Gabriel Tigrao rời sân và được thay thế bởi Hu-Seong Oh.
![]() Sergej Milinkovic-Savic (Kiến tạo: Salem Al-Dawsari) 6 | |
![]() Marcos Leonardo (Kiến tạo: Malcom) 25 | |
![]() Salem Al-Dawsari (Kiến tạo: Marcos Leonardo) 33 | |
![]() Hu-Seong Oh (Thay: Gabriel Tigrao) 35 |

Diễn biến Al Hilal vs Gwangju FC
35'
33'
Marcos Leonardo đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
33' 

V À A A O O O
25'
Malcom đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
25' 

V À A A O O O
6'
Salem Al-Dawsari đã kiến tạo cho bàn thắng.
6' 

V À A A O O O - Sergej Milinkovic-Savic đã ghi bàn!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Al Hilal vs Gwangju FC
Al Hilal (4-2-3-1): Bono (37), João Cancelo (20), Kalidou Koulibaly (3), Hassan Al Tambakti (87), Renan Lodi (6), Rúben Neves (8), Sergej Milinković-Savić (22), Marcos Leonardo (11), Malcom (77), Salem Al-Dawsari (29), Aleksandar Mitrović (9)
Gwangju FC (4-4-2): Kyeong-Min Kim (1), Cho Sung-gwon (2), Jun-Soo Byeon (15), Sang-Ki Min (39), Kim Jin-ho (23), Jasir Asani (7), Lee Kang-hyun (24), Tae-joon Park (55), Gabriel Tigrao (11), Choi Kyoung-rok (30), Reis (90)

Al Hilal
4-2-3-1
37
Bono
20
João Cancelo
3
Kalidou Koulibaly
87
Hassan Al Tambakti
6
Renan Lodi
8
Rúben Neves
22
Sergej Milinković-Savić
11
Marcos Leonardo
77
Malcom
29
Salem Al-Dawsari
9
Aleksandar Mitrović
90
Reis
30
Choi Kyoung-rok
11
Gabriel Tigrao
55
Tae-joon Park
24
Lee Kang-hyun
7
Jasir Asani
23
Kim Jin-ho
39
Sang-Ki Min
15
Jun-Soo Byeon
2
Cho Sung-gwon
1
Kyeong-Min Kim

Gwangju FC
4-4-2
Cầu thủ dự bị | |||
Mohammed Khalil Al Owais | Hee-Dong Roh | ||
Hamad Al-Yami | Kim Han-Gil | ||
Abdullah Al-Hamddan | Lee Min-ki | ||
Mohammed Al-Qahtani | Ju Se-jong | ||
Mohamed Kanno | Hui-su Kang | ||
Nasser Al-Dawsari | In-Hyeok Park | ||
Khalifah Aldawsari | Si-Woo Jin | ||
Kaio Cesar | Bruno De Oliveira | ||
Ali Al-Bulayhi | Moon Min-seo | ||
Moteb Al-Harbi | Jeong-in Park | ||
Yasir Al Shahrani | Ahn Young-kyu | ||
Khalid Al-Ghannam | Oh Hu-seong |
Nhận định Al Hilal vs Gwangju FC
Bảng xếp hạng AFC Champions League
Miền Đông | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 7 | 6 | 0 | 1 | 14 | 18 | T T T T T |
2 | ![]() | 7 | 5 | 0 | 2 | 9 | 15 | B T T T T |
3 | ![]() | 7 | 4 | 2 | 1 | 8 | 14 | B T H T T |
4 | ![]() | 7 | 4 | 2 | 1 | 6 | 14 | T B T H H |
5 | ![]() | 7 | 4 | 1 | 2 | 5 | 13 | T T B T B |
6 | ![]() | 8 | 3 | 3 | 2 | -5 | 12 | B B H T H |
7 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | 1 | 10 | H B B B T |
8 | ![]() | 7 | 3 | 1 | 3 | -2 | 10 | |
9 | ![]() | 8 | 2 | 2 | 4 | -8 | 8 | B T H B B |
10 | ![]() | 7 | 2 | 0 | 5 | -8 | 6 | B B T B B |
11 | ![]() | 7 | 1 | 0 | 6 | -12 | 3 | B B B T B |
12 | ![]() | 7 | 0 | 1 | 6 | -10 | 1 | H B B B B |
Miền Tây | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 8 | 7 | 1 | 0 | 19 | 22 | T H T T T |
2 | ![]() | 8 | 7 | 1 | 0 | 13 | 22 | T T H T T |
3 | ![]() | 8 | 5 | 2 | 1 | 11 | 17 | T T B T H |
4 | ![]() | 8 | 3 | 3 | 2 | 1 | 12 | H H T B B |
5 | 8 | 3 | 2 | 3 | -4 | 11 | H T H B B | |
6 | 8 | 2 | 3 | 3 | -1 | 9 | B H H H T | |
7 | ![]() | 8 | 2 | 2 | 4 | -4 | 8 | T H H T B |
8 | ![]() | 8 | 1 | 4 | 3 | -2 | 7 | B H H B T |
9 | 8 | 1 | 4 | 3 | -4 | 7 | H H T B H | |
10 | ![]() | 8 | 2 | 1 | 5 | -8 | 7 | H B B T B |
11 | 8 | 1 | 3 | 4 | -10 | 6 | B B B H T | |
12 | ![]() | 8 | 0 | 2 | 6 | -11 | 2 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại