Shen Yinhao ra hiệu cho Al-Taawoun một quả đá phạt ở phần sân nhà của họ.
![]() Shojae Khalilzadeh 2 | |
![]() Roger Martínez 25 | |
![]() Mehdi Shiri (Thay: Mohammad Naderi) 35 | |
![]() Mehdi Hashemnejad 41 | |
![]() (Pen) Ricardo Alves 50 | |
![]() Musa Barrow 54 | |
![]() Saeid Karimazar (Thay: Tomislav Strkalj) 69 | |
![]() Sultan Ahmed Mandash (Thay: Mohammed Al Kuwaykibi) 80 | |
![]() Ahmed Saleh Bahusayn (Thay: Muteb Abdullah Al Mufarraj) 80 |
Thống kê trận đấu Al Taawoun vs Tractor FC

Diễn biến Al Taawoun vs Tractor FC
Tractor thực hiện quả ném biên ở phần sân của Al-Taawoun.
Al-Taawoun được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
Saeid Karimazar đã hồi phục và trở lại trận đấu ở Buraidah.
Shen Yinhao chờ đợi trước khi tiếp tục trận đấu vì Saeid Karimazar của Tractor vẫn đang nằm sân.
Shojae Khalilzadeh của Tractor trông ổn và trở lại sân.
Shojae Khalilzadeh của Tractor đang được chăm sóc và trận đấu tạm dừng trong giây lát.
Al-Taawoun được hưởng quả ném biên gần khu vực cấm địa.
Musa Barrow có cú sút trúng đích nhưng không thể ghi bàn cho Al-Taawoun.
Đội chủ nhà ở Buraidah được hưởng quả phát bóng lên.
Tractor đang tiến lên và Mehdi Hashemnejad tung cú sút, tuy nhiên bóng đi chệch mục tiêu.
Tại Buraidah, đội khách được hưởng quả đá phạt.
Tractor cần cẩn trọng. Al-Taawoun có một quả ném biên tấn công.
Tractor được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
Al-Taawoun có một quả ném biên nguy hiểm.
Tractor được hưởng quả ném biên tại Sân vận động King Abdullah Sport City.
Al-Taawoun thực hiện sự thay đổi người thứ hai với việc Sultan Ahmed Mandash thay thế Mohammed Al Kuwaykibi.
Có vẻ như Muteb Abdullah Al Mufarraj không thể tiếp tục thi đấu. Ahmed Saleh Bahusayn thay thế anh cho đội chủ nhà.
Trận đấu tại Sân vận động King Abdullah Sport City đã bị gián đoạn ngắn để kiểm tra tình trạng chấn thương của Muteb Abdullah Al Mufarraj.
Shen Yinhao ra hiệu cho một quả đá phạt cho Al-Taawoun ở phần sân nhà.
Bóng an toàn khi Tractor được hưởng một quả ném biên ở phần sân nhà.
Đội hình xuất phát Al Taawoun vs Tractor FC
Al Taawoun: Abdolqoddo Attiah (13), Renne Rivas (16), Muteb Al-Mufarrij (32), Andrei (3), Mohammed Mahzari (5), Mohammed Al Kuwaykibi (7), Saad Al Nasser (8), Ashraf El Mahdioui (18), Abdelhamid Sabiri (70), Musa Barrow (99), Roger Martínez (38)
Tractor FC: Alireza Beiranvand (1), Shojae Khalilzadeh (3), Mohammad Naderi (22), Danial Esmaeilifar (11), Ricardo Alves (10), Aref Aghasi (33), Amirhossein Hosseinzadeh (99), Igor Postonjski (8), Mahdi Torabi (9), Tomislav Strkalj (19), Mehdi Hashemnejad (20)
Thay người | |||
80’ | Mohammed Al Kuwaykibi Sultan Ahmed Mandash | 35’ | Mohammad Naderi Mehdi Shiri |
80’ | Muteb Abdullah Al Mufarraj Ahmed Saleh Bahusayn | 69’ | Tomislav Strkalj Saeid Karimazar |
Cầu thủ dự bị | |||
Sultan Al Farhan | Mehdi Shiri | ||
Abdulfattah Adam Mohammed | Aref Gholami | ||
Lucas Chávez | Pouya Pourali | ||
Fahad Khalid Al Abdulrazzaq | Milad Kor | ||
Ebrahim Alshuyl | Alireza Arta | ||
Sultan Ahmed Mandash | Saeid Karimazar | ||
Ahmed Saleh Bahusayn | Hossein Pour Hamidi | ||
Faycal Fajr | Domagoj Drozdek | ||
Hattan Bahebri | Mohammad Mehdi Ghanbari | ||
Abdulrahman Alghamdi | Erfan Najari | ||
Sajjad Ashoori |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Al Taawoun
Thành tích gần đây Tractor FC
Bảng xếp hạng AFC Champions League Two
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 4 | 3 | 1 | 0 | 12 | 10 | T T T H | |
2 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -4 | 4 | B T H B |
3 | 4 | 1 | 0 | 3 | -8 | 3 | B B B T | |
4 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | ||
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 0 | 1 | 7 | 15 | B T T T T |
2 | 6 | 4 | 0 | 2 | 7 | 12 | T T T B T | |
3 | ![]() | 6 | 3 | 0 | 3 | -1 | 9 | T B B T B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -13 | 0 | B B B B B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 5 | 13 | H T B T T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 1 | 11 | H T T H B |
3 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 5 | 10 | T B T H T |
4 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -11 | 0 | B B B B B |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 6 | 13 | B T H T T |
2 | 6 | 3 | 1 | 2 | 0 | 10 | T T T B H | |
3 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -3 | 6 | B B H T H |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -3 | 4 | T B B B B |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 9 | 16 | T T T H T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 0 | 2 | 11 | 12 | T B B T T |
3 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -8 | 4 | B B T H B |
4 | ![]() | 6 | 1 | 0 | 5 | -12 | 3 | B T B B B |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 4 | 10 | H T B B T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | -2 | 10 | T B T H B |
3 | ![]() | 6 | 3 | 0 | 3 | 0 | 9 | T B B T T |
4 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -2 | 5 | B H T H B |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 6 | 13 | H T T B T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 5 | 11 | H H T T B |
3 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | T H B T H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -11 | 1 | B B B B H |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 0 | 2 | 12 | 12 | T B T T B |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 6 | 11 | B H T T T |
3 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 4 | 10 | T T B B T |
4 | 6 | 0 | 1 | 5 | -22 | 1 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại