![]() Emre Akbaba 17 | |
![]() Wilson Eduardo (Kiến tạo: Efecan Karaca) 31 | |
![]() Efkan Bekiroglu 40 | |
![]() Emre Akbaba 59 | |
![]() Fatih Kurucuk 70 | |
![]() Emre Akbaba (Kiến tạo: Joao Novais) 74 | |
![]() Oguz Aydin (Kiến tạo: Daniel Candeias) 77 | |
![]() Oguz Aydin (Kiến tạo: Daniel Candeias) 80 |
Thống kê trận đấu Alanyaspor vs Hatayspor
số liệu thống kê

Alanyaspor

Hatayspor
58 Kiểm soát bóng 42
8 Phạm lỗi 13
17 Ném biên 17
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 1
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
10 Sút trúng đích 1
8 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
2 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Alanyaspor vs Hatayspor
Alanyaspor (4-1-4-1): Marafona (28), Juanfran (24), Furkan Bayir (35), Fatih Aksoy (20), Cristian Borja (31), Joao Novais (18), Efecan Karaca (7), Emre Akbaba (23), Efkan Bekiroglu (11), Davidson (91), Wilson Eduardo (17)
Hatayspor (4-4-2): Abdullah Yigiter (31), Kamil Corekci (12), Fatih Kurucuk (22), Burak Oksuz (53), Sam Adekugbe (23), Saba Lobzhanidze (11), Onur Ergun (4), Ruben Ribeiro (7), Mohammed Kamara (20), Dylan Saint-Louis (95), Mame Biram Diouf (92)

Alanyaspor
4-1-4-1
28
Marafona
24
Juanfran
35
Furkan Bayir
20
Fatih Aksoy
31
Cristian Borja
18
Joao Novais
7
Efecan Karaca
23 3
Emre Akbaba
11
Efkan Bekiroglu
91
Davidson
17
Wilson Eduardo
92
Mame Biram Diouf
95
Dylan Saint-Louis
20
Mohammed Kamara
7
Ruben Ribeiro
4
Onur Ergun
11
Saba Lobzhanidze
23
Sam Adekugbe
53
Burak Oksuz
22
Fatih Kurucuk
12
Kamil Corekci
31
Abdullah Yigiter

Hatayspor
4-4-2
Thay người | |||
63’ | Wilson Eduardo Daniel Candeias | 60’ | Onur Ergun Mehdi Boudjemaa |
63’ | Efkan Bekiroglu Leroy Fer | 62’ | Sam Adekugbe Emre Kaplan |
75’ | Cristian Borja Tayfur Bingol | 66’ | Mohammed Kamara Mahmoud Kahraba |
75’ | Davidson Oguz Aydin | 86’ | Saba Lobzhanidze Sadik Bas |
85’ | Juanfran Ahmet Gulay | 86’ | Dylan Saint-Louis Isaac Sackey |
Cầu thủ dự bị | |||
Tayfur Bingol | Bertug Yildirim | ||
Serkan Kirintili | Yavuz Bugra Boyar | ||
Daniel Candeias | Eren Fansa | ||
Nemanja Milunovic | Sadik Bas | ||
Emirhan Aydogan | Emre Kaplan | ||
Leroy Fer | Muhammed Mert | ||
Ahmet Gulay | Mahmoud Kahraba | ||
Yusuf Karagoz | Mehdi Boudjemaa | ||
Miha Mevlja | Simon Falette | ||
Oguz Aydin | Isaac Sackey |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Giao hữu
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Alanyaspor
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Hatayspor
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 21 | 5 | 0 | 37 | 68 | T T H H T |
2 | ![]() | 25 | 19 | 4 | 2 | 40 | 61 | T T T H T |
3 | ![]() | 26 | 15 | 5 | 6 | 14 | 50 | T T B H T |
4 | ![]() | 25 | 12 | 8 | 5 | 14 | 44 | T T T T B |
5 | ![]() | 26 | 12 | 7 | 7 | 11 | 43 | B H B B T |
6 | ![]() | 25 | 10 | 6 | 9 | 10 | 36 | B H B H B |
7 | ![]() | 25 | 10 | 6 | 9 | 7 | 36 | T H B T B |
8 | ![]() | 25 | 10 | 5 | 10 | 0 | 35 | B T B T T |
9 | ![]() | 26 | 10 | 3 | 13 | -10 | 33 | B B T T B |
10 | ![]() | 26 | 9 | 6 | 11 | -17 | 33 | H H T B T |
11 | ![]() | 25 | 8 | 8 | 9 | 9 | 32 | T B T B B |
12 | ![]() | 26 | 7 | 11 | 8 | -6 | 32 | T B B H B |
13 | ![]() | 26 | 8 | 7 | 11 | -8 | 31 | B B T B B |
14 | ![]() | 26 | 7 | 7 | 12 | -8 | 28 | B B H T B |
15 | ![]() | 26 | 7 | 6 | 13 | -11 | 27 | B B H B T |
16 | ![]() | 26 | 7 | 6 | 13 | -11 | 27 | H T T H T |
17 | ![]() | 25 | 6 | 9 | 10 | -18 | 27 | T H T B T |
18 | ![]() | 25 | 3 | 7 | 15 | -18 | 16 | B B T B T |
19 | ![]() | 26 | 2 | 4 | 20 | -35 | 0 | B H B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại