![]() Emre Akbaba (Kiến tạo: Umut Gunes) 6 | |
![]() Furkan Bayir 24 | |
![]() Mustapha Yatabare (Kiến tạo: Faycal Fajr) 32 | |
![]() Fredrik Ulvestad 54 | |
![]() Max-Alain Gradel 58 | |
![]() Mustapha Yatabare 59 | |
![]() Mustapha Yatabare 59 | |
![]() Chidozie Awaziem (Thay: Furkan Bayir) 68 | |
![]() Daniel Candeias (Thay: Tayfur Bingol) 68 | |
![]() Oguz Aydin (Thay: Wilson Eduardo) 77 | |
![]() Efkan Bekiroglu (Thay: Umut Gunes) 77 | |
![]() Kerem Kesgin (Thay: Erdogan Yesilyurt) 79 | |
![]() Erencan Yardimci (Thay: Efecan Karaca) 84 | |
![]() Isaac Cofie (Thay: Fredrik Ulvestad) 86 | |
![]() Kerem Kesgin 88 | |
![]() Moussa Konate (Thay: Max-Alain Gradel) 90 | |
![]() Kerem Kesgin (Kiến tạo: Faycal Fajr) 90+2' |
Thống kê trận đấu Alanyaspor vs Sivasspor
số liệu thống kê

Alanyaspor

Sivasspor
54 Kiểm soát bóng 46
14 Phạm lỗi 9
18 Ném biên 17
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 7
1 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 1
6 Sút trúng đích 2
5 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 5
3 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Alanyaspor vs Sivasspor
Alanyaspor (4-2-3-1): Marafona (28), Juanfran (24), Furkan Bayir (35), Fatih Aksoy (20), Cristian Borja (31), Umut Gunes (6), Joao Novais (18), Efecan Karaca (7), Emre Akbaba (23), Tayfur Bingol (75), Wilson Eduardo (17)
Sivasspor (4-1-4-1): Ali Sasal Vural (35), Ahmet Oguz (77), Aaron Appindangoye (4), Caner Osmanpasa (88), Ugur Ciftci (3), Fredrik Ulvestad (23), Erdogan Yesilyurt (17), Hakan Arslan (37), Faycal Fajr (76), Max-Alain Gradel (7), Mustapha Yatabare (9)

Alanyaspor
4-2-3-1
28
Marafona
24
Juanfran
35
Furkan Bayir
20
Fatih Aksoy
31
Cristian Borja
6
Umut Gunes
18
Joao Novais
7
Efecan Karaca
23
Emre Akbaba
75
Tayfur Bingol
17
Wilson Eduardo
9
Mustapha Yatabare
7
Max-Alain Gradel
76
Faycal Fajr
37
Hakan Arslan
17
Erdogan Yesilyurt
23
Fredrik Ulvestad
3
Ugur Ciftci
88
Caner Osmanpasa
4
Aaron Appindangoye
77
Ahmet Oguz
35
Ali Sasal Vural

Sivasspor
4-1-4-1
Thay người | |||
68’ | Tayfur Bingol Daniel Candeias | 79’ | Erdogan Yesilyurt Kerem Kesgin |
68’ | Furkan Bayir Chidozie Awaziem | 86’ | Fredrik Ulvestad Isaac Cofie |
77’ | Wilson Eduardo Oguz Aydin | 90’ | Max-Alain Gradel Moussa Konate |
77’ | Umut Gunes Efkan Bekiroglu | ||
84’ | Efecan Karaca Erencan Yardimci |
Cầu thủ dự bị | |||
Daniel Candeias | Muammer Zulfikar Yildirim | ||
Oguz Aydin | Isaac Cofie | ||
Nemanja Milunovic | Dimitrios Goutas | ||
Miha Mevlja | Sefa Yilmaz | ||
Yusuf Karagoz | Samba Camara | ||
Chidozie Awaziem | Moussa Konate | ||
Efkan Bekiroglu | Kerem Kesgin | ||
Emirhan Aydogan | Ozkan Yigiter | ||
Leroy Fer | Ziya Erdal | ||
Erencan Yardimci | Koray Altinay |
Nhận định Alanyaspor vs Sivasspor
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Alanyaspor
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Sivasspor
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 6 | 7 | T H T |
2 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | H H T |
3 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | B T H |
4 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -3 | 3 | B T B |
5 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -3 | 3 | T B B |
6 | ![]() | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | H B H |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 11 | 9 | T T T |
2 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 7 | 9 | T T T |
3 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 1 | 6 | B T T |
4 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | 0 | 3 | T B B |
5 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -9 | 0 | B B B |
6 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -10 | 0 | B B B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 3 | 7 | T T H |
2 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 3 | 5 | H T H |
3 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 3 | 5 | H T H |
4 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | -1 | 4 | T B H |
5 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -3 | 3 | B B T |
6 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -5 | 0 | B B B |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 4 | 9 | T T T |
2 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 3 | 7 | H T T |
3 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 3 | 6 | B T |
4 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -1 | 3 | T B B |
5 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -4 | 1 | H B B |
6 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -5 | 0 | B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại