![]() Mustapha Yatabare (Kiến tạo: Max-Alain Gradel) 32 | |
![]() Mustapha Yatabare (Kiến tạo: Ugur Ciftci) 45+2' | |
![]() Max-Alain Gradel 50 | |
![]() Joher Khadim Rassoul 52 | |
![]() Idrissa Doumbia 55 | |
![]() Ivan Cavaleiro (Thay: Efkan Bekiroglu) 56 | |
![]() Fatih Aksoy (Thay: Joher Khadim Rassoul) 56 | |
![]() Yusuf Ozdemir (Thay: Pedro Pereira) 56 | |
![]() Jordy Caicedo (Thay: Mustapha Yatabare) 62 | |
![]() Daniel Candeias (Thay: Zinedine Ferhat) 69 | |
![]() Arnaud Lusamba (Thay: Idrissa Doumbia) 69 | |
![]() Robin Yalcin (Thay: Hakan Arslan) 74 | |
![]() Samu Saiz (Thay: Erdogan Yesilyurt) 74 | |
![]() Robin Yalcin 76 | |
![]() Ziya Erdal (Thay: Max-Alain Gradel) 86 | |
![]() Isaac Cofie 90+5' |
Thống kê trận đấu Alanyaspor vs Sivasspor
số liệu thống kê

Alanyaspor

Sivasspor
65 Kiểm soát bóng 35
9 Phạm lỗi 16
15 Ném biên 19
2 Việt vị 5
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 6
4 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Alanyaspor vs Sivasspor
Alanyaspor (3-4-2-1): Runar Runarsson (13), Joher Khadim Rassoul (23), Leroy Fer (8), Jure Balkovec (29), Pedro Pereira (27), Zinedine Ferhat (10), Umut Gunes (6), Idrissa Doumbia (98), Efecan Karaca (7), Efkan Bekiroglu (11), Ahmed Hassan (93)
Sivasspor (4-1-4-1): Ali Sasal Vural (35), Alaaddin Okumus (13), Dimitris Goutas (6), Caner Osmanpasa (88), Ugur Ciftci (3), Isaac Cofie (5), Erdogan Yesilyurt (17), Hakan Arslan (37), Charilaos Charisis (15), Max Gradel (7), Mustapha Yatabare (9)

Alanyaspor
3-4-2-1
13
Runar Runarsson
23
Joher Khadim Rassoul
8
Leroy Fer
29
Jure Balkovec
27
Pedro Pereira
10
Zinedine Ferhat
6
Umut Gunes
98
Idrissa Doumbia
7
Efecan Karaca
11
Efkan Bekiroglu
93
Ahmed Hassan
9 2
Mustapha Yatabare
7
Max Gradel
15
Charilaos Charisis
37
Hakan Arslan
17
Erdogan Yesilyurt
5
Isaac Cofie
3
Ugur Ciftci
88
Caner Osmanpasa
6
Dimitris Goutas
13
Alaaddin Okumus
35
Ali Sasal Vural

Sivasspor
4-1-4-1
Thay người | |||
56’ | Efkan Bekiroglu Ivan Cavaleiro | 62’ | Mustapha Yatabare Jordy Caicedo |
56’ | Joher Khadim Rassoul Fatih Aksoy | 74’ | Hakan Arslan Robin Yalcin |
56’ | Pedro Pereira Yusuf Ozdemir | 74’ | Erdogan Yesilyurt Samuel Saiz |
69’ | Zinedine Ferhat Daniel Candeias | 86’ | Max-Alain Gradel Ziya Erdal |
69’ | Idrissa Doumbia Arnaud Lusamba |
Cầu thủ dự bị | |||
Erencan Yardimci | Ziya Erdal | ||
Furkan Bayir | Muammer Yildirim | ||
Yusuf Karagoz | Robin Yalcin | ||
Ivan Cavaleiro | Kader Keita | ||
Fatih Aksoy | Samba Camara | ||
Daniel Candeias | Mehmet Albayrak | ||
Oguz Aydin | Emre Gokay | ||
Yusuf Ozdemir | Ahmed Musa | ||
Arnaud Lusamba | Samuel Saiz | ||
Wilson Eduardo | Jordy Caicedo |
Nhận định Alanyaspor vs Sivasspor
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Alanyaspor
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Sivasspor
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 21 | 5 | 0 | 37 | 68 | T T H H T |
2 | ![]() | 25 | 19 | 4 | 2 | 40 | 61 | T T T H T |
3 | ![]() | 26 | 15 | 5 | 6 | 14 | 50 | T T B H T |
4 | ![]() | 25 | 12 | 8 | 5 | 14 | 44 | T T T T B |
5 | ![]() | 26 | 12 | 7 | 7 | 11 | 43 | B H B B T |
6 | ![]() | 25 | 10 | 6 | 9 | 10 | 36 | B H B H B |
7 | ![]() | 25 | 10 | 6 | 9 | 7 | 36 | T H B T B |
8 | ![]() | 25 | 10 | 5 | 10 | 0 | 35 | B T B T T |
9 | ![]() | 26 | 10 | 3 | 13 | -10 | 33 | B B T T B |
10 | ![]() | 26 | 9 | 6 | 11 | -17 | 33 | H H T B T |
11 | ![]() | 25 | 8 | 8 | 9 | 9 | 32 | T B T B B |
12 | ![]() | 26 | 7 | 11 | 8 | -6 | 32 | T B B H B |
13 | ![]() | 26 | 8 | 7 | 11 | -8 | 31 | B B T B B |
14 | ![]() | 26 | 7 | 7 | 12 | -8 | 28 | B B H T B |
15 | ![]() | 26 | 7 | 6 | 13 | -11 | 27 | B B H B T |
16 | ![]() | 26 | 7 | 6 | 13 | -11 | 27 | H T T H T |
17 | ![]() | 25 | 6 | 9 | 10 | -18 | 27 | T H T B T |
18 | ![]() | 25 | 3 | 7 | 15 | -18 | 16 | B B T B T |
19 | ![]() | 26 | 2 | 4 | 20 | -35 | 0 | B H B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại