẻ vàng cho [player1].
Koldo Obieta vào sân và được thay thế bởi Dyego Sousa.
Victor Garcia rời sân và được thay thế bởi Jean-Sylvain Babin.
Iago Carracedo rời sân và được thay thế bởi Emmanuel Addai.
Hiệp hai đang được tiến hành.
Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một
Thẻ vàng dành cho Riki Rodríguez.
Đội hình xuất phát Albacete vs Alcorcon
Albacete (4-4-2): Bernabe Barragan Maestre (1), Alvaro Rodriguez (23), Lander Olaetxea (19), Antonio Cristian (24), Jonathan Silva (3), Alberto Quiles Piosa (21), Agustin Medina (4), Riki (8), Juanma Garcia (7), Manuel Fuster Lazaro (10), Higinio Marin (9)
Alcorcon (4-4-2): Lucas Nunes (13), Iago Lopes (20), Javier Castro (2), Oscar Rivas Viondi (4), Xavi Quintilla (19), Víctor Garcia Raja (17), Yan Eteki (18), Javi Lara (15), Javi Perez (16), Koldo Obieta (21), Juan Artola (22)
Thay người | |||
35’ | Higinio Marin Dani Escriche | 46’ | Victor Garcia Jean-Sylvain Babin |
74’ | Alberto Quiles Samuel Shashoua | 46’ | Iago Carracedo Emmanuel Addai |
90’ | Juanma Garcia Pedro Benito | 70’ | Koldo Obieta Dyego Sousa |
76’ | Javi Lara Juan Bravo | ||
85’ | Juan Artola Pedro Mosquera |
Cầu thủ dự bị | |||
Pedro Benito | Jesus Ruiz Suarez | ||
Diego Altube | Chema | ||
Sergio Maestre Garcia | Jean-Sylvain Babin | ||
Dani Escriche | Eric Callis | ||
Samuel Shashoua | Alex Lopez | ||
Javier Vargas Garrido | Alvaro Bustos | ||
Julio Alonso | Jaime Garrido | ||
Djetei Mohamed | Emmanuel Addai | ||
Juan Bravo | |||
Pedro Mosquera | |||
David Morillas | |||
Dyego Sousa |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Albacete
Thành tích gần đây Alcorcon
Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Almeria | 21 | 11 | 6 | 4 | 11 | 39 | T H T T H |
2 | Mirandes | 21 | 11 | 5 | 5 | 10 | 38 | T T B H T |
3 | Racing Santander | 21 | 11 | 5 | 5 | 5 | 38 | B B B B H |
4 | Elche | 21 | 10 | 6 | 5 | 13 | 36 | H T H T T |
5 | Real Oviedo | 21 | 10 | 5 | 6 | 4 | 35 | B T T T B |
6 | Huesca | 21 | 9 | 6 | 6 | 9 | 33 | T T T T H |
7 | Granada | 21 | 9 | 6 | 6 | 8 | 33 | B T B T H |
8 | Levante | 20 | 8 | 8 | 4 | 7 | 32 | T B H H H |
9 | Sporting Gijon | 21 | 8 | 6 | 7 | 4 | 30 | T B B H B |
10 | Malaga | 21 | 6 | 12 | 3 | 2 | 30 | B H H T T |
11 | Real Zaragoza | 21 | 8 | 5 | 8 | 5 | 29 | B H B B T |
12 | Castellon | 21 | 8 | 5 | 8 | 1 | 29 | T H T B B |
13 | Eibar | 21 | 8 | 4 | 9 | -2 | 28 | T B T B H |
14 | Cordoba | 21 | 7 | 6 | 8 | -5 | 27 | B T H T T |
15 | Albacete | 21 | 6 | 8 | 7 | -3 | 26 | T H B H H |
16 | Burgos CF | 21 | 7 | 5 | 9 | -7 | 26 | B T H H T |
17 | Deportivo | 20 | 6 | 6 | 8 | 2 | 24 | H T H T B |
18 | Cadiz | 21 | 5 | 8 | 8 | -6 | 23 | B B T H H |
19 | CD Eldense | 21 | 5 | 6 | 10 | -8 | 21 | H B H B H |
20 | Racing de Ferrol | 21 | 3 | 9 | 9 | -14 | 18 | H B T B B |
21 | Cartagena | 21 | 4 | 2 | 15 | -21 | 14 | B T B B H |
22 | Tenerife | 19 | 2 | 5 | 12 | -15 | 11 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại