Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Jhon Duran 9 | |
![]() Mehran Ahmadi 17 | |
![]() (Pen) Cristiano Ronaldo 27 | |
![]() Mehran Ahmadi 45+2' | |
![]() Jaloliddin Masharipov (Thay: Alireza Koushki) 46 | |
![]() Abolfazl Jalali (Thay: Armin Sohrabian) 46 | |
![]() Joel Kojo 62 | |
![]() Mohammad Reza Azadi (Thay: Joel Kojo) 65 | |
![]() Salem Al Najdi 68 | |
![]() Ali Lajami (Thay: Mohamed Simakan) 69 | |
![]() Abdulmajeed Al Sulaiheem (Thay: Ali Al-Hassan) 77 | |
![]() Angelo Gabriel (Thay: Ayman Yahya) 77 | |
![]() Wesley (Thay: Sadio Mane) 78 | |
![]() Jhon Duran (Kiến tạo: Angelo Gabriel) 84 | |
![]() Mohammed Maran (Thay: Jhon Duran) 87 | |
![]() Iman Salimi (Thay: Saleh Hardani) 89 | |
![]() Abolfazl Zamani (Thay: Zobeir Niknafs) 89 |
Thống kê trận đấu Al Nassr vs Esteghlal

Diễn biến Al Nassr vs Esteghlal
Zobeir Niknafs rời sân và được thay thế bởi Abolfazl Zamani.
Saleh Hardani rời sân và được thay thế bởi Iman Salimi.
Jhon Duran rời sân và được thay thế bởi Mohammed Maran.
Angelo Gabriel đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Jhon Duran đã ghi bàn!
Sadio Mane rời sân và được thay thế bởi Wesley.
Ayman Yahya rời sân và được thay thế bởi Angelo Gabriel.
Ali Al-Hassan rời sân và được thay thế bởi Abdulmajeed Al Sulaiheem.
Mohamed Simakan rời sân và được thay thế bởi Ali Lajami.

Thẻ vàng cho Salem Al Najdi.
Joel Kojo rời sân và được thay thế bởi Mohammad Reza Azadi.

Thẻ vàng cho Joel Kojo.
Armin Sohrabian rời sân và được thay thế bởi Abolfazl Jalali.
Alireza Koushki rời sân và được thay thế bởi Jaloliddin Masharipov.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

THẺ ĐỎ! - Mehran Ahmadi nhận thẻ vàng thứ hai và bị đuổi khỏi sân!

V À A A A O O O - Cristiano Ronaldo từ Al Nassr FC ghi bàn từ chấm phạt đền!

V À A A A O O O - Cristiano Ronaldo đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Mehran Ahmadi.
Đội hình xuất phát Al Nassr vs Esteghlal
Al Nassr (4-2-3-1): Bento (24), Nawaf Al Boushail (12), Mohamed Simakan (3), Mohammed Al Fatil (4), Salem Alnajdi (83), Ali Al-Hassan (19), Marcelo Brozović (11), Jhon Durán (9), Ayman Yahya (23), Sadio Mané (10), Cristiano Ronaldo (7)
Esteghlal (5-4-1): Hossein Hosseini (1), Ramin Rezaeian (10), Hardani (27), Roozbeh Cheshmi (4), Raphael (55), Armin Sohrabian (44), Mehran Ahmadi (87), Zobeir Niknafs (14), Didier Ndong (22), Alireza Koushki (20), Joel Kojo (11)

Thay người | |||
69’ | Mohamed Simakan Ali Lajami | 46’ | Armin Sohrabian Abolfazl Jalali |
77’ | Ali Al-Hassan Abdulmajeed Al Sulayhim | 46’ | Alireza Koushki Jaloliddin Masharipov |
77’ | Ayman Yahya Angelo Gabriel | 65’ | Joel Kojo Mohammad Reza Azadi |
78’ | Sadio Mane Wesley | 89’ | Saleh Hardani Iman Salimi |
87’ | Jhon Duran Mohammed Khalil Marran | 89’ | Zobeir Niknafs Abolfazl Zamani |
Cầu thủ dự bị | |||
Ahmad Al Harbi | Amirhossein Nikpour | ||
Abdulmajeed Al Sulayhim | Mohammad Hossein Moradmand | ||
Raghid Najjar | Mohammadreza Khaledabadi | ||
Mohammed Khalil Marran | Iman Salimi | ||
Angelo Gabriel | Mohammad Reza Azadi | ||
Abdulrahman Ghareeb | Abolfazl Zamani | ||
Majed Qasheesh | Mojtaba Hasheminasab | ||
Ali Lajami | Abolfazl Jalali | ||
Wesley | Jaloliddin Masharipov | ||
Bassam Hazazi | Arash Rezavand | ||
Hesam Eskandar | |||
Amirali Sadeghi |
Nhận định Al Nassr vs Esteghlal
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Al Nassr
Thành tích gần đây Esteghlal
Bảng xếp hạng AFC Champions League
Miền Đông | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 7 | 6 | 0 | 1 | 14 | 18 | T T T T T |
2 | ![]() | 7 | 5 | 0 | 2 | 9 | 15 | B T T T T |
3 | ![]() | 7 | 4 | 2 | 1 | 8 | 14 | B T H T T |
4 | ![]() | 7 | 4 | 2 | 1 | 6 | 14 | T B T H H |
5 | ![]() | 7 | 4 | 1 | 2 | 5 | 13 | T T B T B |
6 | ![]() | 8 | 3 | 3 | 2 | -5 | 12 | B B H T H |
7 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | 1 | 10 | H B B B T |
8 | ![]() | 7 | 3 | 1 | 3 | -2 | 10 | |
9 | ![]() | 8 | 2 | 2 | 4 | -8 | 8 | B T H B B |
10 | ![]() | 7 | 2 | 0 | 5 | -8 | 6 | B B T B B |
11 | ![]() | 7 | 1 | 0 | 6 | -12 | 3 | B B B T B |
12 | ![]() | 7 | 0 | 1 | 6 | -10 | 1 | H B B B B |
Miền Tây | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 8 | 7 | 1 | 0 | 19 | 22 | T H T T T |
2 | ![]() | 8 | 7 | 1 | 0 | 13 | 22 | T T H T T |
3 | ![]() | 8 | 5 | 2 | 1 | 11 | 17 | T T B T H |
4 | ![]() | 8 | 3 | 3 | 2 | 1 | 12 | H H T B B |
5 | 8 | 3 | 2 | 3 | -4 | 11 | H T H B B | |
6 | 8 | 2 | 3 | 3 | -1 | 9 | B H H H T | |
7 | ![]() | 8 | 2 | 2 | 4 | -4 | 8 | T H H T B |
8 | ![]() | 8 | 1 | 4 | 3 | -2 | 7 | B H H B T |
9 | 8 | 1 | 4 | 3 | -4 | 7 | H H T B H | |
10 | ![]() | 8 | 2 | 1 | 5 | -8 | 7 | H B B T B |
11 | 8 | 1 | 3 | 4 | -10 | 6 | B B B H T | |
12 | ![]() | 8 | 0 | 2 | 6 | -11 | 2 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại