Joselu từ Deportivo Alaves là ứng cử viên cho Man of the Match sau màn trình diễn tuyệt vời hôm nay
![]() Enes Unal (Kiến tạo: Damian Suarez) 20 | |
![]() Jorge Cuenca 41 | |
![]() Mauro Arambarri 45+1' | |
![]() Martin Aguirregabiria 45+4' | |
![]() Martin Aguirregabiria 46 | |
![]() Jaime Mata 69 | |
![]() David Soria 81 | |
![]() Joselu 86 | |
![]() Florian Lejeune 87 | |
![]() Luis Rioja 88 | |
![]() Florian Lejeune 90+2' |
Thống kê trận đấu Alaves vs Getafe


Diễn biến Alaves vs Getafe
Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
Cầm bóng: Deportivo Alaves: 66%, Getafe: 34%.
Quả phát bóng lên cho Deportivo Alaves.
Mauro Arambarri cố gắng ghi bàn nhưng nỗ lực của anh ấy chưa bao giờ đi sát mục tiêu.
Antonio Moya giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng
Juan Iglesias thực hiện một quả tạt ...
Getafe thực hiện quả ném biên bên phải phần sân của đối phương
Jaime Mata từ Getafe đã việt vị.
Quả phát bóng lên cho Deportivo Alaves.
Jorge Cuenca của Getafe đánh đầu đưa bóng đi chệch cột dọc trong gang tấc.
Mauro Arambarri băng xuống từ quả đá phạt trực tiếp.

THẺ ĐỎ! - Florian Lejeune nhận thẻ vàng thứ hai và bị đuổi khỏi sân!

THẺ ĐỎ! - Florian Lejeune nhận thẻ vàng thứ hai và bị đuổi khỏi sân!
Thử thách nguy hiểm của Florian Lejeune từ Deportivo Alaves. Jaime Mata vào cuối nhận được điều đó.
Mamadou Sylla giải tỏa áp lực bằng một pha cản phá
Một cầu thủ của Getafe thực hiện cú ném xa từ bên trái của sân vào vòng cấm đối phương
Joselu của Deportivo Alaves bị phạt việt vị.
Một cầu thủ của Deportivo Alaves đã việt vị
Deportivo Alaves đang kiểm soát bóng.
Getafe thực hiện quả ném biên bên phải phần sân bên phần sân của họ
Đội hình xuất phát Alaves vs Getafe
Alaves (4-3-3): Fernando Pacheco (1), Martin Aguirregabiria (21), Victor Laguardia (5), Florian Lejeune (22), Ruben Duarte (3), Manu Garcia (14), Mamadou Loum Ndiaye (6), Pere Pons (20), Facundo Pellistri (18), Joselu (9), Luis Rioja (11)
Getafe (5-3-2): David Soria (13), Damian Suarez (22), Djene (2), Stefan Mitrovic (23), Jorge Cuenca (15), Mathias Olivera (17), Carles Alena (11), Mauro Arambarri (18), Nemanja Maksimovic (20), Enes Unal (10), Sandro Ramirez (12)


Thay người | |||
46’ | Facundo Pellistri Ivan Martin | 46’ | Sandro Ramirez Jaime Mata |
65’ | Pere Pons Edgar Mendez | 66’ | Damian Suarez Juan Iglesias |
80’ | Martin Aguirregabiria Antonio Moya | 74’ | Enes Unal Jakub Jankto |
80’ | Ruben Duarte Mamadou Sylla | 84’ | Carles Alena Dario Poveda |
89’ | Luis Rioja Javi Lopez |
Cầu thủ dự bị | |||
Antonio Moya | Ruben Yanez | ||
Alex Balboa | Diego Conde | ||
Antonio Sivera | Erick Cabaco | ||
Alberto Rodriguez | Allan Nyom | ||
Mamadou Sylla | Florentino Luis | ||
John Guidetti | Jaime Mata | ||
Saul Garcia | Jonathan Cristian Silva | ||
Edgar Mendez | Jakub Jankto | ||
Ivan Martin | Dario Poveda | ||
Miguel de la Fuente | Juan Iglesias | ||
Abdelkabir Abqar | Angel Algobia | ||
Javi Lopez |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Alaves vs Getafe
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Alaves
Thành tích gần đây Getafe
Bảng xếp hạng La Liga
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 18 | 3 | 5 | 46 | 57 | T T T T T |
2 | ![]() | 27 | 17 | 6 | 4 | 31 | 57 | H H T B T |
3 | ![]() | 27 | 16 | 8 | 3 | 26 | 56 | H H T T B |
4 | ![]() | 27 | 13 | 10 | 4 | 21 | 49 | T H T B H |
5 | ![]() | 26 | 12 | 8 | 6 | 12 | 44 | T T H T B |
6 | ![]() | 27 | 11 | 8 | 8 | 2 | 41 | B T T T T |
7 | ![]() | 27 | 10 | 7 | 10 | -7 | 37 | H T H H H |
8 | ![]() | 27 | 9 | 9 | 9 | 0 | 36 | T B B H B |
9 | ![]() | 27 | 10 | 6 | 11 | -1 | 36 | T H T H T |
10 | ![]() | 27 | 9 | 9 | 9 | -4 | 36 | B T H H T |
11 | ![]() | 27 | 10 | 4 | 13 | -5 | 34 | T B T B B |
12 | ![]() | 27 | 8 | 9 | 10 | 1 | 33 | T T B B T |
13 | ![]() | 27 | 9 | 6 | 12 | -5 | 33 | B B B H H |
14 | ![]() | 26 | 7 | 12 | 7 | -5 | 33 | T H H B H |
15 | ![]() | 26 | 7 | 7 | 12 | -12 | 28 | T B H T H |
16 | ![]() | 27 | 6 | 9 | 12 | -15 | 27 | T H B H T |
17 | ![]() | 27 | 6 | 9 | 12 | -16 | 27 | B H B T B |
18 | ![]() | 27 | 6 | 8 | 13 | -10 | 26 | B H B H T |
19 | ![]() | 27 | 6 | 6 | 15 | -15 | 24 | B B B H B |
20 | ![]() | 27 | 4 | 4 | 19 | -44 | 16 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại