Thứ Ba, 29/04/2025

Trực tiếp kết quả Al Kholood vs Al Orobah hôm nay 15-09-2024

Giải VĐQG Saudi Arabia - CN, 15/9

Kết thúc

Al Kholood

Al Kholood

3 : 3

Al Orobah

Al Orobah

Hiệp một: 1-1
CN, 22:50 15/09/2024
Vòng 3 - VĐQG Saudi Arabia
Al Hazem Club Stadium
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Aliou Dieng
10
Jean Michael Seri
27
Johann Berg Gudmundsson
28
Johann Berg Gudmundsson (Kiến tạo: Husein Al Shuwaish)
46
Fahad Al Rashidi
48
Alex Collado (Kiến tạo: Abdullah Al Hawsawi)
52
Brad Young (Thay: Fahad Al Rashidi)
56
Mohammed Sawaan (Thay: Abdulrahman Al-Safar)
69
Fahad Aqeel Al-Zubaidi (Thay: Cristian Tello)
69
Emmanuel Boateng (Kiến tạo: Hamed Al Maqati)
77
Hammam Al-Hammami (Thay: Jackson Muleka)
82
Sultan Al-Shahri (Thay: Hamdan Al Shamrani)
82
Jumaan Al Dosari (Thay: Kevin N'Doram)
82
Husein Al Shuwaish
85
(Pen) Myziane Maolida
89
Jumaan Al Dosari
90+1'

Thống kê trận đấu Al Kholood vs Al Orobah

số liệu thống kê
Al Kholood
Al Kholood
Al Orobah
Al Orobah
41 Kiểm soát bóng 59
8 Phạm lỗi 11
23 Ném biên 26
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 2
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 6
8 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 5
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Al Kholood vs Al Orobah

Al Kholood (3-4-1-2): Marcelo Grohe (34), William Troost-Ekong (5), Norbert Gyömbér (23), Kévin N`Doram (96), Abdullah Al-Hawsawi (24), Hamdan Al Shamrani (27), Aliou Dieng (15), Abdulrahman Al-Safari (8), Alex Collado (10), Jackson Muleka (18), Myziane Maolida (9)

Al Orobah (4-1-4-1): Gaetan Coucke (28), Hamed Al Maqati (11), Kurt Zouma (5), Husein Al Shuwaish (33), Ibrahim Al Zubaidi (13), Jean Michaël Seri (8), Jóhann Gudmundsson (7), Fahad Al Rashidi (80), Karlo Muhar (73), Cristian Tello (37), Emmanuel Boateng (21)

Al Kholood
Al Kholood
3-4-1-2
34
Marcelo Grohe
5
William Troost-Ekong
23
Norbert Gyömbér
96
Kévin N`Doram
24
Abdullah Al-Hawsawi
27
Hamdan Al Shamrani
15
Aliou Dieng
8
Abdulrahman Al-Safari
10
Alex Collado
18
Jackson Muleka
9
Myziane Maolida
21
Emmanuel Boateng
37
Cristian Tello
73
Karlo Muhar
80
Fahad Al Rashidi
7
Jóhann Gudmundsson
8
Jean Michaël Seri
13
Ibrahim Al Zubaidi
33
Husein Al Shuwaish
5
Kurt Zouma
11
Hamed Al Maqati
28
Gaetan Coucke
Al Orobah
Al Orobah
4-1-4-1
Thay người
69’
Abdulrahman Al-Safar
Mohammed Sawaan
56’
Fahad Al Rashidi
Brad Young
82’
Kevin N'Doram
Jumaan Al Dosari
69’
Cristian Tello
Fahad Aqeel Al-Zubaidi
82’
Jackson Muleka
Hammam Al-Hammami
82’
Hamdan Al Shamrani
Sultan Al-Shahri
Cầu thủ dự bị
Mohammed Sawaan
Rafi Al-Ruwaili
Jumaan Al Dosari
Ziad Al Hunaiti
Abdulmalik Al-Harbi
Abdulmalik Al Shammari
Mohammed Jahfali
Brad Young
Hassan Al-Asmari
Mohammed Al-Saiari
Hammam Al-Hammami
Fahad Aqeel Al-Zubaidi
Mohammed Mazyad Al-Shammari
Sattam Al Roqi
Majed Khalifah
Nawaf Al Qamiri
Sultan Al-Shahri

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 2 Saudi Arabia
06/12 - 2023
23/04 - 2024
VĐQG Saudi Arabia
15/09 - 2024
14/02 - 2025

Thành tích gần đây Al Kholood

VĐQG Saudi Arabia
23/04 - 2025
18/04 - 2025
10/04 - 2025
04/04 - 2025
15/03 - 2025
07/03 - 2025
02/03 - 2025
25/02 - 2025
22/02 - 2025
14/02 - 2025

Thành tích gần đây Al Orobah

VĐQG Saudi Arabia
24/04 - 2025
19/04 - 2025
11/04 - 2025
04/04 - 2025
14/03 - 2025
09/03 - 2025
01/03 - 2025
24/02 - 2025
20/02 - 2025
14/02 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Saudi Arabia

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Al IttihadAl Ittihad2921533668T H T B T
2Al HilalAl Hilal2919554562T B H T H
3Al NassrAl Nassr2918652960T T T B T
4Al AhliAl Ahli2918473158B H T T T
5Al QadsiahAl Qadsiah2917571656B H B T H
6Al ShababAl Shabab2915682151T T T H H
7Al TaawounAl Taawoun2911810441B T H B T
8Al EttifaqAl Ettifaq2911711-440B H H T B
9Al RiyadhAl Riyadh299812-1035B H B B H
10Al KhaleejAl Khaleej299713-1334B T B B H
11DamacDamac298714-1131T H B T B
12Al KholoodAl Kholood299416-2031B B B B B
13Al FatehAl Fateh298615-1630T H T T H
14Al FeihaAl Feiha2961211-1830T H T B H
15Al AkhdoudAl Akhdoud297715-1328T T H H T
16Al OrobahAl Orobah298318-3527B B B B H
17Al WehdaAl Wehda297517-2426T B T T B
18Al RaedAl Raed296320-1821B B B T B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X