![]() Firas Al-Buraikan (Kiến tạo: Ayman Al Khulaif) 25 | |
![]() Ali Makki (Thay: Abdullah Al Hafith) 30 | |
![]() Waleed Rashid Bakshween 40 | |
![]() Mourad Batna 48 | |
![]() Tafiq Buhumaid 51 | |
![]() Yahya Naji (Thay: Sultan Al Sawadi) 53 | |
![]() Mohammed Al Fuhaid (Thay: Nouh Al Mousa) 58 | |
![]() Ayman Al Khulaif 62 | |
![]() Marwane Saadane 64 | |
![]() Oscar Duarte 65 | |
![]() Oscar Duarte 67 | |
![]() Mohammed Al Fuhaid 69 | |
![]() Jean-David Beauguel (Thay: Abdoul Karim Yoda) 77 | |
![]() Sultan Al Akouz (Thay: Ahmed Hazzaa) 77 | |
![]() Maher Aljari Ziyad (Thay: Ammar Al Daheem) 78 | |
![]() Salem Al Najdi (Thay: Tafiq Buhumaid) 84 | |
![]() Ali Aljassem (Thay: Ayman Al Khulaif) 86 | |
![]() Mourad Batna (Kiến tạo: Ali Aljassem) 90+3' |
Thống kê trận đấu Al Wehda vs Al Fateh
số liệu thống kê

Al Wehda

Al Fateh
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 2
2 Thẻ vàng 5
1 Thẻ đỏ 0
1 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Saudi Arabia
Thành tích gần đây Al Wehda
Cúp quốc gia Oman
VĐQG Saudi Arabia
Thành tích gần đây Al Fateh
VĐQG Saudi Arabia
Bảng xếp hạng VĐQG Saudi Arabia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 19 | 5 | 2 | 35 | 62 | H H H T H |
2 | ![]() | 26 | 18 | 3 | 5 | 42 | 57 | T B T T B |
3 | ![]() | 26 | 16 | 6 | 4 | 28 | 54 | T B H T T |
4 | ![]() | 26 | 16 | 4 | 6 | 16 | 52 | B T H B H |
5 | ![]() | 26 | 15 | 4 | 7 | 23 | 49 | T T H B H |
6 | ![]() | 26 | 14 | 4 | 8 | 19 | 46 | T T H T T |
7 | ![]() | 26 | 10 | 7 | 9 | 5 | 37 | B T T B T |
8 | ![]() | 26 | 10 | 6 | 10 | -4 | 36 | T H T B H |
9 | ![]() | 26 | 9 | 7 | 10 | -8 | 34 | H B T B H |
10 | ![]() | 26 | 9 | 6 | 11 | -6 | 33 | H B H B T |
11 | 26 | 9 | 4 | 13 | -15 | 31 | B T T B B | |
12 | ![]() | 26 | 7 | 7 | 12 | -11 | 28 | B B B T H |
13 | ![]() | 26 | 5 | 11 | 10 | -14 | 26 | H H B T H |
14 | 26 | 8 | 2 | 16 | -29 | 26 | T T B B B | |
15 | ![]() | 26 | 6 | 5 | 15 | -14 | 23 | B H B T T |
16 | ![]() | 26 | 6 | 5 | 15 | -22 | 23 | T B B T H |
17 | 26 | 5 | 5 | 16 | -26 | 20 | B H T T B | |
18 | ![]() | 26 | 5 | 3 | 18 | -19 | 18 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại