- Robert Bauer (Kiến tạo: Virgil Misidjan)12
- Abdulaziz Majrashi (Thay: Enzo Roco)40
- Abdulfattah Asiri (Thay: Abdulrahman Al-Harthi)68
- Bernard Mensah (Kiến tạo: Andrei Cordea)83
- Tariq Mohammed86
- Tariq Mohammed (Thay: Marko Dugandzic)86
- Abdulfattah Asiri90+3'
- Bernard Mensah90+10'
- Djaniny (Kiến tạo: Mohammed Al Fuhaid)4
- Ali Al Zubaidi (Thay: Saeed Baattia)18
- Ali Al Zubaidi45+6'
- Ali Al Zubaidi57
- Fahad Al Harbi (Thay: Cristian Tello)61
- Nouh Al Mousa (Thay: Mohammed Al Fuhaid)82
- Fahad Al Harbi90+7'
Thống kê trận đấu Al Tai vs Al Fateh
số liệu thống kê
Al Tai
Al Fateh
48 Kiểm soát bóng 52
13 Phạm lỗi 15
7 Ném biên 20
2 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 1
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 3
7 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Al Tai vs Al Fateh
Al Tai (4-2-3-1): Victor Braga (1), Ibrahim Hussain Al Nakhli (88), Ibrahim Al-Nakhli (88), Robert Bauer (27), Enzo Roco (5), Safwan Saud Aljohani (80), Safwan Al-Johani (80), Alfa Semedo (30), Bernard Mensah (43), Abdulrahman Al-Harthi (17), Vura (10), Andrei Cordea (11), Marko Dugandzic (9)
Al Fateh (4-3-1-2): Jacob Rinne (1), Saeed Baattia (12), Qasem Lajami (87), Marwane Saadane (17), Salem Al-Najdi (83), Sofiane Bendebka (28), Mukhtar Ali (7), Mohamed Alfehed (14), Lucas Zelarayán (10), Djaniny (21), Cristian Tello (37)
Al Tai
4-2-3-1
1
Victor Braga
88
Ibrahim Hussain Al Nakhli
88
Ibrahim Al-Nakhli
27
Robert Bauer
5
Enzo Roco
80
Safwan Saud Aljohani
80
Safwan Al-Johani
30
Alfa Semedo
43 2
Bernard Mensah
17
Abdulrahman Al-Harthi
10
Vura
11
Andrei Cordea
9
Marko Dugandzic
37
Cristian Tello
21
Djaniny
10
Lucas Zelarayán
14
Mohamed Alfehed
7
Mukhtar Ali
28
Sofiane Bendebka
83
Salem Al-Najdi
17
Marwane Saadane
87
Qasem Lajami
12
Saeed Baattia
1
Jacob Rinne
Al Fateh
4-3-1-2
Thay người | |||
40’ | Enzo Roco Abdulaziz Majrashi | 18’ | Saeed Baattia Ali Al Zubaidi |
68’ | Abdulrahman Al-Harthi Abdulfattah Asiri | 61’ | Cristian Tello Fahad Al-Harbi |
86’ | Marko Dugandzic Tariq Abdu | 82’ | Mohammed Al Fuhaid Nooh Al-Mousa |
Cầu thủ dự bị | |||
Muataz Al Bagawi | Waleed Salem Al Enezi | ||
Salman Al Muwashar | Nooh Al-Mousa | ||
Abdulfattah Asiri | Ali Al Zubaidi | ||
Tariq Abdu | Othman Al Othman | ||
Adeeb Al-Haizan | Abdullah Al-Mogren | ||
Hassan Mohammed Hassan Al Amri | Abbas Al-Hassan | ||
Jamal Ba Jandooh | Mohammed Al Saeed | ||
Nawaf Al Qamiri | Fahad Al-Harbi | ||
Abdulaziz Majrashi | Saad Al-Shurafa | ||
Hassan Al-Omari | Waleed Al-Anzi |
Nhận định Al Tai vs Al Fateh
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Saudi Arabia
Thành tích gần đây Al Tai
Hạng 2 Saudi Arabia
Kings Cup Saudi Arabia
Hạng 2 Saudi Arabia
Kings Cup Saudi Arabia
Hạng 2 Saudi Arabia
Thành tích gần đây Al Fateh
VĐQG Saudi Arabia
Kings Cup Saudi Arabia
VĐQG Saudi Arabia
Bảng xếp hạng VĐQG Saudi Arabia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al Hilal | 10 | 9 | 1 | 0 | 19 | 28 | T T T H T |
2 | Al Ittihad | 10 | 9 | 0 | 1 | 16 | 27 | T T T T T |
3 | Al Nassr | 10 | 6 | 4 | 0 | 13 | 22 | T T H H T |
4 | Al Shabab | 10 | 7 | 0 | 3 | 8 | 21 | B B T T T |
5 | Al Qadsiah | 10 | 6 | 1 | 3 | 6 | 19 | B B T T T |
6 | Al Khaleej | 10 | 5 | 1 | 4 | 0 | 16 | T B T T T |
7 | Al Taawoun | 10 | 4 | 3 | 3 | 2 | 15 | T H B H T |
8 | Al Ahli | 10 | 4 | 2 | 4 | 5 | 14 | B T H B T |
9 | Al Riyadh | 10 | 4 | 2 | 4 | -2 | 14 | T T B H B |
10 | Damac | 10 | 3 | 2 | 5 | -2 | 11 | T H B H T |
11 | Al Raed | 10 | 3 | 2 | 5 | -2 | 11 | T H T B B |
12 | Al Ettifaq | 10 | 3 | 2 | 5 | -6 | 11 | B B H B B |
13 | Al Orobah | 10 | 3 | 1 | 6 | -12 | 10 | B T B B B |
14 | Al Akhdoud | 10 | 2 | 2 | 6 | -3 | 8 | B B H T B |
15 | Al Kholood | 10 | 1 | 4 | 5 | -7 | 7 | B H H H B |
16 | Al Feiha | 10 | 1 | 4 | 5 | -12 | 7 | H B H H B |
17 | Al Wehda | 10 | 1 | 3 | 6 | -13 | 6 | H H B B B |
18 | Al Fateh | 10 | 1 | 2 | 7 | -10 | 5 | B H B H B |
19 | Al Wehda | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | H T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại