Thứ Ba, 24/12/2024 Mới nhất

Trực tiếp kết quả Al Khaleej vs Abha hôm nay 08-12-2023

Giải VĐQG Saudi Arabia - Th 6, 08/12

Kết thúc
Hiệp một: 2-0
T6, 22:00 08/12/2023
Vòng 16 - VĐQG Saudi Arabia
Prince Mohamed bin Fahd Stadium
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Fabio Martins (Kiến tạo: Khaled Narey)16
  • Fabio Martins38
  • Ivo Rodrigues39
  • Mohamed Sherif (Kiến tạo: Ivo Rodrigues)45+3'
  • Pedro Rebocho46
  • Ivo Rodrigues59
  • Fabio Martins64
  • Marwan Al Haidari77
  • Abdullah Al-Shanqiti (Thay: Saeed Al Hamsal)81
  • Abdullah Al Salem (Thay: Mohamed Sherif)81
  • Abdulelah Saeed (Thay: Mansour Hamzi)90
  • Khaled Al Samiri (Thay: Ivo Rodrigues)90
  • Fawaz Al-Torais (Thay: Khaled Narey)90
  • Abdullah Al Shammari (Thay: Francois Kamano)58
  • Grzegorz Krychowiak (Thay: Saad Bguir)59
  • Abdulelah Al Shammry (Thay: Francois Kamano)59
  • Ahmed Abdu (Thay: Fahad Mohammed bin Jumayah)67
  • Zakaria Al Sudani (Kiến tạo: Abdulelah Al Shammry)80
  • Saad Alselouli (Thay: Uros Matic)85
  • Mohammed Al-Kunaydiri90+8'

Thống kê trận đấu Al Khaleej vs Abha

số liệu thống kê
Al Khaleej
Al Khaleej
Abha
Abha
47 Kiểm soát bóng 53
16 Phạm lỗi 13
15 Ném biên 19
0 Việt vị 5
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 6
3 Thẻ vàng 1
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 3
2 Sút không trúng đích 9
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Al Khaleej vs Abha

Al Khaleej (4-1-4-1): Marwan Al Haidari (96), Saeed Al-Hamsl (39), Mohammed Al-Khubrani (3), Lisandro Lopez (4), Pedro Rebocho (5), Khaled Narey (7), Jung Woo-young (55), Ivo Rodrigues (8), Mansour Hamzi (15), Mohamed Sherif (9), Fabio Martins (10)

Abha (3-4-2-1): Ciprian Tatarusanu (16), Saleh Al Qumayzi (17), Fabian Noguera (18), Ziyad Al Sahafi (30), Fahad bin Jumayah (14), Mohammed Al-Konaideri (13), Zakaria Sami Al Sudani (21), Uros Matic (8), Saad Bguir (10), Francois Kamano (11), Karl Toko Ekambi (7)

Al Khaleej
Al Khaleej
4-1-4-1
96
Marwan Al Haidari
39
Saeed Al-Hamsl
3
Mohammed Al-Khubrani
4
Lisandro Lopez
5
Pedro Rebocho
7
Khaled Narey
55
Jung Woo-young
8
Ivo Rodrigues
15
Mansour Hamzi
9
Mohamed Sherif
10
Fabio Martins
7
Karl Toko Ekambi
11
Francois Kamano
10
Saad Bguir
8
Uros Matic
21
Zakaria Sami Al Sudani
13
Mohammed Al-Konaideri
14
Fahad bin Jumayah
30
Ziyad Al Sahafi
18
Fabian Noguera
17
Saleh Al Qumayzi
16
Ciprian Tatarusanu
Abha
Abha
3-4-2-1
Thay người
81’
Mohamed Sherif
Abdullah Al Salem
59’
Francois Kamano
Abdulelah Al-Shammeri
81’
Saeed Al Hamsal
Abdullah Al-Shanqiti
59’
Saad Bguir
Grzegorz Krychowiak
90’
Ivo Rodrigues
Khaled Al Samiri
67’
Fahad Mohammed bin Jumayah
Ahmed Abdu
90’
Khaled Narey
Fawaz Al-Torais
85’
Uros Matic
Saad Al-Salouli
90’
Mansour Hamzi
Abdulelah Abdulelah
Cầu thủ dự bị
Abdullah Al Salem
Mohammed Al-Qahtani
Khaled Al Samiri
Ahmed Abdu
Abdullah Al-Shanqiti
Saad Al-Salouli
Hassan Al-Majhad
Abdulelah Al-Shammeri
Fawaz Al-Torais
Grzegorz Krychowiak
Bandar Al Mutairi
Hassan Al-Ali
Abdulelah Abdulelah
Mohammed Naji
Arif Saleh Al-Haydar
Saad Natiq
Raed Ozaybi
Abdulrahman Albuq

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Saudi Arabia
02/02 - 2023
H1: 0-0
01/06 - 2023
H1: 0-1
08/12 - 2023
H1: 2-0
Kings Cup Saudi Arabia
11/12 - 2023
H1: 0-1
VĐQG Saudi Arabia
24/05 - 2024
H1: 1-0

Thành tích gần đây Al Khaleej

VĐQG Saudi Arabia
07/12 - 2024
29/11 - 2024
24/11 - 2024
09/11 - 2024
01/11 - 2024
25/10 - 2024
18/10 - 2024
04/10 - 2024
28/09 - 2024
Kings Cup Saudi Arabia
23/09 - 2024
H1: 1-0 | HP: 3-0

Thành tích gần đây Abha

Hạng 2 Saudi Arabia
18/12 - 2024
11/12 - 2024
H1: 0-0
04/12 - 2024
H1: 0-0
27/11 - 2024
10/11 - 2024
H1: 2-1
05/11 - 2024
30/10 - 2024
H1: 0-1
23/10 - 2024
H1: 3-0
06/10 - 2024
H1: 1-0
01/10 - 2024
H1: 2-1

Bảng xếp hạng VĐQG Saudi Arabia

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Al IttihadAl Ittihad1312012336T T T T T
2Al HilalAl Hilal1311112034H T B T T
3Al QadsiahAl Qadsiah139131128T T T T T
4Al NassrAl Nassr137421325H T B T B
5Al AhliAl Ahli13724923B T T T T
6Al ShababAl Shabab13724723T T H B H
7Al RiyadhAl Riyadh13634021H B H T T
8Al KhaleejAl Khaleej13616-119T T T B B
9Al TaawounAl Taawoun13535018H T B T B
10DamacDamac13436-315H T T B H
11Al EttifaqAl Ettifaq13436-915B B H B T
12Al RaedAl Raed13427-214B B T B B
13Al OrobahAl Orobah13418-1413B B B T B
14Al AkhdoudAl Akhdoud13337-312T B H B T
15Al KholoodAl Kholood13247-1010H B B T B
16Al WehdaAl Wehda13238-149B B T B B
17Al FeihaAl Feiha13157-148H B B B H
18Al FatehAl Fateh13139-136H B B B H
19Al WehdaAl Wehda211014H T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X