Thứ Ba, 29/04/2025
Muath Faqeehi
21
Fabinho
59
Hussain Al Qahtani (Thay: Cameron Puertas)
73
Abdulrahman Al-Obood (Thay: Muath Faqeehi)
80
Ali Abdullah Hazzazi (Thay: Mohammed Abu Al Shamat)
87
Saleh Al-Shehri (Thay: Moussa Diaby)
87
Ibrahim Mahnashi (Thay: Turki Al Ammar)
90
Abdulaziz Al Bishi (Thay: Fawaz Al Sagour)
90
Pierre-Emerick Aubameyang (Kiến tạo: Nahitan Nandez)
90+1'
N'Golo Kante
90+5'
N'Golo Kante (Kiến tạo: Karim Benzema)
90+7'

Thống kê trận đấu Al Qadsiah vs Al Ittihad

số liệu thống kê
Al Qadsiah
Al Qadsiah
Al Ittihad
Al Ittihad
46 Kiểm soát bóng 54
11 Phạm lỗi 8
0 Ném biên 0
1 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 2
0 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 4
9 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Al Qadsiah vs Al Ittihad

Tất cả (15)
90+7'

Karim Benzema đã kiến tạo cho bàn thắng.

90+7' V À A A O O O - N'Golo Kante ghi bàn!

V À A A O O O - N'Golo Kante ghi bàn!

90+5'

Fawaz Al Sagour rời sân và được thay thế bởi Abdulaziz Al Bishi.

90+5' Thẻ vàng cho N'Golo Kante.

Thẻ vàng cho N'Golo Kante.

90+3'

Turki Al Ammar rời sân và được thay thế bởi Ibrahim Mahnashi.

90+1'

Nahitan Nandez đã kiến tạo cho bàn thắng.

90+1' V À A A O O O - Pierre-Emerick Aubameyang ghi bàn!

V À A A O O O - Pierre-Emerick Aubameyang ghi bàn!

87'

Moussa Diaby rời sân và được thay thế bởi Saleh Al-Shehri.

87'

Mohammed Abu Al Shamat rời sân và được thay thế bởi Ali Abdullah Hazzazi.

80'

Muath Faqeehi rời sân và được thay thế bởi Abdulrahman Al-Obood.

73'

Cameron Puertas rời sân và được thay thế bởi Hussain Al Qahtani.

59' Thẻ vàng cho Fabinho.

Thẻ vàng cho Fabinho.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+3'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

21' Thẻ vàng cho Muath Faqeehi.

Thẻ vàng cho Muath Faqeehi.

Đội hình xuất phát Al Qadsiah vs Al Ittihad

Al Qadsiah (3-5-2): Koen Casteels (1), Nacho (6), Jehad Thakri (4), Gastón Álvarez (17), Nahitan Nández (8), Turki Alammar (7), Mohammed Abu Al Shamat (2), Equi (5), Cameron Puertas Castro (88), Pierre-Emerick Aubameyang (10), Julián Quiñones (33)

Al Ittihad (4-2-3-1): Predrag Rajković (1), Danilo Pereira (2), Saad Al-Mousa (6), Fawaz Al Saqour (27), Muath Faquihi (42), Moussa Diaby (19), Houssem Aouar (10), N'Golo Kanté (7), Fabinho (8), Steven Bergwijn (34), Karim Benzema (9)

Al Qadsiah
Al Qadsiah
3-5-2
1
Koen Casteels
6
Nacho
4
Jehad Thakri
17
Gastón Álvarez
8
Nahitan Nández
7
Turki Alammar
2
Mohammed Abu Al Shamat
5
Equi
88
Cameron Puertas Castro
10
Pierre-Emerick Aubameyang
33
Julián Quiñones
9
Karim Benzema
34
Steven Bergwijn
8
Fabinho
7
N'Golo Kanté
10
Houssem Aouar
19
Moussa Diaby
42
Muath Faquihi
27
Fawaz Al Saqour
6
Saad Al-Mousa
2
Danilo Pereira
1
Predrag Rajković
Al Ittihad
Al Ittihad
4-2-3-1
Thay người
73’
Cameron Puertas
Hussain A-lqahtani
80’
Muath Faqeehi
Abdulrahman Al-Oboud
87’
Mohammed Abu Al Shamat
Ali Abdullah Hazazi
87’
Moussa Diaby
Saleh Al-Shehri
90’
Turki Al Ammar
Ibrahim Mohannashi
90’
Fawaz Al Sagour
Abdulaziz Al Bishi
Cầu thủ dự bị
Abdulaziz Al-Othman
Abdalellah Hawsawi
Qasem Lajami
Saleh Al-Shehri
Ali Abdullah Hazazi
Abdulaziz Al Bishi
Mohammed Qasem Al Nakhli
Mohammed Al-Mahasneh
Ahmed Al-Kassar
Mohammed Ahmed Fallatah
Hussain A-lqahtani
Abdulrahman Al-Oboud
Ibrahim Mohannashi
Awad Al-Nashri
Abdulrahman Al Dosari
Hamed Al Ghamdi
Saif Rashad
Ahmed Sharahili

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Saudi Arabia
20/10 - 2024
07/03 - 2025

Thành tích gần đây Al Qadsiah

VĐQG Saudi Arabia
24/04 - 2025
19/04 - 2025
12/04 - 2025
05/04 - 2025
Kings Cup Saudi Arabia
03/04 - 2025
VĐQG Saudi Arabia
15/03 - 2025
07/03 - 2025
03/03 - 2025
26/02 - 2025
21/02 - 2025

Thành tích gần đây Al Ittihad

VĐQG Saudi Arabia
22/04 - 2025
18/04 - 2025
11/04 - 2025
06/04 - 2025
Kings Cup Saudi Arabia
02/04 - 2025
VĐQG Saudi Arabia
14/03 - 2025
07/03 - 2025
03/03 - 2025
27/02 - 2025
23/02 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Saudi Arabia

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Al IttihadAl Ittihad2921533668T H T B T
2Al HilalAl Hilal2919554562T B H T H
3Al NassrAl Nassr2918652960T T T B T
4Al AhliAl Ahli2918473158B H T T T
5Al QadsiahAl Qadsiah2917571656B H B T H
6Al ShababAl Shabab2915682151T T T H H
7Al TaawounAl Taawoun2911810441B T H B T
8Al EttifaqAl Ettifaq2911711-440B H H T B
9Al RiyadhAl Riyadh299812-1035B H B B H
10Al KhaleejAl Khaleej299713-1334B T B B H
11DamacDamac298714-1131T H B T B
12Al KholoodAl Kholood299416-2031B B B B B
13Al FatehAl Fateh298615-1630T H T T H
14Al FeihaAl Feiha2961211-1830T H T B H
15Al AkhdoudAl Akhdoud297715-1328T T H H T
16Al OrobahAl Orobah298318-3527B B B B H
17Al WehdaAl Wehda297517-2426T B T T B
18Al RaedAl Raed296320-1821B B B T B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X