- Khaled Narey8
- (Pen) Khaled Narey45+1'
- Mansour Hamzi45+3'
- Khaled Narey45+12'
- Bander Al-Mutairi (Thay: Pedro Rebocho)46
- Ivo Rodrigues52
- Fabio Martins (Kiến tạo: Mansour Hamzi)61
- Mohamed Sherif (Kiến tạo: Fabio Martins)73
- Khaled Al Samiri (Thay: Mansour Hamzi)78
- Abdullah Al Salem (Thay: Mohamed Sherif)83
- Fawaz Al-Torais (Thay: Ivo Rodrigues)84
- Hamad Al Abdan (Thay: Fabio Martins)90
- Robert Bauer2
- Nawaf Al Qamiri27
- Bernard Mensah (Kiến tạo: Alfa Semedo)29
- Victor Braga32
- Abdulaziz Majrashi (Thay: Rakan Alanaze)35
- Adeeb Al-Haizan (Thay: Marko Dugandzic)78
- Hassan Al Amiri (Thay: Virgil Misidjan)78
- Andrei Cordea80
- Abdulrahman Al-Harthi (Thay: Ibrahim Alnakhkli)81
Thống kê trận đấu Al Khaleej vs Al Tai
số liệu thống kê
Al Khaleej
Al Tai
46 Kiểm soát bóng 54
13 Phạm lỗi 14
10 Ném biên 12
4 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 3
1 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
9 Sút trúng đích 4
3 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 6
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Al Khaleej vs Al Tai
Al Khaleej (4-5-1): Marwan Al Haidari (96), Saeed Al-Hamsl (39), Mohammed Al-Khubrani (3), Lisandro Lopez (4), Pedro Rebocho (5), Khaled Narey (7), Mansour Hamzi (15), Jung Woo-young (55), Ivo Rodrigues (8), Fabio Martins (10), Mohamed Sherif (9)
Al Tai (4-2-3-1): Victor Braga (1), Ibrahim Al Nakhli (88), Robert Bauer (27), Enzo Roco (5), Nawaf Al Qamiri (23), Alfa Semedo (30), Bernard Mensah (43), Virgil Misidjan (10), Rakan Al-Shamlan (70), Andrei Cordea (11), Marko Dugandzic (9)
Al Khaleej
4-5-1
96
Marwan Al Haidari
39
Saeed Al-Hamsl
3
Mohammed Al-Khubrani
4
Lisandro Lopez
5
Pedro Rebocho
7
Khaled Narey
15
Mansour Hamzi
55
Jung Woo-young
8
Ivo Rodrigues
10
Fabio Martins
9
Mohamed Sherif
9
Marko Dugandzic
11
Andrei Cordea
70
Rakan Al-Shamlan
10
Virgil Misidjan
43
Bernard Mensah
30
Alfa Semedo
23
Nawaf Al Qamiri
5
Enzo Roco
27
Robert Bauer
88
Ibrahim Al Nakhli
1
Victor Braga
Al Tai
4-2-3-1
Thay người | |||
46’ | Pedro Rebocho Bandar Al Mutairi | 35’ | Rakan Alanaze Abdulaziz Majrashi |
78’ | Mansour Hamzi Khaled Al Samiri | 78’ | Virgil Misidjan Hassan Al-Omari |
83’ | Mohamed Sherif Abdullah Al Salem | 78’ | Marko Dugandzic Adeeb Al-Haizan |
84’ | Ivo Rodrigues Fawaz Al-Torais | 81’ | Ibrahim Alnakhkli Abdulrahman Al-Harthi |
90’ | Fabio Martins Hamad Al Abdan |
Cầu thủ dự bị | |||
Abdullah Al-Shanqiti | Abdulaziz Al Harabi | ||
Fawaz Al-Torais | Jamal Bajandooh | ||
Bandar Al Mutairi | Abdulkarim Sultan | ||
Arif Saleh Al-Haydar | Abdulaziz Majrashi | ||
Khaled Al Samiri | Hassan Al-Omari | ||
Abdullah Al Salem | Salman Al Muwashar | ||
Hassan Al-Majhad | Adeeb Al-Haizan | ||
Hamad Al Abdan | Muataz Al Bagawi | ||
Raed Ozaybi | Abdulrahman Al-Harthi |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Saudi Arabia
Kings Cup Saudi Arabia
Thành tích gần đây Al Khaleej
VĐQG Saudi Arabia
Kings Cup Saudi Arabia
VĐQG Saudi Arabia
Thành tích gần đây Al Tai
Hạng 2 Saudi Arabia
Kings Cup Saudi Arabia
Hạng 2 Saudi Arabia
Kings Cup Saudi Arabia
Hạng 2 Saudi Arabia
Bảng xếp hạng VĐQG Saudi Arabia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al Hilal | 10 | 9 | 1 | 0 | 19 | 28 | T T T H T |
2 | Al Ittihad | 10 | 9 | 0 | 1 | 16 | 27 | T T T T T |
3 | Al Nassr | 10 | 6 | 4 | 0 | 13 | 22 | T T H H T |
4 | Al Shabab | 10 | 7 | 0 | 3 | 8 | 21 | B B T T T |
5 | Al Qadsiah | 10 | 6 | 1 | 3 | 6 | 19 | B B T T T |
6 | Al Khaleej | 10 | 5 | 1 | 4 | 0 | 16 | T B T T T |
7 | Al Taawoun | 10 | 4 | 3 | 3 | 2 | 15 | T H B H T |
8 | Al Ahli | 10 | 4 | 2 | 4 | 5 | 14 | B T H B T |
9 | Al Riyadh | 10 | 4 | 2 | 4 | -2 | 14 | T T B H B |
10 | Damac | 10 | 3 | 2 | 5 | -2 | 11 | T H B H T |
11 | Al Raed | 10 | 3 | 2 | 5 | -2 | 11 | T H T B B |
12 | Al Ettifaq | 10 | 3 | 2 | 5 | -6 | 11 | B B H B B |
13 | Al Orobah | 10 | 3 | 1 | 6 | -12 | 10 | B T B B B |
14 | Al Akhdoud | 10 | 2 | 2 | 6 | -3 | 8 | B B H T B |
15 | Al Kholood | 10 | 1 | 4 | 5 | -7 | 7 | B H H H B |
16 | Al Feiha | 10 | 1 | 4 | 5 | -12 | 7 | H B H H B |
17 | Al Wehda | 10 | 1 | 3 | 6 | -13 | 6 | H H B B B |
18 | Al Fateh | 10 | 1 | 2 | 7 | -10 | 5 | B H B H B |
19 | Al Wehda | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | H T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại