Thứ Ba, 29/04/2025
Mohammed Al-Aqel
17
Sekou Lega (Thay: Mohammed Al-Aqel)
46
Abdulelah Al Khaibari
56
Juan Pedroza
62
Enes Sali (Thay: Yahya Al Shehri)
64
Saud Salem (Thay: Awadh Khamis)
66
Abdulaziz Saleh Al Hatila (Thay: Pato)
66
Talal Haji (Thay: Faiz Selemani)
74
Sekou Lega
85
Saud Zaydan (Thay: Hussain Ali Alnwaiqi)
85
Saleh Al-Abbas (Thay: Juan Pedroza)
90
Karim Ashraf (Thay: Mohammed Al-Saeed)
90
Ghassan Hawsawi (Thay: Christian Bassogog)
90
Enes Sali
90+7'

Thống kê trận đấu Al Riyadh vs Al Akhdoud

số liệu thống kê
Al Riyadh
Al Riyadh
Al Akhdoud
Al Akhdoud
56 Kiểm soát bóng 44
8 Phạm lỗi 11
0 Ném biên 0
0 Việt vị 5
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 1
3 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 1
5 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Al Riyadh vs Al Akhdoud

Tất cả (17)
90+8'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+7' Thẻ vàng cho Enes Sali.

Thẻ vàng cho Enes Sali.

90+2'

Christian Bassogog rời sân và được thay thế bởi Ghassan Hawsawi.

90+2'

Mohammed Al-Saeed rời sân và được thay thế bởi Karim Ashraf.

90+2'

Juan Pedroza rời sân và được thay thế bởi Saleh Al-Abbas.

85'

Hussain Ali Alnwaiqi rời sân và được thay thế bởi Saud Zaydan.

85' V À A A O O O - Sekou Lega ghi bàn!

V À A A O O O - Sekou Lega ghi bàn!

74'

Faiz Selemani rời sân và được thay thế bởi Talal Haji.

66'

Pato rời sân và được thay thế bởi Abdulaziz Saleh Al Hatila.

66'

Awadh Khamis rời sân và được thay thế bởi Saud Salem.

64'

Yahya Al Shehri rời sân và được thay thế bởi Enes Sali.

62' Thẻ vàng cho Juan Pedroza.

Thẻ vàng cho Juan Pedroza.

56' Thẻ vàng cho Abdulelah Al Khaibari.

Thẻ vàng cho Abdulelah Al Khaibari.

46'

Mohammed Al-Aqel rời sân và được thay thế bởi Sekou Lega.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+4'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

17' Thẻ vàng cho Mohammed Al-Aqel.

Thẻ vàng cho Mohammed Al-Aqel.

Đội hình xuất phát Al Riyadh vs Al Akhdoud

Al Riyadh (4-3-3): Milan Borjan (82), Hussien Ali Al Nowiqi (27), Ahmed Asiri (29), Yoann Barbet (5), Abdulelah Al Khaibari (8), Yahya Al Shehri (88), Lucas Kal (21), Bernard Mensah (43), Ibrahim Bayesh (11), Mohammed Saleh (7), Faiz Selemani (17)

Al Akhdoud (3-4-3): Paulo Vitor (28), Damion Lowe (17), Saeed Al-Rubaie (4), Muhannad Al Qaydhi (98), Awadh Khamis Al Faraj (27), Juan Pedroza (18), Petros (66), Mohammed Al Saeed (2), Christian Bassogog (13), Pato (7), Yaseen Al Zubaidi (26)

Al Riyadh
Al Riyadh
4-3-3
82
Milan Borjan
27
Hussien Ali Al Nowiqi
29
Ahmed Asiri
5
Yoann Barbet
8
Abdulelah Al Khaibari
88
Yahya Al Shehri
21
Lucas Kal
43
Bernard Mensah
11
Ibrahim Bayesh
7
Mohammed Saleh
17
Faiz Selemani
26
Yaseen Al Zubaidi
7
Pato
13
Christian Bassogog
2
Mohammed Al Saeed
66
Petros
18
Juan Pedroza
27
Awadh Khamis Al Faraj
98
Muhannad Al Qaydhi
4
Saeed Al-Rubaie
17
Damion Lowe
28
Paulo Vitor
Al Akhdoud
Al Akhdoud
3-4-3
Thay người
46’
Mohammed Al-Aqel
Sekou Lega
66’
Pato
Abdulaziz Hetela
64’
Yahya Al Shehri
Enes Sali
66’
Awadh Khamis
Saud Salem
74’
Faiz Selemani
Talal Haji
90’
Juan Pedroza
Saleh Al-Abbas
85’
Hussain Ali Alnwaiqi
Saud Zidan
90’
Christian Bassogog
Ghassan Hawsawi
90’
Mohammed Al-Saeed
Karim Ashraf
Cầu thủ dự bị
Abdulrahman Al Shammari
Mohammed Juhaif
Saud Zidan
Saleh Al-Harthi
Nawaf Al-Hawsawi
Abdulaziz Hetela
Marzouq Tambakti
Saleh Al-Abbas
Suwailem Al-Manhali
Ghassan Hawsawi
Talal Haji
Rakan Najjar
Sekou Lega
Saud Salem
Nawaf Alabid
Hussain Al-Zabdani
Enes Sali
Karim Ashraf

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 2 Saudi Arabia
08/09 - 2022
08/02 - 2023
VĐQG Saudi Arabia
02/09 - 2023
01/03 - 2024
20/10 - 2024
09/03 - 2025

Thành tích gần đây Al Riyadh

VĐQG Saudi Arabia
23/04 - 2025
17/04 - 2025
13/04 - 2025
05/04 - 2025
H1: 0-0
14/03 - 2025
09/03 - 2025
03/03 - 2025
26/02 - 2025
21/02 - 2025
15/02 - 2025

Thành tích gần đây Al Akhdoud

VĐQG Saudi Arabia
23/04 - 2025
17/04 - 2025
11/04 - 2025
04/04 - 2025
16/03 - 2025
09/03 - 2025
03/03 - 2025
24/02 - 2025
21/02 - 2025
13/02 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Saudi Arabia

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Al IttihadAl Ittihad2921533668T H T B T
2Al HilalAl Hilal2919554562T B H T H
3Al NassrAl Nassr2918652960T T T B T
4Al AhliAl Ahli2918473158B H T T T
5Al QadsiahAl Qadsiah2917571656B H B T H
6Al ShababAl Shabab2915682151T T T H H
7Al TaawounAl Taawoun2911810441B T H B T
8Al EttifaqAl Ettifaq2911711-440B H H T B
9Al RiyadhAl Riyadh299812-1035B H B B H
10Al KhaleejAl Khaleej299713-1334B T B B H
11DamacDamac298714-1131T H B T B
12Al KholoodAl Kholood299416-2031B B B B B
13Al FatehAl Fateh298615-1630T H T T H
14Al FeihaAl Feiha2961211-1830T H T B H
15Al AkhdoudAl Akhdoud297715-1328T T H H T
16Al OrobahAl Orobah298318-3527B B B B H
17Al WehdaAl Wehda297517-2426T B T T B
18Al RaedAl Raed296320-1821B B B T B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X