![]() Amir Sayoud (Kiến tạo: Knowledge Musona) 9 | |
![]() Carlos (Kiến tạo: Moteb Al-Harbi) 18 | |
![]() Abdulkarim Al-Sulaiman 33 | |
![]() Carlos (Kiến tạo: Grzegorz Krychowiak) 38 | |
![]() Mukhtar Ali 43 | |
![]() Luis Martinez 64 | |
![]() Fahad Al-Muwallad (Thay: Cristian Guanca) 69 | |
![]() Ahmed Jaber (Thay: Santi Mina) 80 | |
![]() Abdullah Al-Jawaey (Thay: Amir Sayoud) 84 | |
![]() Mohammed Harzan (Thay: Khalil Al Absi) 84 | |
![]() Hussain Alsebyani (Thay: Moteb Al-Harbi) 90 | |
![]() Jamal Bajandooh (Thay: Dener Clemente) 90 | |
![]() Husain Al Monassar 90+4' |
Thống kê trận đấu Al Taee vs Al Shabab
số liệu thống kê

Al Taee

Al Shabab
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 5
3 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Saudi Arabia
Thành tích gần đây Al Taee
Hạng 2 Saudi Arabia
Thành tích gần đây Al Shabab
VĐQG Saudi Arabia
Kings Cup Saudi Arabia
VĐQG Saudi Arabia
Bảng xếp hạng VĐQG Saudi Arabia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 27 | 19 | 6 | 2 | 35 | 63 | H H H T H |
2 | ![]() | 26 | 18 | 3 | 5 | 42 | 57 | T B T T B |
3 | ![]() | 26 | 16 | 6 | 4 | 28 | 54 | T B H T T |
4 | ![]() | 26 | 16 | 4 | 6 | 16 | 52 | B T H B H |
5 | ![]() | 26 | 15 | 4 | 7 | 23 | 49 | T T H B H |
6 | ![]() | 27 | 15 | 4 | 8 | 21 | 49 | T H T T T |
7 | ![]() | 26 | 10 | 7 | 9 | 5 | 37 | B T T B T |
8 | ![]() | 26 | 10 | 6 | 10 | -4 | 36 | T H T B H |
9 | ![]() | 26 | 9 | 7 | 10 | -8 | 34 | H B T B H |
10 | ![]() | 26 | 9 | 6 | 11 | -6 | 33 | H B H B T |
11 | 27 | 9 | 4 | 14 | -17 | 31 | T T B B B | |
12 | ![]() | 27 | 7 | 7 | 13 | -12 | 28 | B B T H B |
13 | 27 | 8 | 3 | 16 | -29 | 27 | T T B B B | |
14 | ![]() | 26 | 5 | 11 | 10 | -14 | 26 | H H B T H |
15 | ![]() | 26 | 6 | 5 | 15 | -14 | 23 | B H B T T |
16 | ![]() | 26 | 6 | 5 | 15 | -22 | 23 | T B B T H |
17 | 27 | 6 | 5 | 16 | -25 | 23 | H T T B T | |
18 | ![]() | 26 | 5 | 3 | 18 | -19 | 18 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại