![]() Mattheus 14 | |
![]() (og) Ahmad Mohamed Shambieh 68 | |
![]() Haris Seferovic 90+3' |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Cúp quốc gia UAE
VĐQG UAE
Thành tích gần đây Al-Nasr SC
VĐQG UAE
Thành tích gần đây Sharjah Cultural Club
VĐQG UAE
AFC Champions League Two
Cúp quốc gia UAE
VĐQG UAE
UAE League Cup
AFC Champions League Two
VĐQG UAE
Bảng xếp hạng VĐQG UAE
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 20 | 16 | 4 | 0 | 30 | 52 | T T H H T |
2 | ![]() | 19 | 13 | 2 | 4 | 20 | 41 | B B T H B |
3 | ![]() | 20 | 10 | 6 | 4 | 12 | 36 | T T T H H |
4 | 21 | 9 | 7 | 5 | 13 | 34 | T B T T H | |
5 | ![]() | 21 | 9 | 6 | 6 | 16 | 33 | B B B H T |
6 | ![]() | 20 | 9 | 4 | 7 | 5 | 31 | T T B B H |
7 | 21 | 9 | 4 | 8 | -2 | 31 | T T T T H | |
8 | 21 | 9 | 3 | 9 | 0 | 30 | B B B H T | |
9 | 21 | 8 | 3 | 10 | -3 | 27 | T T B H H | |
10 | ![]() | 20 | 6 | 4 | 10 | -18 | 22 | T B B T B |
11 | 21 | 5 | 7 | 9 | -1 | 22 | B H B B B | |
12 | 21 | 5 | 6 | 10 | -12 | 21 | T H T H H | |
13 | 21 | 4 | 4 | 13 | -21 | 16 | B B T B T | |
14 | 21 | 2 | 0 | 19 | -39 | 6 | B B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại