Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Fabio Lima (Kiến tạo: Alexis Perez) 10 | |
![]() Mostafa Meshaal (Kiến tạo: Akram Afif) 27 | |
![]() Youcef Atal (Kiến tạo: Mostafa Meshaal) 30 | |
![]() Akram Afif (Kiến tạo: Claudinho) 37 | |
![]() Alexis Perez 40 | |
![]() Abdelrahman Saleh Khamis (Thay: Alexis Perez) 46 | |
![]() Srdjan Mijailovic (Thay: Siaka Sidibe) 46 | |
![]() Geronimo Poblete 61 | |
![]() Caio (Thay: Joao Pedro) 62 | |
![]() Takashi Uchino (Thay: Rodrigo) 62 | |
![]() Jonatas Santos (Thay: Ali Saleh) 62 | |
![]() Ahmed Suhail (Thay: Youcef Atal) 70 | |
![]() Tarek Salman 81 | |
![]() Hassan Al Haidos (Thay: Claudinho) 90 | |
![]() Yusuf Abdurisag (Thay: Rafa Mujica) 90 |
Thống kê trận đấu Al-Sadd vs Al-Wasl

Diễn biến Al-Sadd vs Al-Wasl
Rafa Mujica rời sân và anh ấy được thay thế bởi Yusuf Abdurisag.
Claudinho rời sân và được thay thế bởi Hassan Al Haidos.

Thẻ vàng cho Tarek Salman.
Youcef Atal rời sân và được thay thế bởi Ahmed Suhail.
Ali Saleh rời sân và được thay thế bởi Jonatas Santos.
Rodrigo rời sân và được thay thế bởi Takashi Uchino.
Joao Pedro rời sân và được thay thế bởi Caio.

Thẻ vàng cho Geronimo Poblete.
Siaka Sidibe rời sân và được thay thế bởi Srdjan Mijailovic.
Alexis Perez rời sân và được thay thế bởi Abdelrahman Saleh Khamis.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Alexis Perez.
Claudinho đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Akram Afif đã ghi bàn!
Mostafa Meshaal đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A A O O O - Youcef Atal đã ghi bàn!
Akram Afif đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O O - Mostafa Meshaal đã ghi bàn!
Alexis Perez đã kiến tạo cho bàn thắng.
Đội hình xuất phát Al-Sadd vs Al-Wasl
Al-Sadd (5-3-2): Meshaal Barsham (22), Youcef Atal (77), Pedro Miguel (2), Boualem Khoukhi (16), Tarek Salman (5), Paulo Otavio (6), Mostafa Mashaal (14), Mohamed Camara (4), Claudinho (33), Rafa Mujica (19), Akram Afif (84)
Al-Wasl (4-2-3-1): Khaled Al Senani (1), Rodrigo (14), Soufiane Bouftini (4), Seung-hyeon Jung (15), Alexis Perez (25), Siaka Sidibe (6), Geronimo Poblete (20), Fabio De Lima (10), Nicolas Gimenez (31), Ali Saleh (7), Joao Pedro (30)

Thay người | |||
70’ | Youcef Atal Ahmed Al Hamawende | 46’ | Alexis Perez Abdelrahman Saleh Khamis |
90’ | Rafa Mujica Yusuf Abdurisag | 46’ | Siaka Sidibe Srdjan Mijailović |
90’ | Claudinho Hasan Al Haydos | 62’ | Ali Saleh Jonatas Santos |
62’ | Joao Pedro Caio Canedo | ||
62’ | Rodrigo Takashi Uchino |
Cầu thủ dự bị | |||
Yousef Abdullah | Anas Zniti | ||
Ali Asad | Jonatas Santos | ||
Saad Al Sheeb | Yousif Ali Almheiri | ||
Yusuf Abdurisag | Adama Diallo | ||
Hasan Al Haydos | Majid Surour | ||
Abdullah Al-Yazidi | Abdelrahman Saleh Khamis | ||
Cristo Gonzalez | Faris Khalil | ||
Giovani | Caio Canedo | ||
Hashim Ali | Malek Janeer | ||
Ahmed Al Hamawende | Takashi Uchino | ||
Musaab Khidir | Tahnoon Al Zaabi | ||
Abdessamed Bounacer | Srdjan Mijailović |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Al-Sadd
Thành tích gần đây Al-Wasl
Bảng xếp hạng AFC Champions League
Miền Đông | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 7 | 6 | 0 | 1 | 14 | 18 | T T T T T |
2 | ![]() | 7 | 5 | 0 | 2 | 9 | 15 | B T T T T |
3 | ![]() | 7 | 4 | 2 | 1 | 8 | 14 | B T H T T |
4 | ![]() | 7 | 4 | 2 | 1 | 6 | 14 | T B T H H |
5 | ![]() | 7 | 4 | 1 | 2 | 5 | 13 | T T B T B |
6 | ![]() | 8 | 3 | 3 | 2 | -5 | 12 | B B H T H |
7 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | 1 | 10 | H B B B T |
8 | ![]() | 7 | 3 | 1 | 3 | -2 | 10 | |
9 | ![]() | 8 | 2 | 2 | 4 | -8 | 8 | B T H B B |
10 | ![]() | 7 | 2 | 0 | 5 | -8 | 6 | B B T B B |
11 | ![]() | 7 | 1 | 0 | 6 | -12 | 3 | B B B T B |
12 | ![]() | 7 | 0 | 1 | 6 | -10 | 1 | H B B B B |
Miền Tây | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 8 | 7 | 1 | 0 | 19 | 22 | T H T T T |
2 | ![]() | 8 | 7 | 1 | 0 | 13 | 22 | T T H T T |
3 | ![]() | 8 | 5 | 2 | 1 | 11 | 17 | T T B T H |
4 | ![]() | 8 | 3 | 3 | 2 | 1 | 12 | H H T B B |
5 | 8 | 3 | 2 | 3 | -4 | 11 | H T H B B | |
6 | 8 | 2 | 3 | 3 | -1 | 9 | B H H H T | |
7 | ![]() | 8 | 2 | 2 | 4 | -4 | 8 | T H H T B |
8 | ![]() | 8 | 1 | 4 | 3 | -2 | 7 | B H H B T |
9 | 8 | 1 | 4 | 3 | -4 | 7 | H H T B H | |
10 | ![]() | 8 | 2 | 1 | 5 | -8 | 7 | H B B T B |
11 | 8 | 1 | 3 | 4 | -10 | 6 | B B B H T | |
12 | ![]() | 8 | 0 | 2 | 6 | -11 | 2 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại